Ô nhiễm không khí trong Nangang: chỉ số chất lượng không khí thời gian thực và cảnh báo khói.

Dữ liệu hiện tại từ các trạm: 太平宏伟公园 香坊红旗大街
Địa Điểm: « Guangdong Nangang
Ô nhiễm và chất lượng không khí dự báo cho Nangang. Hôm nay là Thứ Sáu, 17 tháng 5, 2024. Các giá trị ô nhiễm không khí sau đây đã được ghi nhận cho Nangang:
  1. vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi - 7 (Tốt)
  2. vật chất dạng hạt (PM 2.5) bụi - 2 (Tốt)
  3. cacbon monoxide (CO) - 100 (Tốt)
  4. nitơ điôxít (NO2) - 8 (Tốt)
  5. ông bà (O3) - 0 (Tốt)
  6. lưu huỳnh điôxít (SO2) - 9 (Tốt)
Chỉ số phẩm chất không khí thời gian thực (AQI) cho Nangang, Thứ Sáu, 27 tháng 5, 2022: 1.

air quality index: 0
AQI 1 Tốt

Chất lượng không khí trong Nangang ngày hôm nay là gì? Là không khí bị ô nhiễm trong Nangang?. Có smog?

Hôm nay (Thứ Sáu, 27 tháng 5, 2022) chất lượng không khí là tốt. Chất lượng không khí không ảnh hưởng đến sức khỏe. Mọi người đều có thể tiếp tục hoạt động ngoài trời của họ bình thường trong Nangang.


Mức độ PM10 ngày hôm nay trong Nangang là gì? (vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi)
Mức độ hiện tại của hạt vật chất PM10 trong Nangang là: 7 (Tốt) Các giá trị PM10 cao nhất thường xảy ra trong tháng: 173 (tháng 1 năm 2020). Giá trị thấp nhất của vật chất dạng hạt PM10 ô nhiễm trong Nangang thường được ghi lại trong: Tháng 8 (31).

Mức hiện tại của PM 2.5 trong Nangang là gì? (vật chất dạng hạt (PM 2.5) bụi)
Ngày hôm nay của PM 2.5 cấp là: 2 (Tốt) Để so sánh, mức cao nhất là PM 2.5 trong Nangang trong 7 ngày qua là: 24 (Thứ Sáu, 27 tháng 5, 2022) và thấp nhất: 24 (Thứ Sáu, 27 tháng 5, 2022). Giá trị PM 2.5 cao nhất được ghi nhận: 163 (tháng 1 năm 2020). Mức độ thấp nhất của vấn đề hạt PM 2.5 ô nhiễm xảy ra trong tháng: Tháng 8 (13).

Mức độ CO cao như thế nào? (cacbon monoxide (CO))
100 (Tốt)

Mức độ NO2 cao như thế nào? (nitơ điôxít (NO2))
8 (Tốt)

Làm thế nào là cấp độ O3 ngày hôm nay trong Nangang? (ông bà (O3))
0 (Tốt)

Mức ô nhiễm SO2 là gì? (lưu huỳnh điôxít (SO2))
9 (Tốt)



Dữ liệu hiện tại 12:00, Thứ Sáu, 27 tháng 5, 2022

PM10 7 (Tốt)

PM2,5 2 (Tốt)

CO 100 (Tốt)

NO2 8 (Tốt)

O3 0 (Tốt)

SO2 9 (Tốt)

