Ô nhiễm không khí trong Bílá Hora: chỉ số chất lượng không khí thời gian thực và cảnh báo khói.

Dữ liệu hiện tại từ các trạm: CZ0PPLV
Địa Điểm: « Plzeň Bílá Hora
Ô nhiễm và chất lượng không khí dự báo cho Bílá Hora. Hôm nay là Thứ Bảy, 3 tháng 5, 2025. Các giá trị ô nhiễm không khí sau đây đã được ghi nhận cho Bílá Hora:
  1. nitơ điôxít (NO2) - 22 (Tốt)
  2. vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi - 35 (Trung bình)
  3. ông bà (O3) - 15 (Tốt)
  4. lưu huỳnh điôxít (SO2) - 8 (Tốt)
  5. vật chất dạng hạt (PM 2.5) bụi - 21 (Trung bình)
Chỉ số phẩm chất không khí thời gian thực (AQI) cho Bílá Hora, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024: 2.

air quality index: 1
AQI 2 Trung bình

Chất lượng không khí trong Bílá Hora ngày hôm nay là gì? Là không khí bị ô nhiễm trong Bílá Hora?. Có smog?

Hôm nay (Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024) chất lượng không khí là vừa phải trong Bílá Hora. Một số chất ô nhiễm trong Bílá Hora có thể hơi ảnh hưởng đến rất ít cá nhân hypersensitive. Chất gây ô nhiễm không khí trong Bílá Hora có thể gây khó thở nhẹ cho người nhạy cảm.


Mức độ NO2 cao như thế nào? (nitơ điôxít (NO2))
22 (Tốt)

Mức độ PM10 ngày hôm nay trong Bílá Hora là gì? (vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi)
Mức độ hiện tại của hạt vật chất PM10 trong Bílá Hora là: 35 (Trung bình) Các giá trị PM10 cao nhất thường xảy ra trong tháng: 29 (tháng 2 năm 2018). Giá trị thấp nhất của vật chất dạng hạt PM10 ô nhiễm trong Bílá Hora thường được ghi lại trong: Tháng 2 (8.8).

Làm thế nào là cấp độ O3 ngày hôm nay trong Bílá Hora? (ông bà (O3))
15 (Tốt)

Mức ô nhiễm SO2 là gì? (lưu huỳnh điôxít (SO2))
8 (Tốt)

Mức hiện tại của PM 2.5 trong Bílá Hora là gì? (vật chất dạng hạt (PM 2.5) bụi)
Ngày hôm nay của PM 2.5 cấp là: 21 (Trung bình) Để so sánh, mức cao nhất là PM 2.5 trong Bílá Hora trong 7 ngày qua là: 41 (Thứ Năm, 11 tháng 1, 2024) và thấp nhất: 8 (Thứ Bảy, 13 tháng 1, 2024). Giá trị PM 2.5 cao nhất được ghi nhận: 21 (tháng 3 năm 2018). Mức độ thấp nhất của vấn đề hạt PM 2.5 ô nhiễm xảy ra trong tháng: Tháng 9 (4.9).



Dữ liệu hiện tại 10:00, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024

NO2 22 (Tốt)

PM10 35 (Trung bình)

O3 15 (Tốt)

8 (Tốt)

SO2 8 (Tốt)

PM2,5 21 (Trung bình)

