Ô nhiễm không khí trong Frýdlant: chỉ số chất lượng không khí thời gian thực và cảnh báo khói.

Dữ liệu hiện tại từ các trạm: Frydlant
Địa Điểm: « Liberec District Frýdlant Jäcklovo Údolí »
Ô nhiễm và chất lượng không khí dự báo cho Frýdlant. Hôm nay là Thứ Sáu, 2 tháng 5, 2025. Các giá trị ô nhiễm không khí sau đây đã được ghi nhận cho Frýdlant:
  1. lưu huỳnh điôxít (SO2) - 4 (Tốt)
  2. ông bà (O3) - 70 (Trung bình)
Chỉ số phẩm chất không khí thời gian thực (AQI) cho Frýdlant, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024: 2.

air quality index: 1
AQI 2 Trung bình

Chất lượng không khí trong Frýdlant ngày hôm nay là gì? Là không khí bị ô nhiễm trong Frýdlant?. Có smog?

Hôm nay (Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024) chất lượng không khí là vừa phải trong Frýdlant. Một số chất ô nhiễm trong Frýdlant có thể hơi ảnh hưởng đến rất ít cá nhân hypersensitive. Chất gây ô nhiễm không khí trong Frýdlant có thể gây khó thở nhẹ cho người nhạy cảm.


Mức ô nhiễm SO2 là gì? (lưu huỳnh điôxít (SO2))
4 (Tốt)

Làm thế nào là cấp độ O3 ngày hôm nay trong Frýdlant? (ông bà (O3))
70 (Trung bình)



Dữ liệu hiện tại 10:00, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024

SO2 4 (Tốt)

O3 70 (Trung bình)

Dữ liệu về ô nhiễm không khí từ những ngày gần đây trong Frýdlant

index 2024-01-10 2024-01-11 2024-01-12 2024-01-13 2024-01-14 2024-01-15 2024-01-16 2024-01-17
so2 11
Good
5
Good
6
Good
3
Good
3
Good
4
Good
3
Good
5
Good
o3 50
Good
44
Good
42
Good
53
Good
48
Good
52
Good
67
Good
61
Good
data source »

Ô nhiễm không khí trong Frýdlant từ tháng 9 năm 2017 đến tháng 5 năm 2020

index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-09 2019-08 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-12 2018-11 2018-10 2018-09 2018-08 2018-07 2018-06 2018-05 2018-04 2018-03 2018-02 2018-01 2017-12 2017-11 2017-10 2017-09
o3 80 (Moderate) 89 (Moderate) 69 (Good) 61 (Good) 46 (Good) 49 (Good) 40 (Good) 48 (Good) 61 (Good) 78 (Moderate) 82 (Moderate) 99 (Moderate) 79 (Moderate) 91 (Moderate) 69 (Good) 62 (Good) 54 (Good) 45 (Good) 44 (Good) 69 (Good) 82 (Moderate) 95 (Moderate) 97 (Moderate) 85 (Moderate) 97 (Moderate) 91 (Moderate) 71 (Moderate) 58 (Good) 48 (Good) 46 (Good) 40 (Good) 52 (Good) 56 (Good)
so2 3.2 (Good) 4 (Good) 4.8 (Good) 3.5 (Good) 4.3 (Good) 4.2 (Good) 3.4 (Good) 2.7 (Good) 3.2 (Good) 2.5 (Good) 1.9 (Good) 1.7 (Good) 2.5 (Good) 3.8 (Good) 5 (Good) 6.4 (Good) 5.2 (Good) 3.7 (Good) 3.7 (Good) 3.2 (Good) 2 (Good) 2 (Good) 1.8 (Good) 2.3 (Good) 2.5 (Good) 2.5 (Good) 6.7 (Good) 6 (Good) 4.4 (Good) 3.5 (Good) 2.5 (Good) 2.5 (Good) 1.9 (Good)
data source »

Frydlant

10:00, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024

SO2 4.3 (Tốt)

lưu huỳnh điôxít (SO2)

O3 70 (Trung bình)

ông bà (O3)

Frydlant

index 2024-01-17 2024-01-16 2024-01-15 2024-01-14 2024-01-13 2024-01-12 2024-01-11 2024-01-10
so2 4.7 3.5 3.8 3.3 2.9 5.8 5.5 11
o3 61 67 52 48 53 42 44 50

CZ0LFRT

index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-09 2019-08 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-12 2018-11 2018-10 2018-09 2018-08 2018-07 2018-06 2018-05 2018-04 2018-03 2018-02 2018-01 2017-12 2017-11 2017-10 2017-09
so2 3.2 4 4.8 3.5 4.3 4.2 3.4 2.7 3.2 2.5 1.9 1.7 2.5 3.8 5 6.4 5.2 3.7 3.7 3.2 2 2 1.8 2.3 2.5 2.5 6.7 6 4.4 3.5 2.5 2.5 1.9
o3 80 89 69 61 46 49 40 48 61 78 82 99 79 91 69 62 54 45 44 69 82 95 97 85 97 91 71 58 48 46 40 52 56

* Pollution data source: https://openaq.org (EEA Czech Republic) The data is licensed under CC-By 4.0