Ô nhiễm không khí trong Landkreis Goslar: chỉ số chất lượng không khí thời gian thực và cảnh báo khói.

Dữ liệu hiện tại từ các trạm: Oker/Harlingerode Wurmberg
Địa Điểm: « Lower Saxony Landkreis Goslar Braunlage » Goslar »
Ô nhiễm và chất lượng không khí dự báo cho Landkreis Goslar. Hôm nay là Thứ Sáu, 2 tháng 5, 2025. Các giá trị ô nhiễm không khí sau đây đã được ghi nhận cho Landkreis Goslar:
  1. vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi - 7 (Tốt)
  2. ông bà (O3) - 67 (Tốt)
  3. nitơ điôxít (NO2) - 6 (Tốt)
  4. vật chất dạng hạt (PM 2.5) bụi - 5 (Tốt)
  5. lưu huỳnh điôxít (SO2) - 1 (Tốt)
Chỉ số phẩm chất không khí thời gian thực (AQI) cho Landkreis Goslar, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024: 1.

air quality index: 0
AQI 1 Tốt

Chất lượng không khí trong Landkreis Goslar ngày hôm nay là gì? Là không khí bị ô nhiễm trong Landkreis Goslar?. Có smog?

Hôm nay (Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024) chất lượng không khí là tốt. Chất lượng không khí không ảnh hưởng đến sức khỏe. Mọi người đều có thể tiếp tục hoạt động ngoài trời của họ bình thường trong Landkreis Goslar.


Mức độ PM10 ngày hôm nay trong Landkreis Goslar là gì? (vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi)
Mức độ hiện tại của hạt vật chất PM10 trong Landkreis Goslar là: 7 (Tốt) Các giá trị PM10 cao nhất thường xảy ra trong tháng: 17 (tháng 4 năm 2019). Giá trị thấp nhất của vật chất dạng hạt PM10 ô nhiễm trong Landkreis Goslar thường được ghi lại trong: Tháng 12 (1.9).

Làm thế nào là cấp độ O3 ngày hôm nay trong Landkreis Goslar? (ông bà (O3))
67 (Tốt)

Mức độ NO2 cao như thế nào? (nitơ điôxít (NO2))
6 (Tốt)

Mức hiện tại của PM 2.5 trong Landkreis Goslar là gì? (vật chất dạng hạt (PM 2.5) bụi)
Ngày hôm nay của PM 2.5 cấp là: 5 (Tốt) Để so sánh, mức cao nhất là PM 2.5 trong Landkreis Goslar trong 7 ngày qua là: 35 (Thứ Tư, 10 tháng 1, 2024) và thấp nhất: 3 (Thứ Bảy, 13 tháng 1, 2024). Giá trị PM 2.5 cao nhất được ghi nhận: 11 (tháng 4 năm 2020). Mức độ thấp nhất của vấn đề hạt PM 2.5 ô nhiễm xảy ra trong tháng: Tháng 10 (1.5).

Mức ô nhiễm SO2 là gì? (lưu huỳnh điôxít (SO2))
1 (Tốt)



Dữ liệu hiện tại 9:00, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024

PM10 7 (Tốt)

O3 67 (Tốt)

NO2 6 (Tốt)

PM2,5 5 (Tốt)

1 (Tốt)

SO2 1 (Tốt)

Dữ liệu về ô nhiễm không khí từ những ngày gần đây trong Landkreis Goslar

index 2024-01-10 2024-01-11 2024-01-12 2024-01-13 2024-01-14 2024-01-15 2024-01-16 2024-01-17
no2 15
Good
11
Good
4
Good
6
Good
6
Good
4
Good
4
Good
7
Good
o3 46
Good
57
Good
63
Good
58
Good
52
Good
69
Good
72
Moderate
60
Good
pm10 21
Moderate
8
Good
4
Good
3
Good
3
Good
4
Good
6
Good
8
Good
pm25 35
Unhealthy for Sensitive Groups
13
Moderate
5
Good
3
Good
3
Good
3
Good
4
Good
7
Good
no 4
Good
2
Good
0
Good
0
Good
0
Good
0
Good
0
Good
1
Good
so2 2
Good
-1
Good
1
Good
0
Good
0
Good
-1
Good
0
Good
2
Good
data source »

