Ô nhiễm không khí trong Bléville: chỉ số chất lượng không khí thời gian thực và cảnh báo khói.

Dữ liệu hiện tại từ các trạm: Le Havre ville-haute
Địa Điểm: « Le Havre Bléville
Ô nhiễm và chất lượng không khí dự báo cho Bléville. Hôm nay là Thứ Bảy, 3 tháng 5, 2025. Các giá trị ô nhiễm không khí sau đây đã được ghi nhận cho Bléville:
  1. lưu huỳnh điôxít (SO2) - 1 (Tốt)
  2. nitơ điôxít (NO2) - 17 (Tốt)
  3. vật chất dạng hạt (PM 2.5) bụi - 20 (Trung bình)
  4. vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi - 21 (Trung bình)
  5. ông bà (O3) - 35 (Tốt)
Chỉ số phẩm chất không khí thời gian thực (AQI) cho Bléville, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024: 2.

air quality index: 1
AQI 2 Trung bình

Chất lượng không khí trong Bléville ngày hôm nay là gì? Là không khí bị ô nhiễm trong Bléville?. Có smog?

Hôm nay (Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024) chất lượng không khí là vừa phải trong Bléville. Một số chất ô nhiễm trong Bléville có thể hơi ảnh hưởng đến rất ít cá nhân hypersensitive. Chất gây ô nhiễm không khí trong Bléville có thể gây khó thở nhẹ cho người nhạy cảm.


Mức ô nhiễm SO2 là gì? (lưu huỳnh điôxít (SO2))
1 (Tốt)

Mức độ NO2 cao như thế nào? (nitơ điôxít (NO2))
17 (Tốt)

Mức hiện tại của PM 2.5 trong Bléville là gì? (vật chất dạng hạt (PM 2.5) bụi)
Ngày hôm nay của PM 2.5 cấp là: 20 (Trung bình) Để so sánh, mức cao nhất là PM 2.5 trong Bléville trong 7 ngày qua là: 29 (Thứ Bảy, 13 tháng 1, 2024) và thấp nhất: 7 (Thứ Hai, 15 tháng 1, 2024). Giá trị PM 2.5 cao nhất được ghi nhận: 21 (tháng 2 năm 2019). Mức độ thấp nhất của vấn đề hạt PM 2.5 ô nhiễm xảy ra trong tháng: Tháng 9 (5.2).

Mức độ PM10 ngày hôm nay trong Bléville là gì? (vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi)
Mức độ hiện tại của hạt vật chất PM10 trong Bléville là: 21 (Trung bình) Các giá trị PM10 cao nhất thường xảy ra trong tháng: 30 (tháng 2 năm 2019). Giá trị thấp nhất của vật chất dạng hạt PM10 ô nhiễm trong Bléville thường được ghi lại trong: Tháng 11 (12).

Làm thế nào là cấp độ O3 ngày hôm nay trong Bléville? (ông bà (O3))
35 (Tốt)



Dữ liệu hiện tại 9:00, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024

SO2 1 (Tốt)

NO2 17 (Tốt)

PM2,5 20 (Trung bình)

PM10 21 (Trung bình)

O3 35 (Tốt)

1 (Tốt)

