Ô nhiễm không khí trong Luukki: chỉ số chất lượng không khí thời gian thực và cảnh báo khói.

Dữ liệu hiện tại từ các trạm: Luukki
Địa Điểm: « Espoo Luukki
Ô nhiễm và chất lượng không khí dự báo cho Luukki. Hôm nay là Thứ Sáu, 2 tháng 5, 2025. Các giá trị ô nhiễm không khí sau đây đã được ghi nhận cho Luukki:
  1. lưu huỳnh điôxít (SO2) - 0 (Tốt)
  2. vật chất dạng hạt (PM 2.5) bụi - 3 (Tốt)
  3. nitơ điôxít (NO2) - 9 (Tốt)
  4. vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi - 3 (Tốt)
  5. ông bà (O3) - 36 (Tốt)
Chỉ số phẩm chất không khí thời gian thực (AQI) cho Luukki, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024: 1.

air quality index: 0
AQI 1 Tốt

Chất lượng không khí trong Luukki ngày hôm nay là gì? Là không khí bị ô nhiễm trong Luukki?. Có smog?

Hôm nay (Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024) chất lượng không khí là tốt. Chất lượng không khí không ảnh hưởng đến sức khỏe. Mọi người đều có thể tiếp tục hoạt động ngoài trời của họ bình thường trong Luukki.


Mức ô nhiễm SO2 là gì? (lưu huỳnh điôxít (SO2))
0 (Tốt)

Mức hiện tại của PM 2.5 trong Luukki là gì? (vật chất dạng hạt (PM 2.5) bụi)
Ngày hôm nay của PM 2.5 cấp là: 3 (Tốt) Để so sánh, mức cao nhất là PM 2.5 trong Luukki trong 7 ngày qua là: 6 (Chủ Nhật, 14 tháng 1, 2024) và thấp nhất: 1 (Thứ Tư, 10 tháng 1, 2024). Giá trị PM 2.5 cao nhất được ghi nhận: 8.5 (tháng 2 năm 2018). Mức độ thấp nhất của vấn đề hạt PM 2.5 ô nhiễm xảy ra trong tháng: Tháng 10 (3.5).

Mức độ NO2 cao như thế nào? (nitơ điôxít (NO2))
9 (Tốt)

Mức độ PM10 ngày hôm nay trong Luukki là gì? (vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi)
Mức độ hiện tại của hạt vật chất PM10 trong Luukki là: 3 (Tốt)

Làm thế nào là cấp độ O3 ngày hôm nay trong Luukki? (ông bà (O3))
36 (Tốt)



Dữ liệu hiện tại 6:00, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024

SO2 0 (Tốt)

PM2,5 3 (Tốt)

NO2 9 (Tốt)

PM10 3 (Tốt)

O3 36 (Tốt)

