Ô nhiễm không khí trong Hualpén Peñuelas: chỉ số chất lượng không khí thời gian thực và cảnh báo khói.

Dữ liệu hiện tại từ các trạm: Bocatoma ENAP Price
Địa Điểm: « Región del Biobío Hualpén Peñuelas
Ô nhiễm và chất lượng không khí dự báo cho Hualpén Peñuelas. Hôm nay là Thứ Bảy, 18 tháng 5, 2024. Các giá trị ô nhiễm không khí sau đây đã được ghi nhận cho Hualpén Peñuelas:
  1. lưu huỳnh điôxít (SO2) - 12 (Tốt)
  2. vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi - 78 (Không lành mạnh cho các nhóm nhạy cảm)
  3. vật chất dạng hạt (PM 2.5) bụi - 53 (Không lành mạnh cho các nhóm nhạy cảm)
Chỉ số phẩm chất không khí thời gian thực (AQI) cho Hualpén Peñuelas, Thứ Ba, 30 tháng 5, 2023: 3.

air quality index: 2
AQI 3 Không lành mạnh cho các nhóm nhạy cảm

Chất lượng không khí trong Hualpén Peñuelas ngày hôm nay là gì? Là không khí bị ô nhiễm trong Hualpén Peñuelas?. Có smog?

Hôm nay (Thứ Ba, 30 tháng 5, 2023) chất lượng không khí bị ô nhiễm vừa phải trong Hualpén Peñuelas. Những người khỏe mạnh có thể gặp khó chịu nhẹ và những người nhạy cảm sẽ bị ảnh hưởng một chút đến một mức độ lớn hơn bởi các ô nhiễm trong Hualpén Peñuelas.


Mức ô nhiễm SO2 là gì? (lưu huỳnh điôxít (SO2))
12 (Tốt)

Mức độ PM10 ngày hôm nay trong Hualpén Peñuelas là gì? (vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi)
Mức độ hiện tại của hạt vật chất PM10 trong Hualpén Peñuelas là: 78 (Không lành mạnh cho các nhóm nhạy cảm) Các giá trị PM10 cao nhất thường xảy ra trong tháng: 45 (tháng 2 năm 2020). Giá trị thấp nhất của vật chất dạng hạt PM10 ô nhiễm trong Hualpén Peñuelas thường được ghi lại trong: Tháng 10 (12).

Mức hiện tại của PM 2.5 trong Hualpén Peñuelas là gì? (vật chất dạng hạt (PM 2.5) bụi)
Ngày hôm nay của PM 2.5 cấp là: 53 (Không lành mạnh cho các nhóm nhạy cảm) Để so sánh, mức cao nhất là PM 2.5 trong Hualpén Peñuelas trong 7 ngày qua là: 46 (Thứ Ba, 30 tháng 5, 2023) và thấp nhất: 18 (Thứ Tư, 24 tháng 5, 2023). Giá trị PM 2.5 cao nhất được ghi nhận: 17 (tháng 5 năm 2020). Mức độ thấp nhất của vấn đề hạt PM 2.5 ô nhiễm xảy ra trong tháng: Tháng 4 (13).



Dữ liệu hiện tại 23:00, Thứ Ba, 30 tháng 5, 2023

SO2 12 (Tốt)

PM10 78 (Không lành mạnh cho các nhóm nhạy cảm)

PM2,5 53 (Không lành mạnh cho các nhóm nhạy cảm)

Dữ liệu về ô nhiễm không khí từ những ngày gần đây trong Hualpén Peñuelas

index 2023-05-24 2023-05-25 2023-05-26 2023-05-27 2023-05-28 2023-05-29 2023-05-30
so2 14
Good
15
Good
19
Good
12
Good
12
Good
12
Good
13
Good
pm25 18
Moderate
28
Moderate
22
Moderate
19
Moderate
42
Unhealthy for Sensitive Groups
30
Moderate
46
Unhealthy for Sensitive Groups
pm10 33
Moderate
43
Moderate
38
Moderate
26
Moderate
53
Unhealthy for Sensitive Groups
41
Moderate
66
Unhealthy for Sensitive Groups
data source »

Ô nhiễm không khí trong Hualpén Peñuelas từ tháng 9 năm 2015 đến tháng 5 năm 2020