Dữ liệu về ô nhiễm không khí từ những ngày gần đây trong Bléville

index 2024-01-10 2024-01-11 2024-01-12 2024-01-13 2024-01-14 2024-01-15 2024-01-16 2024-01-17
pm10 32
Moderate
27
Moderate
18
Good
31
Moderate
24
Moderate
10
Good
26
Moderate
22
Moderate
no 2
Good
2
Good
0
Good
1
Good
1
Good
1
Good
22
Good
0
Good
no2 21
Good
18
Good
11
Good
20
Good
15
Good
11
Good
41
Moderate
18
Good
o3 25
Good
38
Good
57
Good
39
Good
35
Good
65
Good
26
Good
36
Good
so2 0
Good
1
Good
0
Good
3
Good
2
Good
1
Good
1
Good
1
Good
pm25 28
Moderate
23
Moderate
14
Moderate
29
Moderate
23
Moderate
7
Good
21
Moderate
20
Moderate
data source »
Ô nhiễm không khí trong Bléville từ tháng 9 năm 2017 đến tháng 5 năm 2020
pollution pm25 hikersbay.com
index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-09 2019-08 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-12 2018-11 2018-10 2018-09 2018-08 2018-07 2018-06 2018-05 2018-04 2018-03 2018-02 2018-01 2017-12 2017-11 2017-10 2017-09
pm10 17 (Good) 23 (Moderate) 17 (Good) 15 (Good) 17 (Good) 20 (Good) 12 (Good) 12 (Good) 13 (Good) 16 (Good) 16 (Good) 18 (Good) 23 (Moderate) 26 (Moderate) 24 (Moderate) 30 (Moderate) 19 (Good) 19 (Good) 20 (Good) 18 (Good) 17 (Good) 14 (Good) 20 (Good) 21 (Moderate) 26 (Moderate) 22 (Moderate) 18 (Good) 16 (Good) 17 (Good) 13 (Good) 14 (Good) 16 (Good) 21 (Moderate)
so2 5.2 (Good) 5.4 (Good) 2.2 (Good) 3.3 (Good) 2.5 (Good) 6.1 (Good) 5.2 (Good) 3.9 (Good) 1.9 (Good) 5.5 (Good) 4.3 (Good) 3.2 (Good) 2.9 (Good) 5.9 (Good) 3.2 (Good) 15 (Good) 2.6 (Good) 3.5 (Good) 4.8 (Good) 5.2 (Good) 6.4 (Good) 1.9 (Good) 3.9 (Good) 3 (Good) 2.8 (Good) 4.5 (Good) 3 (Good) 1.8 (Good) 2.2 (Good) 2.2 (Good) 3 (Good) 2.9 (Good) 4 (Good)
no2 8.4 (Good) 11 (Good) 8.6 (Good) 7.1 (Good) 13 (Good) 15 (Good) 15 (Good) 11 (Good) 7.6 (Good) 9.2 (Good) 8.7 (Good) 9.1 (Good) 12 (Good) 15 (Good) 9.9 (Good) 27 (Good) 15 (Good) 16 (Good) 19 (Good) 14 (Good) 10 (Good) 6.6 (Good) 8.5 (Good) 7.5 (Good) 10 (Good) 14 (Good) 12 (Good) 11 (Good) 13 (Good) 10 (Good) 12 (Good) 11 (Good) 15 (Good)
o3 81 (Moderate) 79 (Moderate) 65 (Good) 61 (Good) 47 (Good) 46 (Good) 42 (Good) 48 (Good) 55 (Good) 60 (Good) 63 (Good) 68 (Good) 64 (Good) 67 (Good) 67 (Good) 42 (Good) 54 (Good) 44 (Good) 30 (Good) 43 (Good) 67 (Good) 61 (Good) 73 (Moderate) 65 (Good) 81 (Moderate) 75 (Moderate) 60 (Good) 57 (Good) 50 (Good) 55 (Good) 52 (Good) 50 (Good) 53 (Good)
pm25 15 (Moderate) 18 (Moderate) 12 (Good) 8.5 (Good) 10 (Good) 13 (Good) 7.5 (Good) 7 (Good) 5.2 (Good) 8.5 (Good) 7.1 (Good) 8 (Good) 13 (Moderate) 17 (Moderate) 12 (Good) 21 (Moderate) 11 (Good) 13 (Good) 15 (Moderate) 9.9 (Good) 7.9 (Good) 6 (Good) 9.9 (Good) 12 (Good) 16 (Moderate) 13 (Good) 12 (Good) 11 (Good) 9.2 (Good) 6.1 (Good) 7.7 (Good) 7.4 (Good) 12 (Good)
data source »

Le Havre ville-haute

9:00, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024

SO2 1.2 (Tốt)

lưu huỳnh điôxít (SO2)

NO2 17 (Tốt)

nitơ điôxít (NO2)

PM2,5 20 (Trung bình)

vật chất dạng hạt (PM 2.5) bụi

PM10 21 (Trung bình)

vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi

O3 35 (Tốt)

ông bà (O3)

0.7 (Tốt)

index_name_no

Le Havre ville-haute

index 2024-01-17 2024-01-16 2024-01-15 2024-01-14 2024-01-13 2024-01-12 2024-01-11 2024-01-10
pm10 22 26 9.9 24 31 18 27 32
no 0.22 22 0.54 0.8 0.58 0.24 1.5 1.7
no2 18 41 11 15 20 11 18 21
o3 36 26 65 35 39 57 38 25
so2 1.3 1.3 0.67 1.7 3.2 0.4 0.97 0.47
pm25 20 21 6.9 23 29 14 23 28

FR05090

2017-09   2020-05
pollution pm25 hikersbay.com
index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-09 2019-08 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-12 2018-11 2018-10 2018-09 2018-08 2018-07 2018-06 2018-05 2018-04 2018-03 2018-02 2018-01 2017-12 2017-11 2017-10 2017-09
pm25 15 18 12 8.5 10 13 7.5 7 5.2 8.5 7.1 8 13 17 12 21 11 13 15 9.9 7.9 6 9.9 12 16 13 12 11 9.2 6.1 7.7 7.4 12
pm10 17 23 17 15 17 20 12 12 13 16 16 18 23 26 24 30 19 19 20 18 17 14 20 21 26 22 18 16 17 13 14 16 21
so2 5.2 5.4 2.2 3.3 2.5 6.1 5.2 3.9 1.9 5.5 4.3 3.2 2.9 5.9 3.2 15 2.6 3.5 4.8 5.2 6.4 1.9 3.9 3 2.8 4.5 3 1.8 2.2 2.2 3 2.9 4
no2 8.4 11 8.6 7.1 13 15 15 11 7.6 9.2 8.7 9.1 12 15 9.9 27 15 16 19 14 10 6.6 8.5 7.5 10 14 12 11 13 10 12 11 15
o3 81 79 65 61 47 46 42 48 55 60 63 68 64 67 67 42 54 44 30 43 67 61 73 65 81 75 60 57 50 55 52 50 53

* Pollution data source: https://openaq.org (EEA France) The data is licensed under CC-By 4.0