Ô nhiễm không khí trong Les Roches-de-Condrieu: chỉ số chất lượng không khí thời gian thực và cảnh báo khói.

Dữ liệu hiện tại từ các trạm: ROCHES DE CONDRIEU
Địa Điểm: « Arrondissement de Vienne Les Roches-de-Condrieu
Ô nhiễm và chất lượng không khí dự báo cho Les Roches-de-Condrieu. Hôm nay là Thứ Bảy, 3 tháng 5, 2025. Các giá trị ô nhiễm không khí sau đây đã được ghi nhận cho Les Roches-de-Condrieu:
  1. lưu huỳnh điôxít (SO2) - 9 (Tốt)
  2. nitơ điôxít (NO2) - 7 (Tốt)
  3. ông bà (O3) - 55 (Tốt)
Chỉ số phẩm chất không khí thời gian thực (AQI) cho Les Roches-de-Condrieu, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024: 1.

air quality index: 0
AQI 1 Tốt

Chất lượng không khí trong Les Roches-de-Condrieu ngày hôm nay là gì? Là không khí bị ô nhiễm trong Les Roches-de-Condrieu?. Có smog?

Hôm nay (Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024) chất lượng không khí là tốt. Chất lượng không khí không ảnh hưởng đến sức khỏe. Mọi người đều có thể tiếp tục hoạt động ngoài trời của họ bình thường trong Les Roches-de-Condrieu.


Mức ô nhiễm SO2 là gì? (lưu huỳnh điôxít (SO2))
9 (Tốt)

Mức độ NO2 cao như thế nào? (nitơ điôxít (NO2))
7 (Tốt)

Làm thế nào là cấp độ O3 ngày hôm nay trong Les Roches-de-Condrieu? (ông bà (O3))
55 (Tốt)



Dữ liệu hiện tại 9:00, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024

0 (Tốt)

SO2 9 (Tốt)

NO2 7 (Tốt)

O3 55 (Tốt)

Dữ liệu về ô nhiễm không khí từ những ngày gần đây trong Les Roches-de-Condrieu

index 2024-01-10 2024-01-11 2024-01-12 2024-01-13 2024-01-14 2024-01-15 2024-01-16 2024-01-17
no2 23
Good
22
Good
17
Good
20
Good
17
Good
30
Good
23
Good
13
Good
o3 2
Good
8
Good
23
Good
21
Good
23
Good
13
Good
18
Good
40
Good
so2 2
Good
2
Good
1
Good
2
Good
5
Good
3
Good
3
Good
8
Good
no 12
Good
6
Good
2
Good
3
Good
2
Good
12
Good
9
Good
2
Good
data source »

Ô nhiễm không khí trong Les Roches-de-Condrieu từ tháng 9 năm 2017 đến tháng 5 năm 2020

index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-09 2019-08 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-12 2018-11 2018-10 2018-09 2018-08 2018-07 2018-06 2018-05 2018-04 2018-03 2018-02 2018-01 2017-12 2017-11 2017-10 2017-09
so2 11 (Good) 8.8 (Good) 4.1 (Good) 7.6 (Good) 6 (Good) 5.1 (Good) 5 (Good) 7.6 (Good) 5.6 (Good) 5.2 (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) 5.6 (Good) 5.6 (Good) 5.4 (Good) 5.5 (Good) 11 (Good) 9.6 (Good) 2.4 (Good) 5.9 (Good) 5.6 (Good) 7.4 (Good) 6.5 (Good) 16 (Good)
no2 6.2 (Good) 9 (Good) 10 (Good) 18 (Good) 25 (Good) 20 (Good) 21 (Good) 15 (Good) 14 (Good) 12 (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) 8.4 (Good) 11 (Good) 7.8 (Good) 9.6 (Good) 13 (Good) 16 (Good) 17 (Good) 18 (Good) 16 (Good) 18 (Good) 15 (Good) 19 (Good)
o3 61 (Good) 68 (Good) 56 (Good) 39 (Good) 29 (Good) 30 (Good) 27 (Good) 41 (Good) 59 (Good) 66 (Good) 89 (Moderate) 77 (Moderate) 76 (Moderate) 76 (Moderate) 58 (Good) 42 (Good) 42 (Good) 25 (Good) 26 (Good) 51 (Good) 78 (Moderate) 87 (Moderate) 98 (Moderate) 80 (Moderate) 80 (Moderate) 74 (Moderate) 51 (Good) 41 (Good) 37 (Good) 37 (Good) 35 (Good) 43 (Good) 44 (Good)
data source »

ROCHES DE CONDRIEU

9:00, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024

-0.1 (Tốt)

index_name_no

SO2 9.2 (Tốt)

lưu huỳnh điôxít (SO2)

NO2 6.9 (Tốt)

nitơ điôxít (NO2)

O3 55 (Tốt)

ông bà (O3)

ROCHES DE CONDRIEU

index 2024-01-17 2024-01-16 2024-01-15 2024-01-14 2024-01-13 2024-01-12 2024-01-11 2024-01-10
no2 13 23 30 17 20 17 22 23
o3 40 18 13 23 21 23 7.7 2.5
so2 7.9 3.2 2.7 5.4 2.2 1.2 2.4 1.7
no 1.8 9.1 12 2 2.5 1.8 6.4 12

FR27003

index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-09 2019-08 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-12 2018-11 2018-10 2018-09 2018-08 2018-07 2018-06 2018-05 2018-04 2018-03 2018-02 2018-01 2017-12 2017-11 2017-10 2017-09
so2 11 8.8 4.1 7.6 6 5.1 5 7.6 5.6 5.2 - - - - - - - - - - - 5.6 5.6 5.4 5.5 11 9.6 2.4 5.9 5.6 7.4 6.5 16
no2 6.2 9 10 18 25 20 21 15 14 12 - - - - - - - - - - - 8.4 11 7.8 9.6 13 16 17 18 16 18 15 19
o3 61 68 56 39 29 30 27 41 59 66 89 77 76 76 58 42 42 25 26 51 78 87 98 80 80 74 51 41 37 37 35 43 44

* Pollution data source: https://openaq.org (EEA France) The data is licensed under CC-By 4.0