index 2020-05 2020-04 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-09 2019-08 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-11 2018-10 2018-09 2018-08 2018-07 2018-06 2018-05 2018-04 2018-03 2018-02 2018-01 2017-12 2017-11 2017-10 2017-09 2017-08 2017-07 2017-06 2017-05 2017-04 2017-03 2017-02 2020-03 2020-02 2017-01 2016-12 2016-11 2016-10 2016-09 2016-08 2016-07 2016-06 2016-05 2016-04 2016-03 2016-02 2016-01 2015-12 2015-11 2015-10 2015-09
so2 6.5 (Good) 5.2 (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) 13 (Good) 17 (Good) 21 (Good) 39 (Good) 7.7 (Good) 6.4 (Good) 29 (Good) 42 (Good) 27 (Good) 24 (Good) 24 (Good) 26 (Good) 21 (Good) 17 (Good) 21 (Good) 20 (Good) 21 (Good) 24 (Good) 49 (Good) 19 (Good) 38 (Good) 28 (Good) 33 (Good)
pm25 17 (Moderate) 13 (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good)
pm10 28 (Moderate) 30 (Moderate) 26 (Moderate) 18 (Good) 16 (Good) 15 (Good) 16 (Good) 22 (Moderate) 20 (Good) 20 (Good) 26 (Moderate) 22 (Moderate) 22 (Moderate) 30 (Moderate) 19 (Good) 13 (Good) 12 (Good) 18 (Good) 23 (Moderate) 31 (Moderate) 32 (Moderate) 30 (Moderate) 25 (Moderate) 20 (Moderate) 22 (Moderate) 23 (Moderate) 16 (Good) 16 (Good) 14 (Good) 19 (Good) 22 (Moderate) 23 (Moderate) 24 (Moderate) 28 (Moderate) 23 (Moderate) 22 (Moderate) 22 (Moderate) 31 (Moderate) 45 (Moderate) 23 (Moderate) 27 (Moderate) 25 (Moderate) 21 (Moderate) 35 (Moderate) 28 (Moderate) 29 (Moderate) 45 (Moderate) 29 (Moderate) 31 (Moderate) 38 (Moderate) 24 (Moderate) 35 (Moderate) 20 (Good) 23 (Moderate) 20 (Good) 14 (Good)
o3 23 (Good) 27 (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) 24 (Good) 21 (Good) 21 (Good) 17 (Good) 23 (Good) 22 (Good) 18 (Good) 19 (Good) 22 (Good) 26 (Good) 29 (Good) 30 (Good) 22 (Good) 18 (Good) 19 (Good) 20 (Good) 19 (Good) 17 (Good) 17 (Good) 22 (Good) 23 (Good) 26 (Good) 29 (Good)
co 1 (Good) 786 (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) 558 (Good) 498 (Good) 328 (Good) 339 (Good) 730 (Good) 657 (Good) 343 (Good) 214 (Good) 208 (Good) 297 (Good) 251 (Good) 627 (Good) 1 (Good) 971 (Good) 655 (Good) 591 (Good) 319 (Good) 251 (Good) 366 (Good) 245 (Good) 277 (Good) 488 (Good) 335 (Good)
no2 10 (Good) 10 (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) - (Good) 28 (Good) 24 (Good) 25 (Good) 15 (Good) 6.5 (Good) 6.8 (Good) 11 (Good) 15 (Good) 13 (Good) 19 (Good) 26 (Good) 29 (Good) 35 (Good) 40 (Moderate) 35 (Good) 31 (Good) 19 (Good) 11 (Good) 13 (Good) 7.3 (Good) 11 (Good) 23 (Good) 24 (Good)
data source »

Bocatoma

23:00, Thứ Ba, 30 tháng 5, 2023

SO2 11 (Tốt)

lưu huỳnh điôxít (SO2)

ENAP Price

23:00, Thứ Ba, 30 tháng 5, 2023

SO2 13 (Tốt)

lưu huỳnh điôxít (SO2)

PM10 78 (Không lành mạnh cho các nhóm nhạy cảm)

vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi

PM2,5 53 (Không lành mạnh cho các nhóm nhạy cảm)

vật chất dạng hạt (PM 2.5) bụi

Bocatoma

index 2023-05-30 2023-05-29 2023-05-28 2023-05-27 2023-05-26 2023-05-25 2023-05-24
so2 12 12 12 12 17 17 13

ENAP Price

index 2023-05-30 2023-05-29 2023-05-28 2023-05-27 2023-05-26 2023-05-25 2023-05-24
so2 15 13 13 12 22 13 15
pm25 46 30 42 19 22 28 18
pm10 66 41 53 26 38 43 33

Bocatoma

index 2020-05 2020-04 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-09 2019-08 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-11 2018-10 2018-09 2018-08 2018-07 2018-06 2018-05 2018-04 2018-03 2018-02 2018-01 2017-12 2017-11 2017-10 2017-09 2017-08 2017-07 2017-06 2017-05 2017-04 2017-03 2017-02
pm10 - - 26 18 16 15 16 22 20 20 26 22 22 30 19 13 12 18 23 31 32 30 25 20 22 23 16 16 14 19 22 23 24 28 18 17 17
so2 5.7 4.6 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -

ENAP Price

index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2017-05 2017-04 2017-03 2017-02 2017-01 2016-12 2016-11 2016-10 2016-09 2016-08 2016-07 2016-06 2016-05 2016-04 2016-03 2016-02 2016-01 2015-12 2015-11 2015-10 2015-09
o3 23 27 23 22 24 21 21 17 18 19 22 26 29 30 22 18 19 20 19 17 17 22 23 26 29
pm10 28 30 31 45 28 27 28 28 23 27 25 21 35 28 29 45 29 31 38 24 35 20 23 20 14
co 1 786 730 657 558 498 328 339 343 214 208 297 251 627 1 971 655 591 319 251 366 245 277 488 335
no2 10 10 6.5 6.8 28 24 25 15 11 15 13 19 26 29 35 40 35 31 19 11 13 7.3 11 23 24
so2 7.3 5.8 7.7 6.4 13 17 21 39 29 42 27 24 24 26 21 17 21 20 21 24 49 19 38 28 33
pm25 17 13 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -

* Pollution data source: https://openaq.org (Chile - SINCA) The data is licensed under CC-By 4.0