Ô nhiễm không khí trong Ville Neuve: chỉ số chất lượng không khí thời gian thực và cảnh báo khói.

Dữ liệu hiện tại từ các trạm: Grenoble Les Frenes
Địa Điểm: « Grenoble Ville Neuve
Ô nhiễm và chất lượng không khí dự báo cho Ville Neuve. Hôm nay là Thứ Bảy, 3 tháng 5, 2025. Các giá trị ô nhiễm không khí sau đây đã được ghi nhận cho Ville Neuve:
  1. vật chất dạng hạt (PM 2.5) bụi - 6 (Tốt)
  2. vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi - 8 (Tốt)
  3. nitơ điôxít (NO2) - 23 (Tốt)
  4. ông bà (O3) - 27 (Tốt)
  5. lưu huỳnh điôxít (SO2) - 2 (Tốt)
Chỉ số phẩm chất không khí thời gian thực (AQI) cho Ville Neuve, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024: 1.

air quality index: 0
AQI 1 Tốt

Chất lượng không khí trong Ville Neuve ngày hôm nay là gì? Là không khí bị ô nhiễm trong Ville Neuve?. Có smog?

Hôm nay (Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024) chất lượng không khí là tốt. Chất lượng không khí không ảnh hưởng đến sức khỏe. Mọi người đều có thể tiếp tục hoạt động ngoài trời của họ bình thường trong Ville Neuve.


Mức hiện tại của PM 2.5 trong Ville Neuve là gì? (vật chất dạng hạt (PM 2.5) bụi)
Ngày hôm nay của PM 2.5 cấp là: 6 (Tốt) Để so sánh, mức cao nhất là PM 2.5 trong Ville Neuve trong 7 ngày qua là: 33 (Chủ Nhật, 14 tháng 1, 2024) và thấp nhất: 12 (Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024). Giá trị PM 2.5 cao nhất được ghi nhận: 116 (tháng 2 năm 2020). Mức độ thấp nhất của vấn đề hạt PM 2.5 ô nhiễm xảy ra trong tháng: Tháng 5 (5.4).

Mức độ PM10 ngày hôm nay trong Ville Neuve là gì? (vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi)
Mức độ hiện tại của hạt vật chất PM10 trong Ville Neuve là: 8 (Tốt) Các giá trị PM10 cao nhất thường xảy ra trong tháng: 41 (tháng 10 năm 2017). Giá trị thấp nhất của vật chất dạng hạt PM10 ô nhiễm trong Ville Neuve thường được ghi lại trong: Tháng 5 (12).

Mức độ NO2 cao như thế nào? (nitơ điôxít (NO2))
23 (Tốt)

Làm thế nào là cấp độ O3 ngày hôm nay trong Ville Neuve? (ông bà (O3))
27 (Tốt)

Mức ô nhiễm SO2 là gì? (lưu huỳnh điôxít (SO2))
2 (Tốt)



Dữ liệu hiện tại 9:00, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024

PM2,5 6 (Tốt)

PM10 8 (Tốt)

2 (Tốt)

NO2 23 (Tốt)

O3 27 (Tốt)

SO2 2 (Tốt)