Dữ liệu về ô nhiễm không khí từ những ngày gần đây trong Bílá Hora

index 2024-01-10 2024-01-11 2024-01-12 2024-01-13 2024-01-14 2024-01-15 2024-01-16 2024-01-17
pm10 41
Moderate
67
Unhealthy for Sensitive Groups
47
Moderate
7
Good
10
Good
16
Good
11
Good
18
Good
o3 28
Good
11
Good
19
Good
43
Good
34
Good
39
Good
48
Good
21
Good
no 2
Good
13
Good
12
Good
1
Good
1
Good
2
Good
1
Good
3
Good
pm25 28
Moderate
41
Unhealthy for Sensitive Groups
32
Moderate
8
Good
8
Good
11
Good
8
Good
11
Good
no2 20
Good
33
Good
26
Good
9
Good
12
Good
12
Good
13
Good
15
Good
so2 3
Good
4
Good
3
Good
3
Good
5
Good
5
Good
4
Good
5
Good
data source »
Ô nhiễm không khí trong Bílá Hora từ tháng 9 năm 2017 đến tháng 5 năm 2020
pollution pm25 hikersbay.com
index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-09 2019-08 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-12 2018-11 2018-10 2018-09 2018-08 2018-07 2018-06 2018-05 2018-04 2018-03 2018-02 2018-01 2017-12 2017-11 2017-10 2017-09
no2 8.6 (Good) 12 (Good) 10 (Good) 12 (Good) 22 (Good) 15 (Good) 12 (Good) 13 (Good) 9.9 (Good) 8.7 (Good) 8.2 (Good) 6.4 (Good) 10 (Good) 8.9 (Good) 13 (Good) 24 (Good) 16 (Good) 18 (Good) 16 (Good) 16 (Good) 17 (Good) 11 (Good) 9.4 (Good) 7.8 (Good) 6.9 (Good) 10 (Good) 16 (Good) 15 (Good) 16 (Good) 18 (Good) 18 (Good) 16 (Good) 12 (Good)
pm10 12 (Good) 21 (Moderate) 17 (Good) 8.8 (Good) 24 (Moderate) 17 (Good) 16 (Good) 16 (Good) 12 (Good) 14 (Good) 16 (Good) 16 (Good) 13 (Good) 21 (Moderate) 13 (Good) 28 (Moderate) 16 (Good) 13 (Good) 28 (Moderate) 28 (Moderate) 19 (Good) 18 (Good) 19 (Good) 17 (Good) 17 (Good) 19 (Good) 28 (Moderate) 29 (Moderate) 19 (Good) 14 (Good) 19 (Good) 17 (Good) 25 (Moderate)
o3 58 (Good) 61 (Good) 52 (Good) 51 (Good) 23 (Good) 28 (Good) 22 (Good) 27 (Good) 46 (Good) 60 (Good) 74 (Moderate) 81 (Moderate) 59 (Good) 75 (Moderate) 54 (Good) 32 (Good) 40 (Good) 31 (Good) 19 (Good) 41 (Good) 48 (Good) 76 (Moderate) 78 (Moderate) 63 (Good) 76 (Moderate) 62 (Good) 50 (Good) 42 (Good) 31 (Good) 28 (Good) 22 (Good) 29 (Good) 31 (Good)
pm25 7.8 (Good) 13 (Good) 11 (Good) 5.7 (Good) 15 (Moderate) 9.6 (Good) 8.6 (Good) 7.8 (Good) 4.9 (Good) 6.9 (Good) 8.1 (Good) 8.6 (Good) 6.8 (Good) 13 (Good) 7.2 (Good) 17 (Moderate) 11 (Good) 8.9 (Good) 19 (Moderate) 16 (Moderate) 11 (Good) 9.6 (Good) 12 (Good) 10 (Good) 11 (Good) 12 (Good) 21 (Moderate) 21 (Moderate) 13 (Moderate) 9.4 (Good) 12 (Good) 9.5 (Good) 13 (Moderate)
so2 5.3 (Good) 5.6 (Good) 4.3 (Good) 4.6 (Good) 4.1 (Good) 3.5 (Good) 2.5 (Good) 3.4 (Good) 6.6 (Good) 4.5 (Good) 6.1 (Good) 4.2 (Good) 5.2 (Good) 5.7 (Good) 4.7 (Good) 3.6 (Good) 4.9 (Good) 3.7 (Good) 2 (Good) 4.3 (Good) 11 (Good) 5.5 (Good) 4.4 (Good) 2.7 (Good) 2.3 (Good) 3.4 (Good) 4.4 (Good) 5.5 (Good) 5.4 (Good) 5.8 (Good) 5.3 (Good) 5.5 (Good) 3.9 (Good)
data source »

CZ0PPLV

10:00, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024

NO2 22 (Tốt)

nitơ điôxít (NO2)

PM10 35 (Trung bình)

vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi

O3 15 (Tốt)

ông bà (O3)

8.1 (Tốt)

index_name_no

SO2 7.7 (Tốt)

lưu huỳnh điôxít (SO2)

PM2,5 21 (Trung bình)

vật chất dạng hạt (PM 2.5) bụi

CZ0PPLV

index 2024-01-17 2024-01-16 2024-01-15 2024-01-14 2024-01-13 2024-01-12 2024-01-11 2024-01-10
pm10 18 11 16 10 6.6 47 67 41
o3 21 48 39 34 43 19 11 28
no 2.9 1.4 1.5 1.3 1.2 12 13 2.3
pm25 11 7.7 11 7.8 7.5 32 41 28
no2 15 13 12 12 9.1 26 33 20
so2 4.9 4.1 4.8 4.8 3.5 3.2 4.1 3.5

CZ0PPLV

2017-09   2020-05
pollution pm25 hikersbay.com
index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-09 2019-08 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-12 2018-11 2018-10 2018-09 2018-08 2018-07 2018-06 2018-05 2018-04 2018-03 2018-02 2018-01 2017-12 2017-11 2017-10 2017-09
pm25 7.8 13 11 5.7 15 9.6 8.6 7.8 4.9 6.9 8.1 8.6 6.8 13 7.2 17 11 8.9 19 16 11 9.6 12 10 11 12 21 21 13 9.4 12 9.5 13
pm10 12 21 17 8.8 24 17 16 16 12 14 16 16 13 21 13 28 16 13 28 28 19 18 19 17 17 19 28 29 19 14 19 17 25
so2 5.3 5.6 4.3 4.6 4.1 3.5 2.5 3.4 6.6 4.5 6.1 4.2 5.2 5.7 4.7 3.6 4.9 3.7 2 4.3 11 5.5 4.4 2.7 2.3 3.4 4.4 5.5 5.4 5.8 5.3 5.5 3.9
no2 8.6 12 10 12 22 15 12 13 9.9 8.7 8.2 6.4 10 8.9 13 24 16 18 16 16 17 11 9.4 7.8 6.9 10 16 15 16 18 18 16 12
o3 58 61 52 51 23 28 22 27 46 60 74 81 59 75 54 32 40 31 19 41 48 76 78 63 76 62 50 42 31 28 22 29 31

* Pollution data source: https://openaq.org (EEA Czech Republic) The data is licensed under CC-By 4.0