Ô nhiễm không khí trong Cappelle-la-Grande: chỉ số chất lượng không khí thời gian thực và cảnh báo khói.

Dữ liệu hiện tại từ các trạm: FR10029
Địa Điểm: « Arrondissement de Dunkerque Cappelle-la-Grande
Ô nhiễm và chất lượng không khí dự báo cho Cappelle-la-Grande. Hôm nay là Thứ Bảy, 3 tháng 5, 2025. Các giá trị ô nhiễm không khí sau đây đã được ghi nhận cho Cappelle-la-Grande:
  1. lưu huỳnh điôxít (SO2) - 0 (Tốt)
  2. nitơ điôxít (NO2) - 17 (Tốt)
  3. ông bà (O3) - 24 (Tốt)
Chỉ số phẩm chất không khí thời gian thực (AQI) cho Cappelle-la-Grande, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024: 1.

air quality index: 0
AQI 1 Tốt

Chất lượng không khí trong Cappelle-la-Grande ngày hôm nay là gì? Là không khí bị ô nhiễm trong Cappelle-la-Grande?. Có smog?

Hôm nay (Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024) chất lượng không khí là tốt. Chất lượng không khí không ảnh hưởng đến sức khỏe. Mọi người đều có thể tiếp tục hoạt động ngoài trời của họ bình thường trong Cappelle-la-Grande.


Mức ô nhiễm SO2 là gì? (lưu huỳnh điôxít (SO2))
0 (Tốt)

Mức độ NO2 cao như thế nào? (nitơ điôxít (NO2))
17 (Tốt)

Làm thế nào là cấp độ O3 ngày hôm nay trong Cappelle-la-Grande? (ông bà (O3))
24 (Tốt)



Dữ liệu hiện tại 9:00, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024

2 (Tốt)

SO2 0 (Tốt)

NO2 17 (Tốt)

O3 24 (Tốt)

Dữ liệu về ô nhiễm không khí từ những ngày gần đây trong Cappelle-la-Grande

index 2024-01-10 2024-01-11 2024-01-12 2024-01-13 2024-01-14 2024-01-15 2024-01-16 2024-01-17
no 5
Good
10
Good
1
Good
1
Good
0
Good
1
Good
1
Good
1
Good
so2 1
Good
0
Good
0
Good
0
Good
-1
Good
1
Good
2
Good
1
Good
no2 32
Good
38
Good
17
Good
15
Good
9
Good
11
Good
18
Good
16
Good
o3 19
Good
14
Good
58
Good
36
Good
44
Good
62
Good
44
Good
29
Good
data source »

Ô nhiễm không khí trong Cappelle-la-Grande từ tháng 9 năm 2017 đến tháng 5 năm 2020

index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-09 2019-08 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-12 2018-11 2018-10 2018-09 2018-08 2018-07 2018-06 2018-05 2018-04 2018-03 2018-02 2018-01 2017-12 2017-11 2017-10 2017-09
pm10 24 (Moderate) 29 (Moderate) 17 (Good) 16 (Good) 15 (Good) 17 (Good) 14 (Good) 12 (Good) 13 (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good)
so2 2.3 (Good) 2.5 (Good) 1.1 (Good) 1 (Good) 1.1 (Good) 1.3 (Good) 0.86 (Good) 0.99 (Good) 1.6 (Good) 1.5 (Good) 3.3 (Good) 4.3 (Good) 2.9 (Good) 2.6 (Good) 1.6 (Good) 3.6 (Good) 4.5 (Good) 2.1 (Good) 2.5 (Good) 2.1 (Good) 1.4 (Good) 3.4 (Good) 5.7 (Good) 2 (Good) 3.3 (Good) 1.2 (Good) 1.1 (Good) 1.4 (Good) 1.1 (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good)
no2 11 (Good) 15 (Good) 8.2 (Good) 7.4 (Good) 21 (Good) 18 (Good) 16 (Good) 12 (Good) 11 (Good) 9.7 (Good) 9.7 (Good) 10 (Good) 11 (Good) 19 (Good) 11 (Good) 21 (Good) 18 (Good) 13 (Good) 20 (Good) 18 (Good) 12 (Good) 13 (Good) 16 (Good) 12 (Good) 17 (Good) 18 (Good) 15 (Good) 14 (Good) 14 (Good) 15 (Good) 15 (Good) 9.8 (Good) 15 (Good)
o3 75 (Moderate) 66 (Good) 66 (Good) 65 (Good) 46 (Good) 44 (Good) 34 (Good) 45 (Good) 50 (Good) 61 (Good) 60 (Good) 65 (Good) 59 (Good) 55 (Good) 60 (Good) 36 (Good) 39 (Good) 40 (Good) 27 (Good) 39 (Good) 52 (Good) 44 (Good) 75 (Moderate) 66 (Good) 74 (Moderate) 62 (Good) 55 (Good) 52 (Good) 48 (Good) 44 (Good) 40 (Good) 46 (Good) 44 (Good)
pm25 - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) 7.2 (Good) 9.7 (Good) 7.1 (Good) 19 (Moderate)
data source »

FR10029

9:00, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024

2 (Tốt)

index_name_no

SO2 0.2 (Tốt)

lưu huỳnh điôxít (SO2)

NO2 17 (Tốt)

nitơ điôxít (NO2)

O3 24 (Tốt)

ông bà (O3)

FR10029

index 2024-01-17 2024-01-16 2024-01-15 2024-01-14 2024-01-13 2024-01-12 2024-01-11 2024-01-10
no 0.83 1.3 0.84 0.2 0.53 1.1 9.7 5
so2 1.3 2 0.63 -0.95 -0.39 -0.3 0.22 1.3
no2 16 18 11 8.7 15 17 38 32
o3 29 44 62 44 36 58 14 19

FR10029

index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-09 2019-08 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-12 2018-11 2018-10 2018-09 2018-08 2018-07 2018-06 2018-05 2018-04 2018-03 2018-02 2018-01 2017-12 2017-11 2017-10 2017-09
pm25 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 7.2 9.7 7.1 19
no2 11 15 8.2 7.4 21 18 16 12 11 9.7 9.7 10 11 19 11 21 18 13 20 18 12 13 16 12 17 18 15 14 14 15 15 9.8 15
o3 75 66 66 65 46 44 34 45 50 61 60 65 59 55 60 36 39 40 27 39 52 44 75 66 74 62 55 52 48 44 40 46 44
so2 2.3 2.5 1.1 1 1.1 1.3 0.86 0.99 1.6 1.5 3.3 4.3 2.9 2.6 1.6 3.6 4.5 2.1 2.5 2.1 1.4 3.4 5.7 2 3.3 1.2 1.1 1.4 1.1 - - - -
pm10 24 29 17 16 15 17 14 12 13 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -

* Pollution data source: https://openaq.org (EEA France) The data is licensed under CC-By 4.0