Ô nhiễm không khí trong Werra-Meißner-Kreis: chỉ số chất lượng không khí thời gian thực và cảnh báo khói.

Dữ liệu hiện tại từ các trạm: Witzenhausen/Wald
Địa Điểm: « Regierungsbezirk Kassel Werra-Meißner-Kreis Witzenhausen »
Ô nhiễm và chất lượng không khí dự báo cho Werra-Meißner-Kreis. Hôm nay là Thứ Sáu, 2 tháng 5, 2025. Các giá trị ô nhiễm không khí sau đây đã được ghi nhận cho Werra-Meißner-Kreis:
  1. vật chất dạng hạt (PM 2.5) bụi - 8 (Tốt)
  2. nitơ điôxít (NO2) - 6 (Tốt)
  3. vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi - 9 (Tốt)
  4. ông bà (O3) - 59 (Tốt)
Chỉ số phẩm chất không khí thời gian thực (AQI) cho Werra-Meißner-Kreis, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024: 1.

air quality index: 0
AQI 1 Tốt

Chất lượng không khí trong Werra-Meißner-Kreis ngày hôm nay là gì? Là không khí bị ô nhiễm trong Werra-Meißner-Kreis?. Có smog?

Hôm nay (Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024) chất lượng không khí là tốt. Chất lượng không khí không ảnh hưởng đến sức khỏe. Mọi người đều có thể tiếp tục hoạt động ngoài trời của họ bình thường trong Werra-Meißner-Kreis.


Mức hiện tại của PM 2.5 trong Werra-Meißner-Kreis là gì? (vật chất dạng hạt (PM 2.5) bụi)
Ngày hôm nay của PM 2.5 cấp là: 8 (Tốt) Để so sánh, mức cao nhất là PM 2.5 trong Werra-Meißner-Kreis trong 7 ngày qua là: 26 (Thứ Tư, 10 tháng 1, 2024) và thấp nhất: 2 (Thứ Sáu, 12 tháng 1, 2024).

Mức độ NO2 cao như thế nào? (nitơ điôxít (NO2))
6 (Tốt)

Mức độ PM10 ngày hôm nay trong Werra-Meißner-Kreis là gì? (vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi)
Mức độ hiện tại của hạt vật chất PM10 trong Werra-Meißner-Kreis là: 9 (Tốt) Các giá trị PM10 cao nhất thường xảy ra trong tháng: 19 (tháng 5 năm 2018). Giá trị thấp nhất của vật chất dạng hạt PM10 ô nhiễm trong Werra-Meißner-Kreis thường được ghi lại trong: Tháng 9 (3).

Làm thế nào là cấp độ O3 ngày hôm nay trong Werra-Meißner-Kreis? (ông bà (O3))
59 (Tốt)



Dữ liệu hiện tại 9:00, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024

PM2,5 8 (Tốt)

NO2 6 (Tốt)

0 (Tốt)

PM10 9 (Tốt)

O3 59 (Tốt)

Dữ liệu về ô nhiễm không khí từ những ngày gần đây trong Werra-Meißner-Kreis

index 2024-01-10 2024-01-11 2024-01-12 2024-01-13 2024-01-14 2024-01-15 2024-01-16 2024-01-17
pm25 26
Moderate
14
Moderate
2
Good
4
Good
2
Good
5
Good
5
Good
8
Good
no2 12
Good
9
Good
7
Good
6
Good
7
Good
6
Good
4
Good
7
Good
no 1
Good
1
Good
0
Good
0
Good
0
Good
0
Good
1
Good
0
Good
pm10 28
Moderate
15
Good
2
Good
4
Good
2
Good
5
Good
6
Good
8
Good
o3 42
Good
57
Good
49
Good
54
Good
43
Good
55
Good
66
Good
55
Good
data source »