Dữ liệu về ô nhiễm không khí từ những ngày gần đây trong Ville Neuve

index 2024-01-10 2024-01-11 2024-01-12 2024-01-13 2024-01-14 2024-01-15 2024-01-16 2024-01-17
so2 3
Good
3
Good
2
Good
3
Good
1
Good
6
Good
3
Good
2
Good
pm10 32
Moderate
29
Moderate
26
Moderate
22
Moderate
35
Moderate
34
Moderate
19
Good
14
Good
no 16
Good
7
Good
2
Good
5
Good
12
Good
20
Good
8
Good
5
Good
pm25 31
Moderate
27
Moderate
23
Moderate
20
Moderate
33
Moderate
32
Moderate
17
Moderate
12
Good
o3 2
Good
8
Good
16
Good
21
Good
4
Good
4
Good
20
Good
29
Good
no2 25
Good
22
Good
20
Good
17
Good
26
Good
32
Good
24
Good
18
Good
data source »
Ô nhiễm không khí trong Ville Neuve từ tháng 9 năm 2017 đến tháng 5 năm 2020
pollution pm25 hikersbay.com
index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-09 2019-08 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-12 2018-11 2018-10 2018-09 2018-08 2018-07 2018-06 2018-05 2018-04 2018-03 2018-02 2018-01 2017-12 2017-11 2017-10 2017-09
pm25 5.8 (Good) 10 (Good) 11 (Good) 116 (Very bad Hazardous) 23 (Moderate) 22 (Moderate) 11 (Good) 8 (Good) 7.8 (Good) 9.4 (Good) 12 (Good) 9.7 (Good) 5.4 (Good) 7.2 (Good) 10 (Good) 18 (Moderate) 15 (Moderate) 16 (Moderate) 15 (Moderate) 12 (Good) 10 (Good) 9.8 (Good) 10 (Good) 8.5 (Good) 9.9 (Good) 8.6 (Good) 12 (Good) 16 (Moderate) 14 (Moderate) 18 (Moderate) 15 (Moderate) 9.9 (Good) 9.9 (Good)
so2 0.85 (Good) 0.73 (Good) 1.2 (Good) 1.7 (Good) 2.2 (Good) 1.6 (Good) 1 (Good) 0.73 (Good) 0.88 (Good) 0.61 (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) 1.1 (Good) 6.6 (Good) 3.2 (Good) 0.09 (Good) 0.75 (Good) 1.3 (Good) 1.3 (Good) 1.5 (Good) 1.8 (Good) 1.4 (Good) 0.8 (Good) 0.41 (Good)
pm10 12 (Good) 18 (Good) 25 (Moderate) 18 (Good) 30 (Moderate) 26 (Moderate) 17 (Good) 16 (Good) 15 (Good) 14 (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) 17 (Good) 15 (Good) 17 (Good) 14 (Good) 14 (Good) 17 (Good) 16 (Good) 19 (Good) 17 (Good) 20 (Good) 20 (Good) 41 (Moderate) 24 (Moderate)
no2 7.2 (Good) 9 (Good) 15 (Good) 28 (Good) 35 (Good) 26 (Good) 25 (Good) 17 (Good) 13 (Good) 10 (Good) 11 (Good) 13 (Good) 9.6 (Good) 15 (Good) 22 (Good) 36 (Good) 26 (Good) 30 (Good) 26 (Good) 23 (Good) 15 (Good) 11 (Good) 12 (Good) 9.4 (Good) 12 (Good) 14 (Good) 23 (Good) 24 (Good) 31 (Good) 31 (Good) 32 (Good) 29 (Good) 26 (Good)
o3 52 (Good) 66 (Good) 51 (Good) 31 (Good) 13 (Good) 19 (Good) 12 (Good) 25 (Good) 46 (Good) 59 (Good) 83 (Moderate) 72 (Moderate) 69 (Good) 71 (Moderate) 51 (Good) 26 (Good) 27 (Good) 22 (Good) 14 (Good) 30 (Good) 65 (Good) 69 (Good) 84 (Moderate) 60 (Good) 54 (Good) 65 (Good) 40 (Good) 32 (Good) 22 (Good) 20 (Good) 20 (Good) 26 (Good) 28 (Good)
data source »

Grenoble Les Frenes

9:00, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024

PM2,5 6.3 (Tốt)

vật chất dạng hạt (PM 2.5) bụi

PM10 7.8 (Tốt)

vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi

1.8 (Tốt)

index_name_no

NO2 23 (Tốt)

nitơ điôxít (NO2)

O3 27 (Tốt)

ông bà (O3)

SO2 1.8 (Tốt)

lưu huỳnh điôxít (SO2)

Grenoble Les Frenes

index 2024-01-17 2024-01-16 2024-01-15 2024-01-14 2024-01-13 2024-01-12 2024-01-11 2024-01-10
so2 2 2.7 5.9 0.97 2.6 2 2.5 3.4
pm10 14 19 34 35 22 26 29 32
no 4.8 8.3 20 12 5.4 2.2 6.6 16
pm25 12 17 32 33 20 23 27 31
o3 29 20 4.1 3.5 21 16 7.7 2.3
no2 18 24 32 26 17 20 22 25

FR15043

2017-09   2020-05
pollution pm25 hikersbay.com
index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-09 2019-08 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-12 2018-11 2018-10 2018-09 2018-08 2018-07 2018-06 2018-05 2018-04 2018-03 2018-02 2018-01 2017-12 2017-11 2017-10 2017-09
pm25 5.8 10 11 116 23 22 11 8 7.8 9.4 12 9.7 5.4 7.2 10 18 15 16 15 12 10 9.8 10 8.5 9.9 8.6 12 16 14 18 15 9.9 9.9
pm10 12 18 25 18 30 26 17 16 15 14 - - - - - - - - - - 17 15 17 14 14 17 16 19 17 20 20 41 24
so2 0.85 0.73 1.2 1.7 2.2 1.6 1 0.73 0.88 0.61 - - - - - - - - - - - 1.1 6.6 3.2 0.09 0.75 1.3 1.3 1.5 1.8 1.4 0.8 0.41
no2 7.2 9 15 28 35 26 25 17 13 10 11 13 9.6 15 22 36 26 30 26 23 15 11 12 9.4 12 14 23 24 31 31 32 29 26
o3 52 66 51 31 13 19 12 25 46 59 83 72 69 71 51 26 27 22 14 30 65 69 84 60 54 65 40 32 22 20 20 26 28

* Pollution data source: https://openaq.org (EEA France) The data is licensed under CC-By 4.0