Ô nhiễm không khí trong Noguères: chỉ số chất lượng không khí thời gian thực và cảnh báo khói.

Dữ liệu hiện tại từ các trạm: FR31024
Địa Điểm: « Arrondissement de Pau Noguères
Ô nhiễm và chất lượng không khí dự báo cho Noguères. Hôm nay là Thứ Bảy, 3 tháng 5, 2025. Các giá trị ô nhiễm không khí sau đây đã được ghi nhận cho Noguères:
  1. lưu huỳnh điôxít (SO2) - 0 (Tốt)
  2. nitơ điôxít (NO2) - 2 (Tốt)
Chỉ số phẩm chất không khí thời gian thực (AQI) cho Noguères, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024: 1.

air quality index: 0
AQI 1 Tốt

Chất lượng không khí trong Noguères ngày hôm nay là gì? Là không khí bị ô nhiễm trong Noguères?. Có smog?

Hôm nay (Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024) chất lượng không khí là tốt. Chất lượng không khí không ảnh hưởng đến sức khỏe. Mọi người đều có thể tiếp tục hoạt động ngoài trời của họ bình thường trong Noguères.


Mức ô nhiễm SO2 là gì? (lưu huỳnh điôxít (SO2))
0 (Tốt)

Mức độ NO2 cao như thế nào? (nitơ điôxít (NO2))
2 (Tốt)



Dữ liệu hiện tại 9:00, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024

SO2 0 (Tốt)

NO2 2 (Tốt)

0 (Tốt)

Dữ liệu về ô nhiễm không khí từ những ngày gần đây trong Noguères

index 2024-01-10 2024-01-11 2024-01-12 2024-01-13 2024-01-14 2024-01-15 2024-01-16 2024-01-17
so2 1
Good
3
Good
0
Good
1
Good
1
Good
0
Good
0
Good
0
Good
no2 13
Good
10
Good
11
Good
13
Good
9
Good
7
Good
9
Good
1
Good
no 3
Good
1
Good
6
Good
5
Good
2
Good
2
Good
2
Good
0
Good
data source »

Ô nhiễm không khí trong Noguères từ tháng 9 năm 2017 đến tháng 5 năm 2020

index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-09 2019-08 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-12 2018-11 2018-10 2018-09 2018-08 2018-07 2018-06 2018-05 2018-04 2018-03 2018-02 2018-01 2017-12 2017-11 2017-10 2017-09
no2 2.2 (Good) 1.8 (Good) 2.3 (Good) 5.8 (Good) 9.6 (Good) 6.7 (Good) 5 (Good) 4.7 (Good) 2.7 (Good) 2.2 (Good) 2.9 (Good) 3.7 (Good) 3.2 (Good) 4 (Good) 4.9 (Good) 8.8 (Good) 7.4 (Good) 7.6 (Good) 7.7 (Good) 5.7 (Good) 5.5 (Good) 4.5 (Good) 5.2 (Good) 3.5 (Good) 2.9 (Good) 3.4 (Good) 5.3 (Good) 7.4 (Good) 5.4 (Good) 7.9 (Good) 8.3 (Good) 5.3 (Good) 5.3 (Good)
so2 - (Good) 1.6 (Good) 1.2 (Good) 1.4 (Good) 2.8 (Good) 1.4 (Good) 0.74 (Good) 1.3 (Good) 1.8 (Good) 1.5 (Good) 1.3 (Good) 3.1 (Good) 2 (Good) 3 (Good) 3.4 (Good) 2.6 (Good) 1.9 (Good) 1.5 (Good) 1.3 (Good) 1.3 (Good) 5.8 (Good) 1.9 (Good) 1.8 (Good) 1.9 (Good) 3.1 (Good) 1.1 (Good) 0.49 (Good) 2.6 (Good) 0.84 (Good) 0.6 (Good) 2.4 (Good) 1.1 (Good) 1.8 (Good)
data source »

FR31024

9:00, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024

SO2 0.1 (Tốt)

lưu huỳnh điôxít (SO2)

NO2 1.9 (Tốt)

nitơ điôxít (NO2)

-0.3 (Tốt)

index_name_no

FR31024

index 2024-01-17 2024-01-16 2024-01-15 2024-01-14 2024-01-13 2024-01-12 2024-01-11 2024-01-10
so2 0.29 0.4 0.36 1.3 1.1 0.48 3 0.87
no2 1.4 8.9 7.2 9.5 13 11 9.6 13
no -0.32 1.6 2.2 1.6 4.6 5.6 1.3 3

FR31024

index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-09 2019-08 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-12 2018-11 2018-10 2018-09 2018-08 2018-07 2018-06 2018-05 2018-04 2018-03 2018-02 2018-01 2017-12 2017-11 2017-10 2017-09
so2 - 1.6 1.2 1.4 2.8 1.4 0.74 1.3 1.8 1.5 1.3 3.1 2 3 3.4 2.6 1.9 1.5 1.3 1.3 5.8 1.9 1.8 1.9 3.1 1.1 0.49 2.6 0.84 0.6 2.4 1.1 1.8
no2 2.2 1.8 2.3 5.8 9.6 6.7 5 4.7 2.7 2.2 2.9 3.7 3.2 4 4.9 8.8 7.4 7.6 7.7 5.7 5.5 4.5 5.2 3.5 2.9 3.4 5.3 7.4 5.4 7.9 8.3 5.3 5.3

* Pollution data source: https://openaq.org (EEA France) The data is licensed under CC-By 4.0