Ô nhiễm không khí trong Werra-Meißner-Kreis từ tháng 9 năm 2017 đến tháng 5 năm 2020

index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-10 2019-09 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-12 2018-11 2018-10 2018-09 2018-08 2018-07 2018-06 2018-05 2018-04 2018-03 2018-02 2018-01 2017-12 2017-11 2017-10 2017-09
pm10 6.8 (Good) 13 (Good) 7 (Good) 6.5 (Good) 8.3 (Good) 4.3 (Good) 3 (Good) 14 (Good) 14 (Good) 12 (Good) 16 (Good) 9.4 (Good) 12 (Good) 11 (Good) 5.3 (Good) 12 (Good) 14 (Good) 14 (Good) 15 (Good) 15 (Good) 18 (Good) 19 (Good) 13 (Good) 15 (Good) 18 (Good) 6.5 (Good) 5.3 (Good) 8.2 (Good) 12 (Good) 19 (Good)
o3 84 (Moderate) 95 (Moderate) 69 (Good) 66 (Good) 52 (Good) 19 (Good) 26 (Good) 74 (Moderate) 98 (Moderate) 77 (Moderate) 81 (Moderate) 66 (Good) 58 (Good) 47 (Good) 44 (Good) 34 (Good) 54 (Good) 65 (Good) 74 (Moderate) 95 (Moderate) 76 (Moderate) 94 (Moderate) 81 (Moderate) 65 (Good) 52 (Good) 49 (Good) 43 (Good) 40 (Good) 46 (Good) 45 (Good)
no2 4 (Good) 3.7 (Good) 4.4 (Good) 4.7 (Good) 6.9 (Good) 1.8 (Good) 2.1 (Good) 3.6 (Good) 3.9 (Good) 4.3 (Good) 5.6 (Good) 3.8 (Good) 8.1 (Good) 5.3 (Good) 8.5 (Good) 9.3 (Good) 6.8 (Good) 8.4 (Good) 5.8 (Good) 3.9 (Good) 4.9 (Good) 4.3 (Good) 5.3 (Good) 5.4 (Good) 8.8 (Good) 6.1 (Good) 8.9 (Good) 7.2 (Good) 5.8 (Good) 5.8 (Good)
data source »

Witzenhausen/Wald

9:00, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024

PM2,5 8.2 (Tốt)

vật chất dạng hạt (PM 2.5) bụi

NO2 5.7 (Tốt)

nitơ điôxít (NO2)

0.37 (Tốt)

index_name_no

PM10 8.7 (Tốt)

vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi

O3 59 (Tốt)

ông bà (O3)

Witzenhausen/Wald

index 2024-01-17 2024-01-16 2024-01-15 2024-01-14 2024-01-13 2024-01-12 2024-01-11 2024-01-10
pm25 7.9 5.2 5.1 2.5 4.2 2.3 14 26
no2 7 4 5.7 7 6.3 7.1 8.8 12
no 0.37 0.51 0.4 0.43 0.37 0.37 0.59 0.66
pm10 8.4 5.7 5.2 2.5 4.2 2.3 15 28
o3 55 66 55 43 54 49 57 42

DEHE024

index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-10 2019-09 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-12 2018-11 2018-10 2018-09 2018-08 2018-07 2018-06 2018-05 2018-04 2018-03 2018-02 2018-01 2017-12 2017-11 2017-10 2017-09
pm10 6.8 13 7 6.5 8.3 4.3 3 14 14 12 16 9.4 12 11 5.3 12 14 14 15 15 18 19 13 15 18 6.5 5.3 8.2 12 19
no2 4 3.7 4.4 4.7 6.9 1.8 2.1 3.6 3.9 4.3 5.6 3.8 8.1 5.3 8.5 9.3 6.8 8.4 5.8 3.9 4.9 4.3 5.3 5.4 8.8 6.1 8.9 7.2 5.8 5.8
o3 84 95 69 66 52 19 26 74 98 77 81 66 58 47 44 34 54 65 74 95 76 94 81 65 52 49 43 40 46 45

* Pollution data source: https://openaq.org (EEA Germany) The data is licensed under CC-By 4.0