Ô nhiễm không khí trong Kreis Nordfriesland: chỉ số chất lượng không khí thời gian thực và cảnh báo khói.

Dữ liệu hiện tại từ các trạm: St.-Peter-Ording Westerland
Ô nhiễm và chất lượng không khí dự báo cho Kreis Nordfriesland. Hôm nay là Thứ Sáu, 2 tháng 5, 2025. Các giá trị ô nhiễm không khí sau đây đã được ghi nhận cho Kreis Nordfriesland:
  1. ông bà (O3) - 73 (Trung bình)
  2. lưu huỳnh điôxít (SO2) - 1 (Tốt)
  3. nitơ điôxít (NO2) - 0 (Tốt)
Chỉ số phẩm chất không khí thời gian thực (AQI) cho Kreis Nordfriesland, Thứ Tư, 31 tháng 5, 2023: 2.

air quality index: 1
AQI 2 Trung bình

Chất lượng không khí trong Kreis Nordfriesland ngày hôm nay là gì? Là không khí bị ô nhiễm trong Kreis Nordfriesland?. Có smog?

Hôm nay (Thứ Tư, 31 tháng 5, 2023) chất lượng không khí là vừa phải trong Kreis Nordfriesland. Một số chất ô nhiễm trong Kreis Nordfriesland có thể hơi ảnh hưởng đến rất ít cá nhân hypersensitive. Chất gây ô nhiễm không khí trong Kreis Nordfriesland có thể gây khó thở nhẹ cho người nhạy cảm.


Làm thế nào là cấp độ O3 ngày hôm nay trong Kreis Nordfriesland? (ông bà (O3))
73 (Trung bình)

Mức ô nhiễm SO2 là gì? (lưu huỳnh điôxít (SO2))
1 (Tốt)

Mức độ NO2 cao như thế nào? (nitơ điôxít (NO2))
0 (Tốt)



Dữ liệu hiện tại 6:00, Thứ Tư, 31 tháng 5, 2023

O3 73 (Trung bình)

SO2 1 (Tốt)

NO2 0 (Tốt)

0 (Tốt)

Dữ liệu về ô nhiễm không khí từ những ngày gần đây trong Kreis Nordfriesland

index 2023-05-24 2023-05-25 2023-05-26 2023-05-27 2023-05-28 2023-05-29 2023-05-30 2023-05-31
o3 82
Moderate
83
Moderate
82
Moderate
71
Moderate
78
Moderate
85
Moderate
76
Moderate
70
Moderate
no2 1
Good
1
Good
1
Good
1
Good
1
Good
1
Good
1
Good
1
Good
so2 1
Good
1
Good
1
Good
1
Good
1
Good
1
Good
1
Good
1
Good
no 0
Good
0
Good
0
Good
0
Good
0
Good
0
Good
0
Good
0
Good
data source »

Ô nhiễm không khí trong Kreis Nordfriesland từ tháng 9 năm 2017 đến tháng 5 năm 2020

