Ô nhiễm không khí trong Kreisfreie Stadt Augsburg: chỉ số chất lượng không khí thời gian thực và cảnh báo khói.

Địa Điểm: « Swabia Kreisfreie Stadt Augsburg Augsburg »
Ô nhiễm và chất lượng không khí dự báo cho Kreisfreie Stadt Augsburg. Hôm nay là Thứ Sáu, 2 tháng 5, 2025. Các giá trị ô nhiễm không khí sau đây đã được ghi nhận cho Kreisfreie Stadt Augsburg:
  1. cacbon monoxide (CO) - 280 (Tốt)
  2. vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi - 6 (Tốt)
  3. nitơ điôxít (NO2) - 30 (Tốt)
  4. ông bà (O3) - 45 (Tốt)
  5. vật chất dạng hạt (PM 2.5) bụi - 4 (Tốt)
Chỉ số phẩm chất không khí thời gian thực (AQI) cho Kreisfreie Stadt Augsburg, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024: 1.

air quality index: 0
AQI 1 Tốt

Chất lượng không khí trong Kreisfreie Stadt Augsburg ngày hôm nay là gì? Là không khí bị ô nhiễm trong Kreisfreie Stadt Augsburg?. Có smog?

Hôm nay (Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024) chất lượng không khí là tốt. Chất lượng không khí không ảnh hưởng đến sức khỏe. Mọi người đều có thể tiếp tục hoạt động ngoài trời của họ bình thường trong Kreisfreie Stadt Augsburg.


Mức độ CO cao như thế nào? (cacbon monoxide (CO))
280 (Tốt)

Mức độ PM10 ngày hôm nay trong Kreisfreie Stadt Augsburg là gì? (vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi)
Mức độ hiện tại của hạt vật chất PM10 trong Kreisfreie Stadt Augsburg là: 6 (Tốt) Các giá trị PM10 cao nhất thường xảy ra trong tháng: 35 (tháng 1 năm 2020). Giá trị thấp nhất của vật chất dạng hạt PM10 ô nhiễm trong Kreisfreie Stadt Augsburg thường được ghi lại trong: Tháng 9 (4.5).

Mức độ NO2 cao như thế nào? (nitơ điôxít (NO2))
30 (Tốt)

Làm thế nào là cấp độ O3 ngày hôm nay trong Kreisfreie Stadt Augsburg? (ông bà (O3))
45 (Tốt)

Mức hiện tại của PM 2.5 trong Kreisfreie Stadt Augsburg là gì? (vật chất dạng hạt (PM 2.5) bụi)
Ngày hôm nay của PM 2.5 cấp là: 4 (Tốt) Để so sánh, mức cao nhất là PM 2.5 trong Kreisfreie Stadt Augsburg trong 7 ngày qua là: 39 (Thứ Sáu, 12 tháng 1, 2024) và thấp nhất: 6 (Thứ Hai, 15 tháng 1, 2024). Giá trị PM 2.5 cao nhất được ghi nhận: 27 (tháng 1 năm 2020). Mức độ thấp nhất của vấn đề hạt PM 2.5 ô nhiễm xảy ra trong tháng: Tháng 9 (2.7).



Dữ liệu hiện tại 9:00, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024

CO 280 (Tốt)

7 (Tốt)

PM10 6 (Tốt)

NO2 30 (Tốt)

O3 45 (Tốt)

PM2,5 4 (Tốt)

Dữ liệu về ô nhiễm không khí từ những ngày gần đây trong Kreisfreie Stadt Augsburg

