Ô nhiễm không khí trong Fort-Mardyck: chỉ số chất lượng không khí thời gian thực và cảnh báo khói.

Dữ liệu hiện tại từ các trạm: FR10034
Địa Điểm: « Dunkerque Fort-Mardyck
Ô nhiễm và chất lượng không khí dự báo cho Fort-Mardyck. Hôm nay là Thứ Bảy, 3 tháng 5, 2025. Các giá trị ô nhiễm không khí sau đây đã được ghi nhận cho Fort-Mardyck:
  1. nitơ điôxít (NO2) - 32 (Tốt)
  2. cacbon monoxide (CO) - 93 (Tốt)
  3. vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi - 26 (Trung bình)
  4. lưu huỳnh điôxít (SO2) - -5 (Tốt)
Chỉ số phẩm chất không khí thời gian thực (AQI) cho Fort-Mardyck, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024: 2.

air quality index: 1
AQI 2 Trung bình

Chất lượng không khí trong Fort-Mardyck ngày hôm nay là gì? Là không khí bị ô nhiễm trong Fort-Mardyck?. Có smog?

Hôm nay (Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024) chất lượng không khí là vừa phải trong Fort-Mardyck. Một số chất ô nhiễm trong Fort-Mardyck có thể hơi ảnh hưởng đến rất ít cá nhân hypersensitive. Chất gây ô nhiễm không khí trong Fort-Mardyck có thể gây khó thở nhẹ cho người nhạy cảm.


Mức độ NO2 cao như thế nào? (nitơ điôxít (NO2))
32 (Tốt)

Mức độ CO cao như thế nào? (cacbon monoxide (CO))
93 (Tốt)

Mức độ PM10 ngày hôm nay trong Fort-Mardyck là gì? (vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi)
Mức độ hiện tại của hạt vật chất PM10 trong Fort-Mardyck là: 26 (Trung bình) Các giá trị PM10 cao nhất thường xảy ra trong tháng: 62 (tháng 5 năm 2020). Giá trị thấp nhất của vật chất dạng hạt PM10 ô nhiễm trong Fort-Mardyck thường được ghi lại trong: Tháng 2 (13).

Mức ô nhiễm SO2 là gì? (lưu huỳnh điôxít (SO2))
-5 (Tốt)



Dữ liệu hiện tại 9:00, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024

NO2 32 (Tốt)

CO 93 (Tốt)

PM10 26 (Trung bình)

5 (Tốt)

SO2 -5 (Tốt)

Dữ liệu về ô nhiễm không khí từ những ngày gần đây trong Fort-Mardyck

index 2024-01-10 2024-01-11 2024-01-12 2024-01-13 2024-01-14 2024-01-15 2024-01-16 2024-01-17
no 6
Good
28
Good
1
Good
1
Good
1
Good
1
Good
3
Good
2
Good
no2 36
Good
36
Good
13
Good
17
Good
12
Good
13
Good
25
Good
22
Good
pm10 24
Moderate
34
Moderate
18
Good
22
Moderate
24
Moderate
21
Moderate
16
Good
25
Moderate
co 59
Good
166
Good
7
Good
-43
Good
5
Good
-1
Good
0
Good
57
Good
so2 -
Good
-1
Good
-4
Good
-4
Good
-4
Good
-3
Good
-1
Good
-3
Good
data source »

Ô nhiễm không khí trong Fort-Mardyck từ tháng 1 năm 2018 đến tháng 5 năm 2020

index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-09 2019-08 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-12 2018-11 2018-10 2018-09 2018-08 2018-07 2018-06 2018-05 2018-04 2018-03 2018-02 2018-01
so2 11 (Good) 4.6 (Good) 3.8 (Good) 1.6 (Good) 1.2 (Good) 1 (Good) 1.2 (Good) 0.9 (Good) 9.8 (Good) 1.8 (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) 1.6 (Good) 6 (Good) 12 (Good) 11 (Good) 8.8 (Good) 2.2 (Good) 2.3 (Good) 4.6 (Good) 1.6 (Good)
no2 18 (Good) 20 (Good) 13 (Good) 12 (Good) 18 (Good) 19 (Good) 19 (Good) 15 (Good) 13 (Good) 14 (Good) 15 (Good) 16 (Good) 17 (Good) 24 (Good) 17 (Good) 27 (Good) 22 (Good) 19 (Good) 22 (Good) 29 (Good) 22 (Good) 14 (Good) 20 (Good) 17 (Good) 24 (Good) 22 (Good) 20 (Good) 18 (Good) 18 (Good)
co 384 (Good) 270 (Good) 228 (Good) 172 (Good) 248 (Good) 222 (Good) 239 (Good) 240 (Good) 241 (Good) 241 (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) 232 (Good) 215 (Good) 332 (Good) 472 (Good) 507 (Good) 450 (Good) 294 (Good) 245 (Good) 196 (Good)
pm10 62 (Unhealthy for Sensitive Groups) 39 (Moderate) 27 (Moderate) 13 (Good) 22 (Moderate) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) 23 (Moderate) 40 (Moderate) 28 (Moderate) 33 (Moderate) 26 (Moderate) 23 (Moderate) 22 (Moderate) 25 (Moderate) 21 (Moderate) 21 (Moderate) 29 (Moderate) 31 (Moderate) 45 (Moderate) 30 (Moderate) 23 (Moderate) 17 (Good) 15 (Good)
data source »

FR10034

9:00, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024

NO2 32 (Tốt)

nitơ điôxít (NO2)

CO 93 (Tốt)

cacbon monoxide (CO)

PM10 26 (Trung bình)

vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi

5.4 (Tốt)

index_name_no

SO2 -4.5 (Tốt)

lưu huỳnh điôxít (SO2)

FR10034

index 2024-01-17 2024-01-16 2024-01-15 2024-01-14 2024-01-13 2024-01-12 2024-01-11 2024-01-10
no 1.5 2.6 1.3 0.82 0.99 1.2 28 5.9
no2 22 25 13 12 17 13 36 36
pm10 25 16 21 24 22 18 34 24
co 57 -0.46 -1 5.2 -43.33 6.9 166 59
so2 -2.77 -0.96 -3.35 -3.58 -4.49 -3.59 -1.32 -

FR10034

index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-09 2019-08 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-12 2018-11 2018-10 2018-09 2018-08 2018-07 2018-06 2018-05 2018-04 2018-03 2018-02 2018-01
pm10 62 39 27 13 22 - - - - - - - 23 40 28 33 26 23 22 25 21 21 29 31 45 30 23 17 15
co 384 270 228 172 248 222 239 240 241 241 - - - - - - - - - - 232 215 332 472 507 450 294 245 196
no2 18 20 13 12 18 19 19 15 13 14 15 16 17 24 17 27 22 19 22 29 22 14 20 17 24 22 20 18 18
so2 11 4.6 3.8 1.6 1.2 1 1.2 0.9 9.8 1.8 - - - - - - - - - - 1.6 6 12 11 8.8 2.2 2.3 4.6 1.6

* Pollution data source: https://openaq.org (EEA France) The data is licensed under CC-By 4.0