Dữ liệu về ô nhiễm không khí từ những ngày gần đây trong Nangang

index 2022-05-27
pm10 32
Moderate
pm25 24
Moderate
co 468
Good
no2 21
Good
o3 32
Good
so2 5
Good
data source »
Ô nhiễm không khí trong Nangang từ tháng 10 năm 2018 đến tháng 5 năm 2020
pollution pm25 hikersbay.com
index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-09 2019-08 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-12 2018-11 2018-10
pm25 26 (Moderate) 101 (Very Unhealthy) 38 (Unhealthy for Sensitive Groups) 60 (Unhealthy) 163 (Very bad Hazardous) 95 (Very Unhealthy) 28 (Moderate) 30 (Moderate) 19 (Moderate) 13 (Good) 19 (Moderate) 13 (Moderate) 25 (Moderate) 39 (Unhealthy for Sensitive Groups) 54 (Unhealthy for Sensitive Groups) 98 (Very Unhealthy) 82 (Very Unhealthy) 54 (Unhealthy for Sensitive Groups) 38 (Unhealthy for Sensitive Groups) 30 (Moderate)
co 549 (Good) 767 (Good) 581 (Good) 381 (Good) 1 (Good) 1 (Good) 618 (Good) 730 (Good) 581 (Good) 547 (Good) 619 (Good) 485 (Good) 537 (Good) 579 (Good) 794 (Good) 445 (Good) 1 (Good) 826 (Good) 682 (Good) 676 (Good)
no2 25 (Good) 38 (Good) 26 (Good) 30 (Good) 70 (Moderate) 52 (Moderate) 31 (Good) 37 (Good) 31 (Good) 23 (Good) 29 (Good) 27 (Good) 26 (Good) 30 (Good) 39 (Good) 45 (Moderate) 50 (Moderate) 38 (Good) 41 (Moderate) 45 (Moderate)
o3 130 (Unhealthy for Sensitive Groups) 122 (Unhealthy for Sensitive Groups) 117 (Moderate) 101 (Moderate) 71 (Moderate) 45 (Good) 53 (Good) 80 (Moderate) 92 (Moderate) 67 (Good) 115 (Moderate) 112 (Moderate) 123 (Unhealthy for Sensitive Groups) 106 (Moderate) 98 (Moderate) 85 (Moderate) 50 (Good) 58 (Good) 58 (Good) 72 (Moderate)
so2 15 (Good) 17 (Good) 15 (Good) 36 (Good) 50 (Good) 37 (Good) 20 (Good) 18 (Good) 12 (Good) 8 (Good) 8.5 (Good) 11 (Good) 12 (Good) 16 (Good) 23 (Good) 39 (Good) 48 (Good) 38 (Good) 24 (Good) 17 (Good)
pm10 49 (Moderate) 105 (Unhealthy) 62 (Unhealthy for Sensitive Groups) 71 (Unhealthy for Sensitive Groups) 173 (Very bad Hazardous) 103 (Unhealthy) 46 (Moderate) 69 (Unhealthy for Sensitive Groups) 51 (Unhealthy for Sensitive Groups) 31 (Moderate) 42 (Moderate) 34 (Moderate) 73 (Unhealthy for Sensitive Groups) 123 (Very Unhealthy) 95 (Unhealthy) 111 (Very Unhealthy) 119 (Very Unhealthy) 68 (Unhealthy for Sensitive Groups) 69 (Unhealthy for Sensitive Groups) 62 (Unhealthy for Sensitive Groups)
data source »

太平宏伟公园

12:00, Thứ Sáu, 27 tháng 5, 2022

PM10 6.7 (Tốt)

vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi

PM2,5 1.7 (Tốt)

vật chất dạng hạt (PM 2.5) bụi

CO 100 (Tốt)

cacbon monoxide (CO)

NO2 7.6 (Tốt)

nitơ điôxít (NO2)

O3 0.02 (Tốt)

ông bà (O3)

SO2 8.6 (Tốt)

lưu huỳnh điôxít (SO2)

香坊红旗大街

12:00, Thứ Sáu, 27 tháng 5, 2022

PM10 6.7 (Tốt)

vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi

PM2,5 1.7 (Tốt)

vật chất dạng hạt (PM 2.5) bụi

CO 100 (Tốt)

cacbon monoxide (CO)

NO2 7.6 (Tốt)

nitơ điôxít (NO2)

O3 0.02 (Tốt)

ông bà (O3)

SO2 8.6 (Tốt)

lưu huỳnh điôxít (SO2)

太平宏伟公园

index 2022-05-27
pm10 32
pm25 24
co 468
no2 21
o3 32
so2 4.6

香坊红旗大街

index 2022-05-27
pm10 32
pm25 24
co 468
no2 21
o3 32
so2 4.6

太平宏伟公园

2018-10   2020-05
pollution pm25 hikersbay.com
index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-09 2019-08 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-12 2018-11 2018-10
pm25 27 90 41 56 163 92 28 31 18 12 19 13 25 41 55 100 81 55 39 30
co 489 753 692 761 1 1 661 637 520 591 547 439 492 517 720 889 1 898 695 680
no2 24 37 25 29 69 51 31 37 30 21 25 24 23 26 36 43 46 37 39 42
o3 134 127 113 102 70 42 53 81 96 70 118 114 126 110 104 92 56 70 68 83
pm10 54 106 58 68 181 108 47 73 52 30 41 34 73 128 96 110 119 74 71 60
so2 12 19 17 30 41 35 18 17 10 7.3 7 8.8 11 14 22 44 51 42 25 17

香坊红旗大街

2018-10   2020-05
pollution pm25 hikersbay.com
index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-09 2019-08 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-12 2018-11 2018-10
pm25 26 112 36 65 163 98 27 29 20 13 19 14 24 38 53 96 82 53 37 31
co 608 781 470 1 1 1 575 823 642 503 691 530 581 641 867 1 1 753 668 672
no2 25 40 26 30 72 52 32 38 32 26 34 30 30 34 43 47 54 39 43 49
o3 125 116 120 99 72 48 54 78 88 64 112 109 119 102 92 78 44 47 49 60
pm10 45 103 65 73 165 99 45 65 49 32 42 35 72 117 93 112 119 62 68 63
so2 17 15 13 43 58 39 23 18 13 8.8 10 12 13 18 23 34 45 34 23 17

* Pollution data source: https://openaq.org (ChinaAQIData) The data is licensed under CC-By 4.0