index 2024-01-10 2024-01-11 2024-01-12 2024-01-13 2024-01-14 2024-01-15 2024-01-16 2024-01-17
no 13
Good
14
Good
20
Good
8
Good
6
Good
6
Good
14
Good
8
Good
co 477
Good
508
Good
518
Good
405
Good
329
Good
259
Good
379
Good
407
Good
pm10 37
Moderate
47
Moderate
44
Moderate
28
Moderate
22
Moderate
9
Good
12
Good
18
Good
no2 34
Good
38
Good
35
Good
27
Good
23
Good
18
Good
39
Good
43
Moderate
o3 11
Good
12
Good
14
Good
26
Good
35
Good
61
Good
38
Good
20
Good
pm25 33
Moderate
36
Unhealthy for Sensitive Groups
39
Unhealthy for Sensitive Groups
26
Moderate
19
Moderate
6
Good
9
Good
13
Moderate
data source »
Ô nhiễm không khí trong Kreisfreie Stadt Augsburg từ tháng 9 năm 2017 đến tháng 5 năm 2020
pollution pm25 hikersbay.com
index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-09 2019-08 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-12 2018-11 2018-10 2018-09 2018-08 2018-07 2018-06 2018-05 2018-04 2018-03 2018-02 2018-01 2017-12 2017-11 2017-10 2017-09
pm10 12 (Good) 22 (Moderate) 20 (Good) 12 (Good) 35 (Moderate) 8.8 (Good) 9.4 (Good) 5.4 (Good) 4.5 (Good) 9.8 (Good) 13 (Good) 20 (Moderate) 15 (Good) 23 (Moderate) 19 (Good) 28 (Moderate) 16 (Good) 14 (Good) 21 (Moderate) 25 (Moderate) 21 (Moderate) 20 (Moderate) 22 (Moderate) 22 (Moderate) 20 (Good) 20 (Good) 20 (Good) 24 (Moderate) 14 (Good) 11 (Good) 14 (Good) 15 (Good) 22 (Moderate)
co 222 (Good) 255 (Good) 275 (Good) 252 (Good) 400 (Good) 179 (Good) 182 (Good) 78 (Good) 70 (Good) 127 (Good) 133 (Good) 219 (Good) 240 (Good) 275 (Good) 300 (Good) 399 (Good) 278 (Good) 313 (Good) 370 (Good) 353 (Good) 269 (Good) 245 (Good) 244 (Good) 258 (Good) 244 (Good) 283 (Good) 383 (Good) 381 (Good) 344 (Good) 288 (Good) 299 (Good) 290 (Good) 379 (Good)
no2 21 (Good) 27 (Good) 22 (Good) 17 (Good) 29 (Good) 12 (Good) 13 (Good) 6.5 (Good) 6.5 (Good) 12 (Good) 14 (Good) 24 (Good) 22 (Good) 24 (Good) 24 (Good) 38 (Good) 19 (Good) 20 (Good) 24 (Good) 28 (Good) 28 (Good) 27 (Good) 28 (Good) 25 (Good) 21 (Good) 26 (Good) 28 (Good) 30 (Good) 27 (Good) 26 (Good) 26 (Good) 25 (Good) 34 (Good)
pm25 8 (Good) 12 (Good) 12 (Good) 7.5 (Good) 27 (Moderate) 6.5 (Good) 7.1 (Good) 3.3 (Good) 2.7 (Good) 6.3 (Good) 7.2 (Good) 12 (Good) 9.5 (Good) 15 (Moderate) 12 (Good) 18 (Moderate) 14 (Moderate) 12 (Good) 16 (Moderate) 15 (Moderate) 12 (Good) 12 (Good) 13 (Moderate) 14 (Moderate) 13 (Good) 12 (Good) 21 (Moderate) 21 (Moderate) 10 (Good) 8.5 (Good) 11 (Good) 8.2 (Good) 14 (Moderate)
o3 43 (Good) 45 (Good) 43 (Good) 52 (Good) 22 (Good) 17 (Good) 12 (Good) 7.4 (Good) 8.8 (Good) 20 (Good) 31 (Good) 38 (Good) 39 (Good) 50 (Good) 44 (Good) 17 (Good) 40 (Good) 26 (Good) 8.6 (Good) 14 (Good) 22 (Good) 41 (Good) 37 (Good) 38 (Good) 46 (Good) 55 (Good) 50 (Good) 36 (Good) 35 (Good) 36 (Good) 26 (Good) 29 (Good) 20 (Good)
so2 - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) 1.8 (Good) 2.4 (Good) 2.3 (Good) 2.9 (Good) 2.7 (Good) 2.2 (Good) 2.1 (Good) 2.1 (Good) 2.3 (Good) 3.3 (Good)
data source »

Chất lượng cuộc sống trong Kreisfreie Stadt Augsburg

Màu xanh lá cây và công viên trong thành phố

Kreisfreie Stadt Augsburg 79%

Luxembourg: 83% Hà Lan: 82% Cộng hòa Séc: 77% Bỉ: 64% Liechtenstein: 88%

vật chất hạt PM 2.5

Kreisfreie Stadt Augsburg 12 (Good)

