Ô nhiễm không khí trong Main-Kinzig-Kreis: chỉ số chất lượng không khí thời gian thực và cảnh báo khói.

Dữ liệu hiện tại từ các trạm: Hanau Spessart
Địa Điểm: « Regierungsbezirk Darmstadt Main-Kinzig-Kreis Jossgrund » Hanau »
Ô nhiễm và chất lượng không khí dự báo cho Main-Kinzig-Kreis. Hôm nay là Thứ Sáu, 2 tháng 5, 2025. Các giá trị ô nhiễm không khí sau đây đã được ghi nhận cho Main-Kinzig-Kreis:
  1. vật chất dạng hạt (PM 2.5) bụi - 18 (Trung bình)
  2. nitơ điôxít (NO2) - 30 (Tốt)
  3. vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi - 23 (Trung bình)
  4. ông bà (O3) - 19 (Tốt)
Chỉ số phẩm chất không khí thời gian thực (AQI) cho Main-Kinzig-Kreis, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024: 2.

air quality index: 1
AQI 2 Trung bình

Chất lượng không khí trong Main-Kinzig-Kreis ngày hôm nay là gì? Là không khí bị ô nhiễm trong Main-Kinzig-Kreis?. Có smog?

Hôm nay (Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024) chất lượng không khí là vừa phải trong Main-Kinzig-Kreis. Một số chất ô nhiễm trong Main-Kinzig-Kreis có thể hơi ảnh hưởng đến rất ít cá nhân hypersensitive. Chất gây ô nhiễm không khí trong Main-Kinzig-Kreis có thể gây khó thở nhẹ cho người nhạy cảm.


Mức hiện tại của PM 2.5 trong Main-Kinzig-Kreis là gì? (vật chất dạng hạt (PM 2.5) bụi)
Ngày hôm nay của PM 2.5 cấp là: 18 (Trung bình) Để so sánh, mức cao nhất là PM 2.5 trong Main-Kinzig-Kreis trong 7 ngày qua là: 47 (Thứ Năm, 11 tháng 1, 2024) và thấp nhất: 12 (Thứ Ba, 16 tháng 1, 2024).

Mức độ NO2 cao như thế nào? (nitơ điôxít (NO2))
30 (Tốt)

Mức độ PM10 ngày hôm nay trong Main-Kinzig-Kreis là gì? (vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi)
Mức độ hiện tại của hạt vật chất PM10 trong Main-Kinzig-Kreis là: 23 (Trung bình) Các giá trị PM10 cao nhất thường xảy ra trong tháng: 26 (tháng 2 năm 2019). Giá trị thấp nhất của vật chất dạng hạt PM10 ô nhiễm trong Main-Kinzig-Kreis thường được ghi lại trong: Tháng 9 (4.9).

Làm thế nào là cấp độ O3 ngày hôm nay trong Main-Kinzig-Kreis? (ông bà (O3))
19 (Tốt)



Dữ liệu hiện tại 9:00, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024

PM2,5 18 (Trung bình)

NO2 30 (Tốt)

12 (Tốt)

PM10 23 (Trung bình)

O3 19 (Tốt)

Dữ liệu về ô nhiễm không khí từ những ngày gần đây trong Main-Kinzig-Kreis

index 2024-01-10 2024-01-11 2024-01-12 2024-01-13 2024-01-14 2024-01-15 2024-01-16 2024-01-17
pm25 40
Unhealthy for Sensitive Groups
47
Unhealthy for Sensitive Groups
24
Moderate
20
Moderate
23
Moderate
15
Moderate
12
Good
18
Moderate
no2 20
Good
25
Good
19
Good
17
Good
11
Good
12
Good
17
Good
26
Good
no 5
Good
14
Good
6
Good
1
Good
1
Good
2
Good
2
Good
8
Good
pm10 43
Moderate
51
Unhealthy for Sensitive Groups
26
Moderate
21
Moderate
24
Moderate
17
Good
18
Good
21
Moderate
o3 30
Good
21
Good
32
Good
31
Good
36
Good
36
Good
46
Good
26
Good
data source »

Ô nhiễm không khí trong Main-Kinzig-Kreis từ tháng 9 năm 2017 đến tháng 5 năm 2020