Ô nhiễm không khí trong Landkreis Goslar từ tháng 9 năm 2017 đến tháng 5 năm 2020

index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-09 2019-08 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-12 2018-11 2018-10 2018-09 2018-08 2018-07 2018-06 2018-05 2018-04 2018-03 2018-02 2018-01 2017-12 2017-11 2017-10 2017-09
pm25 4 (Good) 11 (Good) 10 (Good) 4.6 (Good) 7 (Good) 1.8 (Good) 3.8 (Good) 1.5 (Good) 2 (Good) 7.9 (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good)
pm10 7.3 (Good) 13 (Good) 11 (Good) 5.8 (Good) 6.7 (Good) 1.9 (Good) 3.9 (Good) 2.7 (Good) 2.5 (Good) 3.8 (Good) 5.2 (Good) 14 (Good) 11 (Good) 17 (Good) 9.3 (Good) 12 (Good) 7.4 (Good) 3.7 (Good) 11 (Good) 11 (Good) 13 (Good) 15 (Good) 15 (Good) 14 (Good) 15 (Good) 16 (Good) 15 (Good) 15 (Good) 6.9 (Good) 4.9 (Good) 7.5 (Good) 8.5 (Good) 15 (Good)
o3 72 (Moderate) 79 (Moderate) 64 (Good) 67 (Good) 59 (Good) 32 (Good) 22 (Good) 15 (Good) 18 (Good) 18 (Good) 27 (Good) 84 (Moderate) 71 (Moderate) 73 (Moderate) 71 (Moderate) 62 (Good) 59 (Good) 57 (Good) 39 (Good) 56 (Good) 64 (Good) 73 (Moderate) 80 (Moderate) 71 (Moderate) 80 (Moderate) 79 (Moderate) 62 (Good) 52 (Good) 51 (Good) 49 (Good) 45 (Good) 54 (Good) 42 (Good)
no2 4.7 (Good) 5.6 (Good) 6.6 (Good) 4.8 (Good) 5.5 (Good) 3.4 (Good) 4.2 (Good) 1.6 (Good) 1.4 (Good) 1.2 (Good) 1.9 (Good) 4.3 (Good) 5.3 (Good) 10 (Good) 5.1 (Good) 8.7 (Good) 6.8 (Good) 6.4 (Good) 10 (Good) 6.6 (Good) 7.1 (Good) 6.3 (Good) 5.3 (Good) 5.8 (Good) 6.8 (Good) 8.7 (Good) 11 (Good) 12 (Good) 7.2 (Good) 8.6 (Good) 8.3 (Good) 5.4 (Good) 8.8 (Good)
so2 1.1 (Good) 1.3 (Good) 1.8 (Good) 1.3 (Good) 1.1 (Good) 0.37 (Good) 0.52 (Good) 0.52 (Good) 0.37 (Good) 0.46 (Good) 0.77 (Good) 1.3 (Good) 0.78 (Good) 1.8 (Good) 0.6 (Good) 0.79 (Good) 0.67 (Good) 0.52 (Good) 0.89 (Good) 1.4 (Good) 1.1 (Good) 1.3 (Good) 1.1 (Good) 1.2 (Good) 1.9 (Good) 1.8 (Good) 1.8 (Good) 0.8 (Good) 0.78 (Good) 0.28 (Good) 2.2 (Good) 0.48 (Good) 0.62 (Good)
data source »

Oker/Harlingerode

9:00, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024

PM10 7.5 (Tốt)

vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi

O3 64 (Tốt)

ông bà (O3)

NO2 7.9 (Tốt)

nitơ điôxít (NO2)

