Ô nhiễm không khí trong Arrondissement de Haguenau-Wissembourg: chỉ số chất lượng không khí thời gian thực và cảnh báo khói.

Dữ liệu hiện tại từ các trạm: Nord-Est Alsace
Địa Điểm: « Bas-Rhin Arrondissement de Haguenau-Wissembourg Munchhausen »
Ô nhiễm và chất lượng không khí dự báo cho Arrondissement de Haguenau-Wissembourg. Hôm nay là Thứ Sáu, 2 tháng 5, 2025. Các giá trị ô nhiễm không khí sau đây đã được ghi nhận cho Arrondissement de Haguenau-Wissembourg:
  1. nitơ điôxít (NO2) - 33 (Tốt)
  2. ông bà (O3) - 8 (Tốt)
Chỉ số phẩm chất không khí thời gian thực (AQI) cho Arrondissement de Haguenau-Wissembourg, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024: 1.

air quality index: 0
AQI 1 Tốt

Chất lượng không khí trong Arrondissement de Haguenau-Wissembourg ngày hôm nay là gì? Là không khí bị ô nhiễm trong Arrondissement de Haguenau-Wissembourg?. Có smog?

Hôm nay (Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024) chất lượng không khí là tốt. Chất lượng không khí không ảnh hưởng đến sức khỏe. Mọi người đều có thể tiếp tục hoạt động ngoài trời của họ bình thường trong Arrondissement de Haguenau-Wissembourg.


Mức độ NO2 cao như thế nào? (nitơ điôxít (NO2))
33 (Tốt)

Làm thế nào là cấp độ O3 ngày hôm nay trong Arrondissement de Haguenau-Wissembourg? (ông bà (O3))
8 (Tốt)



Dữ liệu hiện tại 9:00, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024

7 (Tốt)

NO2 33 (Tốt)

O3 8 (Tốt)

Dữ liệu về ô nhiễm không khí từ những ngày gần đây trong Arrondissement de Haguenau-Wissembourg

index 2024-01-10 2024-01-11 2024-01-12 2024-01-13 2024-01-14 2024-01-15 2024-01-16 2024-01-17
no2 22
Good
36
Good
26
Good
19
Good
11
Good
11
Good
21
Good
31
Good
no 2
Good
8
Good
4
Good
1
Good
1
Good
1
Good
4
Good
3
Good
o3 22
Good
8
Good
20
Good
24
Good
30
Good
36
Good
30
Good
6
Good
data source »

Ô nhiễm không khí trong Arrondissement de Haguenau-Wissembourg từ tháng 9 năm 2017 đến tháng 5 năm 2020

index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-09 2019-08 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-12 2018-11 2018-10 2018-09 2018-08 2018-07 2018-06 2018-05 2018-04 2018-03 2018-02 2018-01 2017-12 2017-11 2017-10 2017-09
no2 13 (Good) 11 (Good) 9.8 (Good) 10 (Good) 19 (Good) 18 (Good) 15 (Good) 12 (Good) 10 (Good) 11 (Good) 11 (Good) 12 (Good) 11 (Good) 11 (Good) 11 (Good) 26 (Good) 15 (Good) 14 (Good) 19 (Good) 18 (Good) 13 (Good) 5.3 (Good) 5.9 (Good) 8.4 (Good) 10 (Good) 12 (Good) 16 (Good) 16 (Good) 8.8 (Good) 14 (Good) 16 (Good) 13 (Good) 18 (Good)
o3 61 (Good) 69 (Good) 56 (Good) 56 (Good) 29 (Good) 28 (Good) 22 (Good) 29 (Good) 42 (Good) 50 (Good) 67 (Good) 66 (Good) 58 (Good) 62 (Good) 59 (Good) 25 (Good) 34 (Good) 29 (Good) 14 (Good) 29 (Good) 47 (Good) 65 (Good) 76 (Moderate) 68 (Good) 68 (Good) 62 (Good) 48 (Good) 43 (Good) 39 (Good) 37 (Good) 27 (Good) 28 (Good) 23 (Good)
pm10 - (Good) - (Good) - (Good) 13 (Good) 17 (Good) 12 (Good) 15 (Good) 12 (Good) 11 (Good) 13 (Good) 16 (Good) 15 (Good) 13 (Good) 19 (Good) 13 (Good) 21 (Moderate) 16 (Good) 14 (Good) 19 (Good) 30 (Moderate) 15 (Good) 16 (Good) 18 (Good) 19 (Good) 18 (Good) 16 (Good) 20 (Good) 21 (Moderate) 13 (Good) 10 (Good) 15 (Good) 14 (Good) 19 (Good)
so2 - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) 1.2 (Good) 0.99 (Good) 1.1 (Good) 0.83 (Good) 1.4 (Good) 1.1 (Good) 0.72 (Good) 2.1 (Good) - (Good) 2.9 (Good) 1.9 (Good) 3.2 (Good) 2 (Good) 1.4 (Good) 1.5 (Good) 8.6 (Good) 0.78 (Good) 0.67 (Good) 1 (Good) 0.95 (Good) 4.6 (Good) 1.4 (Good) 1 (Good) 0.13 (Good) 2 (Good)
data source »

Nord-Est Alsace

9:00, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024

7.2 (Tốt)

index_name_no

NO2 33 (Tốt)

nitơ điôxít (NO2)

O3 7.8 (Tốt)

ông bà (O3)

Nord-Est Alsace

index 2024-01-17 2024-01-16 2024-01-15 2024-01-14 2024-01-13 2024-01-12 2024-01-11 2024-01-10
no2 31 21 11 11 19 26 36 22
no 3.4 3.8 0.83 0.91 0.7 4.5 8.3 2.3
o3 6.4 30 36 30 24 20 8.3 22

FR16017

index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-09 2019-08 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-12 2018-11 2018-10 2018-09 2018-08 2018-07 2018-06 2018-05 2018-04 2018-03 2018-02 2018-01 2017-12 2017-11 2017-10 2017-09
pm10 - - - 13 17 12 15 12 11 13 16 15 13 19 13 21 16 14 19 30 15 16 18 19 18 16 20 21 13 10 15 14 19
so2 - - - - - - - - 1.2 0.99 1.1 0.83 1.4 1.1 0.72 2.1 - 2.9 1.9 3.2 2 1.4 1.5 8.6 0.78 0.67 1 0.95 4.6 1.4 1 0.13 2
no2 13 11 9.8 10 19 18 15 12 10 11 11 12 11 11 11 26 15 14 19 18 13 5.3 5.9 8.4 10 12 16 16 8.8 14 16 13 18
o3 61 69 56 56 29 28 22 29 42 50 67 66 58 62 59 25 34 29 14 29 47 65 76 68 68 62 48 43 39 37 27 28 23

* Pollution data source: https://openaq.org (EEA France) The data is licensed under CC-By 4.0