Niềm vui của chi tiêu thời gian trong thành phố

Kreisfreie Stadt Augsburg 83%

Luxembourg: 85% Hà Lan: 88% Cộng hòa Séc: 77% Bỉ: 64% Liechtenstein: 94%

vật chất dạng hạt PM10

Kreisfreie Stadt Augsburg 18 (Good)

Ô nhiễm không khí

Kreisfreie Stadt Augsburg 24%

Luxembourg: 19% Hà Lan: 21% Cộng hòa Séc: 35% Bỉ: 45% Liechtenstein: 6,3%

Nghiền rác

Kreisfreie Stadt Augsburg 86%

Luxembourg: 84% Hà Lan: 79% Cộng hòa Séc: 74% Bỉ: 54% Liechtenstein: 100%

Sẵn có và chất lượng nước uống

Kreisfreie Stadt Augsburg 95%

Luxembourg: 83% Hà Lan: 92% Cộng hòa Séc: 84% Bỉ: 70% Liechtenstein: 100%

Sạch sẽ và ngon

Kreisfreie Stadt Augsburg 80%

Luxembourg: 82% Hà Lan: 77% Cộng hòa Séc: 65% Bỉ: 46% Liechtenstein: 94%

Tiếng ồn và ô nhiễm ánh sáng

Kreisfreie Stadt Augsburg 46%

Luxembourg: 29% Hà Lan: 31% Cộng hòa Séc: 44% Bỉ: 54% Liechtenstein: 19%

Ô nhiễm nước

Kreisfreie Stadt Augsburg 19%

Luxembourg: 19% Hà Lan: 17% Cộng hòa Séc: 28% Bỉ: 42% Liechtenstein: 0%
Source: Numbeo


Augsburg/Königsplatz

9:00, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024

CO 300 (Tốt)

cacbon monoxide (CO)

12 (Tốt)

index_name_no

PM10 7.5 (Tốt)

vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi

NO2 39 (Tốt)

nitơ điôxít (NO2)

Augsburg/Bourges-Platz

9:00, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024

O3 38 (Tốt)

ông bà (O3)

PM10 6.7 (Tốt)

vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi

2.8 (Tốt)

index_name_no

PM2,5 3.8 (Tốt)

vật chất dạng hạt (PM 2.5) bụi

NO2 31 (Tốt)

nitơ điôxít (NO2)

Augsburg/LfU

9:00, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024

0.94 (Tốt)

index_name_no

NO2 16 (Tốt)

nitơ điôxít (NO2)

PM10 1.9 (Tốt)

vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi

CO 240 (Tốt)

cacbon monoxide (CO)

PM2,5 4.5 (Tốt)

vật chất dạng hạt (PM 2.5) bụi

O3 53 (Tốt)

ông bà (O3)

Augsburg/Karlstraße

9:00, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024

11 (Tốt)

index_name_no

CO 300 (Tốt)

cacbon monoxide (CO)

NO2 36 (Tốt)

nitơ điôxít (NO2)

PM10 9 (Tốt)

vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi

Augsburg/Königsplatz

index 2024-01-17 2024-01-16 2024-01-15 2024-01-14 2024-01-13 2024-01-12 2024-01-11 2024-01-10
no 12 14 5.4 7.6 6.5 15 14 12
co 405 343 247 332 393 489 499 465
pm10 17 12 11 24 27 43 48 33
no2 47 41 22 25 28 35 39 34

Augsburg/Bourges-Platz

index 2024-01-17 2024-01-16 2024-01-15 2024-01-14 2024-01-13 2024-01-12 2024-01-11 2024-01-10
o3 20 37 60 33 26 14 9.6 11
no 4.3 7.4 1.4 3.8 2.2 8.6 10 13
pm25 15 8.1 5.6 - 29 41 43 35
no2 43 38 12 23 26 33 41 35
pm10 19 12 7.7 21 29 44 49 39

Augsburg/LfU

index 2024-01-17 2024-01-16 2024-01-15 2024-01-14 2024-01-13 2024-01-12 2024-01-11 2024-01-10
pm10 18 11 6.1 19 23 39 38 28
pm25 11 9.9 5.4 19 24 38 30 32
o3 21 39 62 36 27 13 15 11
no2 37 34 10 19 23 32 32 30
co 419 420 193 288 340 458 449 437
no 6.3 14 0.59 2 1.7 11 4.6 7

