Ô nhiễm không khí trong Horní Gruntramovice: chỉ số chất lượng không khí thời gian thực và cảnh báo khói.

Dữ liệu hiện tại từ các trạm: Cervena hora
Địa Điểm: « Budišov nad Budišovkou Horní Gruntramovice
Ô nhiễm và chất lượng không khí dự báo cho Horní Gruntramovice. Hôm nay là Thứ Bảy, 3 tháng 5, 2025. Các giá trị ô nhiễm không khí sau đây đã được ghi nhận cho Horní Gruntramovice:
  1. nitơ điôxít (NO2) - 6 (Tốt)
  2. ông bà (O3) - 68 (Tốt)
Chỉ số phẩm chất không khí thời gian thực (AQI) cho Horní Gruntramovice, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024: 1.

air quality index: 0
AQI 1 Tốt

Chất lượng không khí trong Horní Gruntramovice ngày hôm nay là gì? Là không khí bị ô nhiễm trong Horní Gruntramovice?. Có smog?

Hôm nay (Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024) chất lượng không khí là tốt. Chất lượng không khí không ảnh hưởng đến sức khỏe. Mọi người đều có thể tiếp tục hoạt động ngoài trời của họ bình thường trong Horní Gruntramovice.


Mức độ NO2 cao như thế nào? (nitơ điôxít (NO2))
6 (Tốt)

Làm thế nào là cấp độ O3 ngày hôm nay trong Horní Gruntramovice? (ông bà (O3))
68 (Tốt)



Dữ liệu hiện tại 10:00, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024

NO2 6 (Tốt)

2 (Tốt)

O3 68 (Tốt)

Dữ liệu về ô nhiễm không khí từ những ngày gần đây trong Horní Gruntramovice

index 2024-01-10 2024-01-11 2024-01-12 2024-01-13 2024-01-14 2024-01-15 2024-01-16 2024-01-17
no2 5
Good
6
Good
6
Good
6
Good
7
Good
6
Good
6
Good
5
Good
no 2
Good
2
Good
2
Good
2
Good
1
Good
1
Good
2
Good
1
Good
o3 71
Moderate
63
Good
53
Good
53
Good
47
Good
56
Good
64
Good
66
Good
data source »

Ô nhiễm không khí trong Horní Gruntramovice từ tháng 9 năm 2017 đến tháng 5 năm 2020

index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-09 2019-08 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-12 2018-11 2018-10 2018-09 2018-08 2018-07 2018-06 2018-05 2018-04 2018-03 2018-02 2018-01 2017-12 2017-11 2017-10 2017-09
no2 3.9 (Good) 4.7 (Good) 6 (Good) 5.2 (Good) 8.6 (Good) 5.3 (Good) 6.5 (Good) 5.5 (Good) 4.2 (Good) 3.6 (Good) 3.3 (Good) 3.6 (Good) 3.8 (Good) 6.3 (Good) 5.1 (Good) 7.7 (Good) 7.6 (Good) 6.8 (Good) 9.4 (Good) 6 (Good) 5 (Good) 3.8 (Good) 2.2 (Good) 3.3 (Good) 5.4 (Good) 6 (Good) 11 (Good) 11 (Good) 8.3 (Good) 8.5 (Good) 7.3 (Good) 4.4 (Good) 4.6 (Good)
o3 91 (Moderate) 97 (Moderate) 77 (Moderate) 66 (Good) 51 (Good) 53 (Good) 50 (Good) 61 (Good) 69 (Good) 90 (Moderate) 90 (Moderate) 103 (Moderate) 85 (Moderate) 91 (Moderate) 77 (Moderate) 69 (Good) 58 (Good) 48 (Good) 51 (Good) 76 (Moderate) 92 (Moderate) 102 (Moderate) 101 (Moderate) 96 (Moderate) 104 (Moderate) 100 (Moderate) 79 (Moderate) 65 (Good) 50 (Good) 49 (Good) 46 (Good) 58 (Good) 61 (Good)
data source »

Cervena hora

10:00, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024

NO2 6.3 (Tốt)

nitơ điôxít (NO2)

1.5 (Tốt)

index_name_no

O3 68 (Tốt)

ông bà (O3)

Cervena hora

index 2024-01-17 2024-01-16 2024-01-15 2024-01-14 2024-01-13 2024-01-12 2024-01-11 2024-01-10
no2 4.6 5.8 6.5 6.9 5.9 5.6 5.6 5.1
no 1.2 1.6 1.3 1.4 1.8 1.8 2 2
o3 66 64 56 47 53 53 63 71

CZ0TCER

index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-09 2019-08 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-12 2018-11 2018-10 2018-09 2018-08 2018-07 2018-06 2018-05 2018-04 2018-03 2018-02 2018-01 2017-12 2017-11 2017-10 2017-09
no2 3.9 4.7 6 5.2 8.6 5.3 6.5 5.5 4.2 3.6 3.3 3.6 3.8 6.3 5.1 7.7 7.6 6.8 9.4 6 5 3.8 2.2 3.3 5.4 6 11 11 8.3 8.5 7.3 4.4 4.6
o3 91 97 77 66 51 53 50 61 69 90 90 103 85 91 77 69 58 48 51 76 92 102 101 96 104 100 79 65 50 49 46 58 61

* Pollution data source: https://openaq.org (EEA Czech Republic) The data is licensed under CC-By 4.0