Dữ liệu về ô nhiễm không khí từ những ngày gần đây trong Luukki

index 2024-01-10 2024-01-11 2024-01-12 2024-01-13 2024-01-14 2024-01-15 2024-01-16 2024-01-17
o3 65
Good
68
Good
57
Good
52
Good
39
Good
38
Good
59
Good
41
Good
so2 1
Good
0
Good
0
Good
0
Good
0
Good
0
Good
1
Good
0
Good
pm10 1
Good
2
Good
3
Good
5
Good
7
Good
7
Good
3
Good
4
Good
no2 1
Good
1
Good
6
Good
5
Good
7
Good
8
Good
3
Good
6
Good
pm25 1
Good
1
Good
2
Good
4
Good
6
Good
6
Good
2
Good
3
Good
data source »
Ô nhiễm không khí trong Luukki từ tháng 9 năm 2017 đến tháng 5 năm 2020
pollution pm25 hikersbay.com
index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-09 2019-08 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-12 2018-11 2018-10 2018-09 2018-08 2018-07 2018-06 2018-05 2018-04 2018-03 2018-02 2018-01 2017-12 2017-11 2017-10 2017-09
pm25 5.4 (Good) 3.9 (Good) 4.7 (Good) 3.8 (Good) 4 (Good) 4.2 (Good) 5.5 (Good) 3.5 (Good) 4 (Good) 5.3 (Good) 5.1 (Good) 5.9 (Good) 5.9 (Good) 8.5 (Good) 4.4 (Good) 5 (Good) 5.5 (Good) 6.2 (Good) 5.3 (Good) 5.9 (Good) 7.3 (Good) 4.8 (Good) 7.5 (Good) 4.4 (Good) 6.1 (Good) 5.8 (Good) 6.1 (Good) 8.5 (Good) 6.1 (Good) 3.8 (Good) 4.2 (Good) 4 (Good) 6.7 (Good)
no2 6.6 (Good) 2 (Good) 3.1 (Good) 2.5 (Good) 2.8 (Good) 2.8 (Good) 7.3 (Good) 5 (Good) 3.8 (Good) 3.7 (Good) 2.6 (Good) 3.6 (Good) 4.7 (Good) 5.7 (Good) 4.5 (Good) 5 (Good) 9.3 (Good) 7.3 (Good) 5 (Good) 3.9 (Good) 3.5 (Good) 3.4 (Good) 3.4 (Good) 2.3 (Good) 4.5 (Good) 6.7 (Good) 8.9 (Good) 10 (Good) 8.1 (Good) 4.5 (Good) 6 (Good) 5.3 (Good) 7.5 (Good)
so2 0.53 (Good) 0.44 (Good) 0.73 (Good) 0.72 (Good) 0.56 (Good) 0.49 (Good) 0.52 (Good) 0.21 (Good) 0.27 (Good) 0.28 (Good) 0.28 (Good) 0.6 (Good) 0.56 (Good) 1.1 (Good) 0.62 (Good) 0.64 (Good) 0.66 (Good) 0.79 (Good) 1.9 (Good) 0.83 (Good) 0.88 (Good) 1.4 (Good) 1.1 (Good) 0.65 (Good) 0.72 (Good) 1.7 (Good) 1.5 (Good) 1.7 (Good) 1.6 (Good) 1.4 (Good) 1.1 (Good) 0.54 (Good) 1.4 (Good)
o3 66 (Good) 65 (Good) 60 (Good) 59 (Good) 54 (Good) 43 (Good) 29 (Good) 33 (Good) 35 (Good) 47 (Good) 46 (Good) 67 (Good) 63 (Good) 72 (Moderate) 67 (Good) 61 (Good) 46 (Good) 40 (Good) 38 (Good) 38 (Good) 44 (Good) 52 (Good) 57 (Good) 68 (Good) 72 (Moderate) 69 (Good) 65 (Good) 51 (Good) 39 (Good) 47 (Good) 38 (Good) 33 (Good) 23 (Good)
data source »

Luukki

6:00, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024

SO2 -0.23 (Tốt)

lưu huỳnh điôxít (SO2)

PM2,5 2.7 (Tốt)

vật chất dạng hạt (PM 2.5) bụi

NO2 9.4 (Tốt)

nitơ điôxít (NO2)

PM10 3 (Tốt)

vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi

O3 36 (Tốt)

ông bà (O3)

Luukki

index 2024-01-17 2024-01-16 2024-01-15 2024-01-14 2024-01-13 2024-01-12 2024-01-11 2024-01-10
o3 41 59 38 39 52 57 68 65
so2 -0.25 0.95 0.19 0.21 0.06 0.17 -0.07 0.5
pm10 3.6 2.8 6.6 6.8 4.7 3.3 1.8 1.2
no2 6.4 3.5 7.7 7.3 5.3 6.2 1.4 1.3
pm25 3.1 2.3 5.9 6.2 3.7 2.1 1 0.89

FI00208

2017-09   2020-05
pollution pm25 hikersbay.com
index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-09 2019-08 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-12 2018-11 2018-10 2018-09 2018-08 2018-07 2018-06 2018-05 2018-04 2018-03 2018-02 2018-01 2017-12 2017-11 2017-10 2017-09
pm25 5.4 3.9 4.7 3.8 4 4.2 5.5 3.5 4 5.3 5.1 5.9 5.9 8.5 4.4 5 5.5 6.2 5.3 5.9 7.3 4.8 7.5 4.4 6.1 5.8 6.1 8.5 6.1 3.8 4.2 4 6.7
so2 0.53 0.44 0.73 0.72 0.56 0.49 0.52 0.21 0.27 0.28 0.28 0.6 0.56 1.1 0.62 0.64 0.66 0.79 1.9 0.83 0.88 1.4 1.1 0.65 0.72 1.7 1.5 1.7 1.6 1.4 1.1 0.54 1.4
no2 6.6 2 3.1 2.5 2.8 2.8 7.3 5 3.8 3.7 2.6 3.6 4.7 5.7 4.5 5 9.3 7.3 5 3.9 3.5 3.4 3.4 2.3 4.5 6.7 8.9 10 8.1 4.5 6 5.3 7.5
o3 66 65 60 59 54 43 29 33 35 47 46 67 63 72 67 61 46 40 38 38 44 52 57 68 72 69 65 51 39 47 38 33 23

* Pollution data source: https://openaq.org (EEA Finland) The data is licensed under CC-By 4.0