Ô nhiễm không khí trong Göhlitzsch: chỉ số chất lượng không khí thời gian thực và cảnh báo khói.

Dữ liệu hiện tại từ các trạm: Leuna
Địa Điểm: « Leuna Göhlitzsch
Ô nhiễm và chất lượng không khí dự báo cho Göhlitzsch. Hôm nay là Thứ Sáu, 2 tháng 5, 2025. Các giá trị ô nhiễm không khí sau đây đã được ghi nhận cho Göhlitzsch:
  1. vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi - 17 (Tốt)
  2. lưu huỳnh điôxít (SO2) - 2 (Tốt)
  3. nitơ điôxít (NO2) - 17 (Tốt)
  4. ông bà (O3) - 33 (Tốt)
Chỉ số phẩm chất không khí thời gian thực (AQI) cho Göhlitzsch, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024: 1.

air quality index: 0
AQI 1 Tốt

Chất lượng không khí trong Göhlitzsch ngày hôm nay là gì? Là không khí bị ô nhiễm trong Göhlitzsch?. Có smog?

Hôm nay (Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024) chất lượng không khí là tốt. Chất lượng không khí không ảnh hưởng đến sức khỏe. Mọi người đều có thể tiếp tục hoạt động ngoài trời của họ bình thường trong Göhlitzsch.


Mức độ PM10 ngày hôm nay trong Göhlitzsch là gì? (vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi)
Mức độ hiện tại của hạt vật chất PM10 trong Göhlitzsch là: 17 (Tốt) Các giá trị PM10 cao nhất thường xảy ra trong tháng: 26 (tháng 4 năm 2018). Giá trị thấp nhất của vật chất dạng hạt PM10 ô nhiễm trong Göhlitzsch thường được ghi lại trong: Tháng 9 (3.4).

Mức ô nhiễm SO2 là gì? (lưu huỳnh điôxít (SO2))
2 (Tốt)

Mức độ NO2 cao như thế nào? (nitơ điôxít (NO2))
17 (Tốt)

Làm thế nào là cấp độ O3 ngày hôm nay trong Göhlitzsch? (ông bà (O3))
33 (Tốt)



Dữ liệu hiện tại 9:00, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024

6 (Tốt)

PM10 17 (Tốt)

SO2 2 (Tốt)

NO2 17 (Tốt)

O3 33 (Tốt)

Dữ liệu về ô nhiễm không khí từ những ngày gần đây trong Göhlitzsch

index 2024-01-10 2024-01-11 2024-01-12 2024-01-13 2024-01-14 2024-01-15 2024-01-16 2024-01-17
o3 14
Good
19
Good
38
Good
44
Good
41
Good
45
Good
56
Good
34
Good
no 4
Good
8
Good
0
Good
0
Good
0
Good
1
Good
1
Good
2
Good
no2 26
Good
24
Good
12
Good
8
Good
7
Good
9
Good
10
Good
14
Good
so2 2
Good
2
Good
1
Good
1
Good
1
Good
1
Good
1
Good
1
Good
pm10 55
Unhealthy for Sensitive Groups
44
Moderate
12
Good
9
Good
9
Good
7
Good
8
Good
16
Good
data source »