index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-09 2019-08 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-12 2018-11 2018-10 2018-09 2018-08 2018-07 2018-06 2018-05 2018-04 2018-03 2018-02 2018-01 2017-12 2017-11 2017-10 2017-09
o3 83 (Moderate) 74 (Moderate) 69 (Good) 74 (Moderate) 54 (Good) 28 (Good) 14 (Good) 12 (Good) 28 (Good) 17 (Good) 24 (Good) 66 (Good) 78 (Moderate) 73 (Moderate) 74 (Moderate) 38 (Good) 59 (Good) 47 (Good) 31 (Good) 55 (Good) 61 (Good) 67 (Good) 67 (Good) 73 (Moderate) 73 (Moderate) 74 (Moderate) 62 (Good) 58 (Good) 51 (Good) 61 (Good) 57 (Good) 60 (Good) 37 (Good)
pm10 - (Good) 14 (Good) - (Good) - (Good) 54 (Unhealthy for Sensitive Groups) - (Good) - (Good) - (Good) 1.4 (Good) 3.7 (Good) - (Good) 11 (Good) 9.5 (Good) - (Good) 17 (Good) 23 (Moderate) 20 (Good) 16 (Good) 16 (Good) - (Good) 16 (Good) - (Good) 13 (Good) 15 (Good) 18 (Good) 14 (Good) 21 (Moderate) 7.9 (Good) 14 (Good) 11 (Good) 11 (Good) 11 (Good) - (Good)
so2 - (Good) - (Good) 0.36 (Good) 0.34 (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) 0.17 (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) 0.18 (Good) 0.12 (Good) 0.25 (Good) 0.23 (Good) 0.15 (Good) 0.44 (Good) 0.35 (Good) 0.29 (Good) 0.29 (Good) 0.32 (Good) 0.3 (Good) 0.29 (Good) 0.32 (Good) 0.45 (Good) 0.29 (Good) 0.25 (Good) 0.15 (Good) 0.3 (Good) 0.43 (Good) 0.46 (Good)
no2 - (Good) - (Good) 3.2 (Good) 2.4 (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) 2.5 (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) 5.2 (Good) 3.1 (Good) 15 (Good) 6.1 (Good) 6 (Good) 10 (Good) 5.8 (Good) 4.3 (Good) 3.7 (Good) 4.1 (Good) 3 (Good) 4.7 (Good) 5.3 (Good) 4.6 (Good) 6 (Good) 7.5 (Good) 4.2 (Good) 8.7 (Good) 3.5 (Good) 6.6 (Good)
data source »

St.-Peter-Ording

6:00, Thứ Tư, 31 tháng 5, 2023

O3 66 (Tốt)

ông bà (O3)

Westerland

6:00, Thứ Tư, 31 tháng 5, 2023

SO2 0.69 (Tốt)

lưu huỳnh điôxít (SO2)

NO2 0.26 (Tốt)

nitơ điôxít (NO2)

O3 81 (Trung bình)

ông bà (O3)

0.03 (Tốt)

index_name_no

St.-Peter-Ording

index 2023-05-31 2023-05-30 2023-05-29 2023-05-28 2023-05-27 2023-05-26 2023-05-25 2023-05-24
o3 64 75 84 76 68 81 82 81

Westerland

index 2023-05-31 2023-05-30 2023-05-29 2023-05-28 2023-05-27 2023-05-26 2023-05-25 2023-05-24
no2 1.4 0.82 0.64 1.4 0.79 0.59 0.68 0.94
so2 0.7 0.69 0.71 0.71 0.71 0.71 0.71 0.72
o3 76 78 86 79 75 82 85 84
no 0.03 0.07 0.1 0.13 0.09 0.09 0.07 0.09

DESH014

index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-09 2019-08 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-12 2018-11 2018-10 2018-09 2018-08 2018-07 2018-06 2018-05 2018-04 2018-03 2018-02 2018-01 2017-12 2017-11 2017-10 2017-09
o3 83 74 65 70 54 28 14 12 17 17 24 66 78 66 72 33 55 44 28 51 58 64 63 68 67 74 59 52 49 59 52 55 30

DEUB001

index 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-09 2019-08 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-12 2018-11 2018-10 2018-09 2018-08 2018-07 2018-06 2018-05 2018-04 2018-03 2018-02 2018-01 2017-12 2017-11 2017-10 2017-09
so2 - 0.36 0.34 - 0.17 - - - 0.18 0.12 0.25 0.23 0.15 0.44 0.35 0.29 0.29 0.32 0.3 0.29 0.32 0.45 0.29 0.25 0.15 0.3 0.43 0.46
no2 - 3.2 2.4 - 2.5 - - - 5.2 3.1 15 6.1 6 10 5.8 4.3 3.7 4.1 3 4.7 5.3 4.6 6 7.5 4.2 8.7 3.5 6.6
o3 - 74 78 - 39 - - - 80 76 43 64 50 34 58 64 70 71 77 78 73 65 65 53 63 62 64 44
pm10 14 - - 54 1.4 3.7 11 9.5 - 17 23 20 16 16 - 16 - 13 15 18 14 21 7.9 14 11 11 11 -

* Pollution data source: https://openaq.org (EEA Germany) The data is licensed under CC-By 4.0