index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-10 2019-09 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-12 2018-11 2018-10 2018-09 2018-08 2018-07 2018-06 2018-05 2018-04 2018-03 2018-02 2018-01 2017-12 2017-11 2017-10 2017-09
o3 56 (Good) 70 (Good) 61 (Good) 61 (Good) 36 (Good) 14 (Good) 23 (Good) 86 (Moderate) 70 (Good) 63 (Good) 70 (Good) 61 (Good) 34 (Good) 37 (Good) 32 (Good) 24 (Good) 35 (Good) 50 (Good) 65 (Good) 71 (Moderate) 59 (Good) 70 (Good) 70 (Moderate) 55 (Good) 44 (Good) 44 (Good) 36 (Good) 30 (Good) 36 (Good) 31 (Good)
pm10 15 (Good) 25 (Moderate) 16 (Good) 12 (Good) 26 (Moderate) 6.6 (Good) 4.9 (Good) 19 (Good) 19 (Good) 16 (Good) 19 (Good) 15 (Good) 26 (Moderate) 17 (Good) 20 (Good) 23 (Moderate) 21 (Moderate) 20 (Moderate) 17 (Good) 22 (Moderate) 21 (Moderate) 26 (Moderate) 15 (Good) 17 (Good) 25 (Moderate) 12 (Good) 12 (Good) 19 (Good) 16 (Good) 22 (Moderate)
so2 0.8 (Good) 0.8 (Good) 0.8 (Good) 0.83 (Good) 0.8 (Good) 0.32 (Good) 0.37 (Good) 0.75 (Good) 0.8 (Good) 0.8 (Good) 0.82 (Good) 0.91 (Good) 0.9 (Good) 0.68 (Good) 0.86 (Good) 0.92 (Good) 0.81 (Good) 0.9 (Good) 0.83 (Good) 0.83 (Good) 0.81 (Good) 0.81 (Good) 0.83 (Good) 1.1 (Good) 1.1 (Good) 0.91 (Good) 1 (Good) 1.3 (Good) 1 (Good) 0.97 (Good)
no2 15 (Good) 16 (Good) 13 (Good) 12 (Good) 19 (Good) 5.8 (Good) 5.3 (Good) 5.7 (Good) 14 (Good) 12 (Good) 13 (Good) 15 (Good) 26 (Good) 14 (Good) 18 (Good) 19 (Good) 18 (Good) 19 (Good) 16 (Good) 14 (Good) 11 (Good) 11 (Good) 14 (Good) 18 (Good) 20 (Good) 16 (Good) 19 (Good) 20 (Good) 17 (Good) 17 (Good)
data source »

Hanau

9:00, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024

PM2,5 18 (Trung bình)

vật chất dạng hạt (PM 2.5) bụi

NO2 45 (Trung bình)

nitơ điôxít (NO2)

22 (Tốt)

index_name_no

PM10 23 (Trung bình)

vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi

O3 4.2 (Tốt)

ông bà (O3)

Spessart

9:00, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024

0.9 (Tốt)

index_name_no

NO2 14 (Tốt)

nitơ điôxít (NO2)

O3 35 (Tốt)

ông bà (O3)

Hanau

index 2024-01-17 2024-01-16 2024-01-15 2024-01-14 2024-01-13 2024-01-12 2024-01-11 2024-01-10
pm25 18 12 15 23 20 24 47 40
no2 43 26 16 14 22 33 35 30
no 15 3.2 2.6 1.7 2.2 12 26 9.5
pm10 21 18 17 24 21 26 51 43
o3 2.7 34 31 30 24 15 9.1 11

Spessart

index 2024-01-17 2024-01-16 2024-01-15 2024-01-14 2024-01-13 2024-01-12 2024-01-11 2024-01-10
no2 9.7 8.3 8.5 8.1 12 6.3 16 9.7
o3 49 57 42 41 38 49 34 49
no 0.43 0.63 0.66 0.37 0.38 0.37 1.3 0.58

DEHE011

index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-10 2019-09 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-12 2018-11 2018-10 2018-09 2018-08 2018-07 2018-06 2018-05 2018-04 2018-03 2018-02 2018-01 2017-12 2017-11 2017-10 2017-09
pm10 15 25 16 12 26 6.6 4.9 19 19 16 19 15 26 17 20 23 21 20 17 22 21 26 15 17 25 12 12 19 16 22
so2 0.8 0.8 0.8 0.83 0.8 0.32 0.37 0.75 0.8 0.8 0.82 0.91 0.9 0.68 0.86 0.92 0.81 0.9 0.83 0.83 0.81 0.81 0.83 1.1 1.1 0.91 1 1.3 1 0.97
no2 25 27 22 18 29 9.5 8.8 7.6 25 20 20 25 40 22 25 27 29 31 25 23 17 18 24 28 30 26 28 29 26 27
o3 35 46 49 52 22 8.8 16 77 40 45 52 43 11 27 23 11 12 25 48 50 47 53 53 41 34 34 27 19 23 17

DEHE026

index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-10 2019-09 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-12 2018-11 2018-10 2018-09 2018-08 2018-07 2018-06 2018-05 2018-04 2018-03 2018-02 2018-01 2017-12 2017-11 2017-10 2017-09
no2 4 4.5 5 5.6 9.4 2.1 1.8 3.8 3.5 4.4 5.2 4.8 12 6.7 11 9.8 6.6 6.9 5.9 4.2 4.3 4.6 4.8 8.2 11 7 11 11 7.6 7
o3 78 93 74 70 49 19 31 96 99 82 88 79 57 47 41 37 58 74 82 92 72 86 87 68 54 53 46 41 49 45

* Pollution data source: https://openaq.org (EEA Germany) The data is licensed under CC-By 4.0