PM2,5 5.4 (Tốt)

vật chất dạng hạt (PM 2.5) bụi

1.4 (Tốt)

index_name_no

Wurmberg

9:00, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024

O3 71 (Trung bình)

ông bà (O3)

SO2 1.3 (Tốt)

lưu huỳnh điôxít (SO2)

PM10 5.6 (Tốt)

vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi

0.33 (Tốt)

index_name_no

NO2 4.8 (Tốt)

nitơ điôxít (NO2)

Oker/Harlingerode

index 2024-01-17 2024-01-16 2024-01-15 2024-01-14 2024-01-13 2024-01-12 2024-01-11 2024-01-10
no2 7.9 4.8 4.5 6.8 6.1 7.1 22 28
o3 58 71 68 53 58 58 34 11
pm10 9.4 7 6.2 5.1 4.3 7.1 15 38
pm25 6.7 4 3.4 3.3 2.7 5.2 13 35
no 0.9 0.34 0.31 0.37 0.27 0.44 3.7 7.2

Wurmberg

index 2024-01-17 2024-01-16 2024-01-15 2024-01-14 2024-01-13 2024-01-12 2024-01-11 2024-01-10
no2 6.2 3.6 3.5 6.1 5.2 1.8 0.96 1.9
no 0.14 0.22 0.18 0.28 0.21 0.16 0.1 0.14
pm10 6 4.7 2.8 1.6 1.6 1.3 0.85 3.1
o3 61 73 70 51 58 69 80 81
so2 1.5 0.43 -0.58 -0.35 -0.3 0.55 -0.9 1.5

DENI016

index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-09 2019-08 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-12 2018-11 2018-10 2018-09 2018-08 2018-07 2018-06 2018-05 2018-04 2018-03 2018-02 2018-01 2017-12 2017-11 2017-10 2017-09
pm10 8.3 13 12 6.5 9.3 2.6 5.4 2.7 2.8 3.9 5.6 14 13 18 11 15 11 5.6 15 12 13 15 17 15 17 17 21 19 9.4 6.7 10 9.9 16
no2 5.2 6.3 8.1 5.4 7.3 4 5.7 1.8 1.6 1.2 2.2 4.7 5.9 14 5.7 12 9.1 7.8 14 8.1 8.7 7.8 6.8 7 8.7 10 14 15 9.1 9.9 10 6 11
o3 60 63 53 65 50 28 15 13 14 14 22 64 59 49 64 49 50 52 25 42 50 61 58 53 55 62 50 46 46 47 42 52 27
pm25 4 11 10 4.6 7 1.8 3.8 1.5 2 7.9 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -

DENI051

index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-09 2019-08 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-12 2018-11 2018-10 2018-09 2018-08 2018-07 2018-06 2018-05 2018-04 2018-03 2018-02 2018-01 2017-12 2017-11 2017-10 2017-09
pm10 6.3 13 9.5 5 4.1 1.3 2.3 2.6 2.2 3.8 4.7 15 10 16 7.9 8.6 3.6 1.8 7.4 11 13 14 13 14 13 14 9.8 12 4.4 3.1 4.9 7.1 14
so2 1.1 1.3 1.8 1.3 1.1 0.37 0.52 0.52 0.37 0.46 0.77 1.3 0.78 1.8 0.6 0.79 0.67 0.52 0.89 1.4 1.1 1.3 1.1 1.2 1.9 1.8 1.8 0.8 0.78 0.28 2.2 0.48 0.62
no2 4.2 4.9 5.1 4.3 3.8 2.7 2.8 1.4 1.2 1.2 1.6 3.9 4.6 6.3 4.6 5.9 4.5 5 7 5.2 5.5 4.8 3.8 4.6 4.9 7.5 7.6 9.3 5.2 7.2 6.4 4.9 6.9
o3 84 95 74 70 69 36 30 17 21 23 33 104 84 96 79 76 68 62 53 69 78 86 101 89 105 95 74 58 56 51 49 56 56

* Pollution data source: https://openaq.org (EEA Germany) The data is licensed under CC-By 4.0