Ô nhiễm không khí trong Arrondissement de Dinant: chỉ số chất lượng không khí thời gian thực và cảnh báo khói.

Dữ liệu hiện tại từ các trạm: 43N093 - SINSIN
Địa Điểm: « Namur Province Arrondissement de Dinant Somme-Leuze »
Ô nhiễm và chất lượng không khí dự báo cho Arrondissement de Dinant. Hôm nay là Thứ Sáu, 1 tháng 11, 2024. Các giá trị ô nhiễm không khí sau đây đã được ghi nhận cho Arrondissement de Dinant:
  1. lưu huỳnh điôxít (SO2) - 2 (Tốt)
  2. vật chất dạng hạt (PM 2.5) bụi - 13 (Trung bình)
  3. nitơ điôxít (NO2) - 11 (Tốt)
  4. vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi - 16 (Tốt)
  5. ông bà (O3) - 38 (Tốt)
Chỉ số phẩm chất không khí thời gian thực (AQI) cho Arrondissement de Dinant, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024: 2.

air quality index: 1
AQI 2 Trung bình

Chất lượng không khí trong Arrondissement de Dinant ngày hôm nay là gì? Là không khí bị ô nhiễm trong Arrondissement de Dinant?. Có smog?

Hôm nay (Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024) chất lượng không khí là vừa phải trong Arrondissement de Dinant. Một số chất ô nhiễm trong Arrondissement de Dinant có thể hơi ảnh hưởng đến rất ít cá nhân hypersensitive. Chất gây ô nhiễm không khí trong Arrondissement de Dinant có thể gây khó thở nhