Ô nhiễm không khí trong Kočkov: chỉ số chất lượng không khí thời gian thực và cảnh báo khói.

Dữ liệu hiện tại từ các trạm: CZ0UULK
Địa Điểm: « Ústí nad Labem Kočkov
Ô nhiễm và chất lượng không khí dự báo cho Kočkov. Hôm nay là Thứ Bảy, 3 tháng 5, 2025. Các giá trị ô nhiễm không khí sau đây đã được ghi nhận cho Kočkov:
  1. vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi - 25 (Trung bình)
  2. vật chất dạng hạt (PM 2.5) bụi - 16 (Trung bình)
  3. lưu huỳnh điôxít (SO2) - 9 (Tốt)
  4. nitơ điôxít (NO2) - 21 (Tốt)
  5. ông bà (O3) - 33 (Tốt)
Chỉ số phẩm chất không khí thời gian thực (AQI) cho Kočkov, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024: 2.

air quality index: 1
AQI 2 Trung bình

Chất lượng không khí trong Kočkov ngày hôm nay là gì? Là không khí bị ô nhiễm trong Kočkov?. Có smog?

Hôm nay (Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024) chất lượng không khí là vừa phải trong Kočkov. Một số chất ô nhiễm trong Kočkov có thể hơi ảnh hưởng đến rất ít cá nhân hypersensitive. Chất gây ô nhiễm không khí trong Kočkov có thể gây khó thở nhẹ cho người nhạy cảm.


Mức độ PM10 ngày hôm nay trong Kočkov là gì? (vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi)
Mức độ hiện tại của hạt vật chất PM10 trong Kočkov là: 25 (Trung bình) Các giá trị PM10 cao nhất thường xảy ra trong tháng: 29 (tháng 3 năm 2018). Giá trị thấp nhất của vật chất dạng hạt PM10 ô nhiễm trong Kočkov thường được ghi lại trong: Tháng 2 (10).

Mức hiện tại của PM 2.5 trong Kočkov là gì? (vật chất dạng hạt (PM 2.5) bụi)
Ngày hôm nay của PM 2.5 cấp là: 16 (Trung bình) Để so sánh, mức cao nhất là PM 2.5 trong Kočkov trong 7 ngày qua là: 24 (Thứ Tư, 10 tháng 1, 2024) và thấp nhất: 5 (Thứ Bảy, 13 tháng 1, 2024). Giá trị PM 2.5 cao nhất được ghi nhận: 26 (tháng 2 năm 2018). Mức độ thấp nhất của vấn đề hạt PM 2.5 ô nhiễm xảy ra trong tháng: Tháng 9 (6.9).

Mức ô nhiễm SO2 là gì? (lưu huỳnh điôxít (SO2))
9 (Tốt)

Mức độ NO2 cao như thế nào? (nitơ điôxít (NO2))
21 (Tốt)

Làm thế nào là cấp độ O3 ngày hôm nay trong Kočkov? (ông bà (O3))
33 (Tốt)



Dữ liệu hiện tại 10:00, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024

PM10 25 (Trung bình)

6 (Tốt)

PM2,5 16 (Trung bình)

SO2 9 (Tốt)

NO2 21 (Tốt)

O3 33 (Tốt)

Dữ liệu về ô nhiễm không khí từ những ngày gần đây trong Kočkov

index 2024-01-10 2024-01-11 2024-01-12 2024-01-13 2024-01-14 2024-01-15 2024-01-16 2024-01-17
o3 48
Good
42
Good
38
Good
56
Good
47
Good
51
Good
65
Good
36
Good
pm25 24
Moderate
24
Moderate
8
Good
5
Good
5
Good
7
Good
8
Good
16
Moderate
pm10 29
Moderate
26
Moderate
11
Good
6
Good
6
Good
12
Good
8
Good
17
Good
no2 19
Good
19
Good
13
Good
6
Good
8
Good
11
Good
8
Good
17
Good
so2 6
Good
6
Good
4
Good
4
Good
4
Good
6
Good
4
Good
13
Good
no 6
Good
15
Good
2
Good
-
Good
-
Good
1
Good
-
Good
5
Good
data source »
Ô nhiễm không khí trong Kočkov từ tháng 9 năm 2017 đến tháng 5 năm 2020
pollution pm25 hikersbay.com
index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-09 2019-08 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-12 2018-11 2018-10 2018-09 2018-08 2018-07 2018-06 2018-05 2018-04 2018-03 2018-02 2018-01 2017-12 2017-11 2017-10 2017-09
pm25 7.8 (Good) 12 (Good) 12 (Good) 7.4 (Good) 17 (Moderate) 12 (Good) 12 (Good) 12 (Good) 6.9 (Good) 9.9 (Good) 9.2 (Good) 10 (Good) 7.7 (Good) 13 (Moderate) 9.2 (Good) 21 (Moderate) 13 (Moderate) 13 (Good) 24 (Moderate) 17 (Moderate) 11 (Good) 11 (Good) 11 (Good) 12 (Good) 14 (Moderate) 14 (Moderate) 26 (Moderate) 26 (Moderate) 17 (Moderate) 13 (Good) 15 (Moderate) 12 (Good) 15 (Moderate)
pm10 11 (Good) 18 (Good) 17 (Good) 10 (Good) 23 (Moderate) 17 (Good) 16 (Good) 17 (Good) 12 (Good) 15 (Good) 15 (Good) 15 (Good) 11 (Good) 19 (Good) 13 (Good) 27 (Moderate) 17 (Good) 17 (Good) 29 (Moderate) 24 (Moderate) 17 (Good) 16 (Good) 16 (Good) 17 (Good) 18 (Good) 19 (Good) 29 (Moderate) 28 (Moderate) 20 (Moderate) 16 (Good) 20 (Good) 17 (Good) 19 (Good)
o3 84 (Moderate) 88 (Moderate) 64 (Good) 56 (Good) 29 (Good) 36 (Good) 29 (Good) 40 (Good) 65 (Good) 80 (Moderate) 94 (Moderate) 108 (Moderate) 83 (Moderate) 92 (Moderate) 68 (Good) 51 (Good) 50 (Good) 39 (Good) 32 (Good) 64 (Good) 79 (Moderate) 97 (Moderate) 105 (Moderate) 88 (Moderate) 100 (Moderate) 87 (Moderate) 64 (Good) 55 (Good) 39 (Good) 38 (Good) 32 (Good) 43 (Good) 56 (Good)
no2 6.1 (Good) 7.6 (Good) 9.6 (Good) 10 (Good) 23 (Good) 18 (Good) 17 (Good) 15 (Good) 9.8 (Good) 9 (Good) 5.7 (Good) 6.1 (Good) 8.1 (Good) 7.9 (Good) 10 (Good) 23 (Good) 14 (Good) 17 (Good) 19 (Good) 13 (Good) 13 (Good) 8.5 (Good) 6.2 (Good) 6.3 (Good) 5.5 (Good) 9.4 (Good) 15 (Good) 13 (Good) 17 (Good) 18 (Good) 19 (Good) 17 (Good) 8.6 (Good)
so2 7.7 (Good) 6.2 (Good) 7.8 (Good) 6.2 (Good) 12 (Good) 9 (Good) 7.8 (Good) 8.5 (Good) 5.5 (Good) 5 (Good) 3.4 (Good) 2.8 (Good) 3 (Good) 2.3 (Good) 5.7 (Good) 13 (Good) 8.2 (Good) 8 (Good) 8.9 (Good) 7.2 (Good) 6.4 (Good) 4.3 (Good) 3 (Good) 3.3 (Good) 2 (Good) 5.7 (Good) 10 (Good) 8.5 (Good) 6.8 (Good) 11 (Good) 8.9 (Good) 9.8 (Good) 14 (Good)
data source »

CZ0UULK

10:00, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024

PM10 25 (Trung bình)

vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi

6.1 (Tốt)

index_name_no

PM2,5 16 (Trung bình)

vật chất dạng hạt (PM 2.5) bụi

SO2 8.8 (Tốt)

lưu huỳnh điôxít (SO2)

NO2 21 (Tốt)

nitơ điôxít (NO2)

O3 33 (Tốt)

ông bà (O3)

CZ0UULK

index 2024-01-17 2024-01-16 2024-01-15 2024-01-14 2024-01-13 2024-01-12 2024-01-11 2024-01-10
o3 36 65 51 47 56 38 42 48
pm25 16 7.9 7.5 5.4 5 7.8 24 24
pm10 17 8.2 12 6.1 6.3 11 26 29
no2 17 8.3 11 8.5 6.3 13 19 19
so2 13 4.3 6.1 4.3 4.4 3.8 6 5.8
no 4.8 - 1.4 - - 1.9 15 6.2

CZ0UULK

2017-09   2020-05
pollution pm25 hikersbay.com
index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-09 2019-08 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-12 2018-11 2018-10 2018-09 2018-08 2018-07 2018-06 2018-05 2018-04 2018-03 2018-02 2018-01 2017-12 2017-11 2017-10 2017-09
pm25 7.8 12 12 7.4 17 12 12 12 6.9 9.9 9.2 10 7.7 13 9.2 21 13 13 24 17 11 11 11 12 14 14 26 26 17 13 15 12 15
pm10 11 18 17 10 23 17 16 17 12 15 15 15 11 19 13 27 17 17 29 24 17 16 16 17 18 19 29 28 20 16 20 17 19
so2 7.7 6.2 7.8 6.2 12 9 7.8 8.5 5.5 5 3.4 2.8 3 2.3 5.7 13 8.2 8 8.9 7.2 6.4 4.3 3 3.3 2 5.7 10 8.5 6.8 11 8.9 9.8 14
no2 6.1 7.6 9.6 10 23 18 17 15 9.8 9 5.7 6.1 8.1 7.9 10 23 14 17 19 13 13 8.5 6.2 6.3 5.5 9.4 15 13 17 18 19 17 8.6
o3 84 88 64 56 29 36 29 40 65 80 94 108 83 92 68 51 50 39 32 64 79 97 105 88 100 87 64 55 39 38 32 43 56

* Pollution data source: https://openaq.org (EEA Czech Republic) The data is licensed under CC-By 4.0