Augsburg/Karlstraße

index 2024-01-17 2024-01-16 2024-01-15 2024-01-14 2024-01-13 2024-01-12 2024-01-11 2024-01-10
no 9.6 19 17 9.6 21 43 28 21
no2 44 43 27 24 32 38 41 38
co 397 373 337 368 481 608 575 528
pm10 19 14 10 24 32 48 53 46

DEBY006

index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-09 2019-08 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-12 2018-11 2018-10 2018-09 2018-08 2018-07 2018-06 2018-05 2018-04 2018-03 2018-02 2018-01 2017-12 2017-11 2017-10 2017-09
pm10 10 23 20 12 36 8.7 9 4.8 4.3 9 12 19 14 23 18 26 17 15 21 26 21 19 21 22 18 23 23 26 16 13 15 16 23
co 211 250 274 253 397 175 170 78 69 123 127 210 231 275 300 411 288 321 369 342 258 227 231 225 232 258 345 344 304 254 265 255 350
so2 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 1.8 2.4 2.3 2.9 2.7 2.2 2.1 2.1 2.3 2.8
no2 24 31 25 17 30 12 13 6.6 6.9 12 15 25 23 22 25 37 17 19 22 30 30 29 30 27 22 28 27 31 28 28 27 24 31

DEBY007

2017-09   2020-05
pollution pm25 hikersbay.com
index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-09 2019-08 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-12 2018-11 2018-10 2018-09 2018-08 2018-07 2018-06 2018-05 2018-04 2018-03 2018-02 2018-01 2017-12 2017-11 2017-10 2017-09
pm25 10 15 13 7.4 26 6.6 6.9 3.2 2.7 6.3 7.6 13 9.2 15 12 18 13 11 18 16 13 13 13 14 13 12 21 21 9.7 8 10 8.6 16
pm10 12 21 19 10 34 9.3 9.6 5.2 4.5 9.9 12 21 15 22 18 28 15 15 23 25 20 18 20 20 19 19 18 22 14 10 15 15 22
no2 21 26 22 17 29 12 13 6.8 7 12 14 25 21 25 23 38 19 20 24 27 28 25 27 24 21 21 21 27 26 23 24 22 36
o3 43 45 43 52 22 17 12 7.5 8.5 21 33 39 40 50 44 17 40 25 7.9 14 21 41 38 39 44 55 47 33 34 34 24 27 18

DEBY099

2017-09   2020-05
pollution pm25 hikersbay.com
index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-09 2019-08 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-12 2018-11 2018-10 2018-09 2018-08 2018-07 2018-06 2018-05 2018-04 2018-03 2018-02 2018-01 2017-12 2017-11 2017-10 2017-09
pm25 5.9 8.8 12 7.7 27 6.5 7.3 3.4 2.7 6.3 6.8 11 9.8 15 12 18 14 12 15 13 11 11 13 13 13 11 21 22 11 9.1 11 7.7 13
pm10 10 21 17 9.3 34 6.7 7.7 5.2 3.6 8.7 12 17 12 19 15 21 14 12 17 18 18 18 20 18 16 15 15 22 11 8.6 11 11 17
co 210 253 269 244 392 178 186 75 65 112 120 190 210 238 277 365 240 282 338 319 260 241 230 227 235 262 352 346 331 256 254 235 293
no2 16 23 18 14 24 9.3 11 5.5 4.9 9.3 11 16 17 19 17 32 17 18 20 19 20 21 20 17 13 18 18 22 20 18 18 17 20
o3 43 44 43 52 23 18 13 7.3 9 19 30 37 39 50 43 17 40 26 9.4 14 23 41 37 38 48 56 53 40 36 38 28 30 22
so2 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 3.8

DEBY110

index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-09 2019-08 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-12 2018-11 2018-10 2018-09 2018-08 2018-07 2018-06 2018-05 2018-04 2018-03 2018-02 2018-01 2017-12 2017-11 2017-10 2017-09
pm10 15 25 24 14 37 11 11 6.6 5.8 12 16 25 19 27 23 36 19 17 25 32 26 25 26 27 25 22 24 26 17 13 15 16 26
co 244 262 283 258 412 183 191 82 77 145 152 258 279 313 324 422 306 335 403 397 290 267 272 321 265 329 453 453 396 354 377 380 493
no2 23 29 24 19 33 15 16 7.3 7.5 13 17 29 27 31 29 43 25 24 30 35 33 33 35 33 29 37 45 41 37 36 34 37 50

* Pollution data source: https://openaq.org (EEA Germany) The data is licensed under CC-By 4.0