Ô nhiễm không khí trong Göhlitzsch từ tháng 9 năm 2017 đến tháng 5 năm 2020

index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-09 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-12 2018-11 2018-10 2018-09 2018-08 2018-07 2018-06 2018-05 2018-04 2018-03 2018-02 2018-01 2017-12 2017-11 2017-10 2017-09
pm10 14 (Good) 21 (Moderate) 14 (Good) 7 (Good) 15 (Good) 8.6 (Good) 9.9 (Good) 4.3 (Good) 3.4 (Good) 18 (Good) 19 (Good) 18 (Good) 25 (Moderate) 17 (Good) 25 (Moderate) 15 (Good) 10 (Good) 22 (Moderate) 19 (Good) 19 (Good) 21 (Moderate) 24 (Moderate) 23 (Moderate) 23 (Moderate) 26 (Moderate) 21 (Moderate) 25 (Moderate) 13 (Good) 9.4 (Good) 14 (Good) 12 (Good) 21 (Moderate)
so2 1.9 (Good) 1.1 (Good) 1.8 (Good) 4.2 (Good) 3.1 (Good) 3.6 (Good) 0.9 (Good) 1.3 (Good) 0.94 (Good) 1.4 (Good) 1.4 (Good) 2 (Good) 1.4 (Good) 3.2 (Good) 1.5 (Good) 1.9 (Good) 2.7 (Good) 0.82 (Good) 2.6 (Good) 1.8 (Good) 1.4 (Good) 1.7 (Good) 1.3 (Good) 0.84 (Good) 2.9 (Good) 3.9 (Good) 3.6 (Good) 4.6 (Good) 3.2 (Good) 2.4 (Good) 2.7 (Good) 2.2 (Good)
no2 13 (Good) 13 (Good) 9.9 (Good) 7.5 (Good) 14 (Good) 11 (Good) 12 (Good) 3.7 (Good) 2.4 (Good) 5.9 (Good) 9.2 (Good) 11 (Good) 13 (Good) 12 (Good) 20 (Good) 13 (Good) 14 (Good) 18 (Good) 16 (Good) 18 (Good) 15 (Good) 15 (Good) 11 (Good) 11 (Good) 17 (Good) 16 (Good) 18 (Good) 14 (Good) 16 (Good) 15 (Good) 11 (Good) 15 (Good)
o3 52 (Good) 49 (Good) 49 (Good) 58 (Good) 33 (Good) 32 (Good) 7.6 (Good) 10 (Good) 22 (Good) 77 (Moderate) 60 (Good) 52 (Good) 52 (Good) 51 (Good) 28 (Good) 43 (Good) 37 (Good) 12 (Good) 26 (Good) 36 (Good) 52 (Good) 49 (Good) 55 (Good) 53 (Good) 50 (Good) 51 (Good) 40 (Good) 38 (Good) 34 (Good) 31 (Good) 39 (Good) 23 (Good)
data source »

Leuna

9:00, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024

6.1 (Tốt)

index_name_no

PM10 17 (Tốt)

vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi

SO2 1.9 (Tốt)

lưu huỳnh điôxít (SO2)

NO2 17 (Tốt)

nitơ điôxít (NO2)

O3 33 (Tốt)

ông bà (O3)

Leuna

index 2024-01-17 2024-01-16 2024-01-15 2024-01-14 2024-01-13 2024-01-12 2024-01-11 2024-01-10
o3 34 56 45 41 44 38 19 14
no 1.6 0.64 0.57 0.39 0.37 0.37 8.4 4.1
no2 14 9.6 9 7.4 8 12 24 26
so2 1.3 1.4 1.1 1.5 1.4 0.93 1.9 1.9
pm10 16 7.7 7.3 9.3 8.5 12 44 55

DEST090

index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-09 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-12 2018-11 2018-10 2018-09 2018-08 2018-07 2018-06 2018-05 2018-04 2018-03 2018-02 2018-01 2017-12 2017-11 2017-10 2017-09
pm10 14 21 14 7 15 8.6 9.9 4.3 3.4 18 19 18 25 17 25 15 10 22 19 19 21 24 23 23 26 21 25 13 9.4 14 12 21
so2 1.9 1.1 1.8 4.2 3.1 3.6 0.9 1.3 0.94 1.4 1.4 2 1.4 3.2 1.5 1.9 2.7 0.82 2.6 1.8 1.4 1.7 1.3 0.84 2.9 3.9 3.6 4.6 3.2 2.4 2.7 2.2
no2 13 13 9.9 7.5 14 11 12 3.7 2.4 5.9 9.2 11 13 12 20 13 14 18 16 18 15 15 11 11 17 16 18 14 16 15 11 15
o3 52 49 49 58 33 32 7.6 10 22 77 60 52 52 51 28 43 37 12 26 36 52 49 55 53 50 51 40 38 34 31 39 23

* Pollution data source: https://openaq.org (EEA Germany) The data is licensed under CC-By 4.0