Ô nhiễm không khí trong Rautio: chỉ số chất lượng không khí thời gian thực và cảnh báo khói.

Dữ liệu hiện tại từ các trạm: Rautionkylä
Địa Điểm: « Imatra Rautio
Ô nhiễm và chất lượng không khí dự báo cho Rautio. Hôm nay là Thứ Sáu, 2 tháng 5, 2025. Các giá trị ô nhiễm không khí sau đây đã được ghi nhận cho Rautio:
  1. lưu huỳnh điôxít (SO2) - 2 (Tốt)
Chỉ số phẩm chất không khí thời gian thực (AQI) cho Rautio, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024: 1.

air quality index: 0
AQI 1 Tốt

Chất lượng không khí trong Rautio ngày hôm nay là gì? Là không khí bị ô nhiễm trong Rautio?. Có smog?

Hôm nay (Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024) chất lượng không khí là tốt. Chất lượng không khí không ảnh hưởng đến sức khỏe. Mọi người đều có thể tiếp tục hoạt động ngoài trời của họ bình thường trong Rautio.


Mức ô nhiễm SO2 là gì? (lưu huỳnh điôxít (SO2))
2 (Tốt)



Dữ liệu hiện tại 6:00, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024

SO2 2 (Tốt)

Dữ liệu về ô nhiễm không khí từ những ngày gần đây trong Rautio

index 2024-01-10 2024-01-11 2024-01-12 2024-01-13 2024-01-14 2024-01-15 2024-01-16 2024-01-17
so2 1
Good
1
Good
1
Good
1
Good
2
Good
2
Good
2
Good
2
Good
data source »

Ô nhiễm không khí trong Rautio từ tháng 9 năm 2017 đến tháng 5 năm 2020

index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-09 2019-08 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-12 2018-11 2018-10 2018-09 2018-08 2018-07 2018-06 2018-05 2018-04 2018-03 2018-02 2018-01 2017-12 2017-11 2017-10 2017-09
no2 4 (Good) 4.5 (Good) 6.2 (Good) 5.7 (Good) 6 (Good) 6.4 (Good) 6.9 (Good) 5.5 (Good) 5 (Good) 4.2 (Good) 3.4 (Good) 4.1 (Good) 5.3 (Good) 8.2 (Good) 6.8 (Good) 7.4 (Good) 11 (Good) 7.9 (Good) 5.8 (Good) 5.7 (Good) 3.8 (Good) 4.5 (Good) 3.6 (Good) 4.3 (Good) 5.7 (Good) 7.8 (Good) 11 (Good) 11 (Good) 8.2 (Good) 8.7 (Good) 8 (Good) 5.4 (Good) 3.6 (Good)
pm10 9.1 (Good) 8.4 (Good) 13 (Good) 7.5 (Good) 7.3 (Good) 5.7 (Good) 12 (Good) 6.5 (Good) 7.2 (Good) 8.7 (Good) 8.2 (Good) 9.9 (Good) 8.9 (Good) 19 (Good) 8.2 (Good) 8 (Good) 8 (Good) 8.4 (Good) 8.3 (Good) 9.7 (Good) 8.9 (Good) 10 (Good) 12 (Good) 9.6 (Good) 15 (Good) 18 (Good) 9.4 (Good) 11 (Good) 7.3 (Good) 6.3 (Good) 7.2 (Good) 7.5 (Good) 8.9 (Good)
so2 1.4 (Good) 1.2 (Good) 1.1 (Good) 1.1 (Good) 0.99 (Good) 1.1 (Good) 1.1 (Good) 0.56 (Good) 0.58 (Good) 0.97 (Good) 0.7 (Good) 0.93 (Good) 0.27 (Good) 1.5 (Good) 0.94 (Good) 0.68 (Good) 1.3 (Good) 1.3 (Good) 1.1 (Good) 1.5 (Good) 0.65 (Good) 1.2 (Good) 0.77 (Good) 1.1 (Good) 1.2 (Good) 1.6 (Good) 2.1 (Good) 1.9 (Good) 2.6 (Good) 0.72 (Good) 1.1 (Good) 1.2 (Good) 1 (Good)
data source »

Rautionkylä

6:00, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024

SO2 2.1 (Tốt)

lưu huỳnh điôxít (SO2)

Rautionkylä

index 2024-01-17 2024-01-16 2024-01-15 2024-01-14 2024-01-13 2024-01-12 2024-01-11 2024-01-10
so2 1.8 1.9 1.6 2.2 1.4 0.99 1.2 1

FI00080

index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-09 2019-08 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-12 2018-11 2018-10 2018-09 2018-08 2018-07 2018-06 2018-05 2018-04 2018-03 2018-02 2018-01 2017-12 2017-11 2017-10 2017-09
pm10 9.1 8.4 13 7.5 7.3 5.7 12 6.5 7.2 8.7 8.2 9.9 8.9 19 8.2 8 8 8.4 8.3 9.7 8.9 10 12 9.6 15 18 9.4 11 7.3 6.3 7.2 7.5 8.9
so2 1.4 1.2 1.1 1.1 0.99 1.1 1.1 0.56 0.58 0.97 0.7 0.93 0.27 1.5 0.94 0.68 1.3 1.3 1.1 1.5 0.65 1.2 0.77 1.1 1.2 1.6 2.1 1.9 2.6 0.72 1.1 1.2 1
no2 4 4.5 6.2 5.7 6 6.4 6.9 5.5 5 4.2 3.4 4.1 5.3 8.2 6.8 7.4 11 7.9 5.8 5.7 3.8 4.5 3.6 4.3 5.7 7.8 11 11 8.2 8.7 8 5.4 3.6

* Pollution data source: https://openaq.org (EEA Finland) The data is licensed under CC-By 4.0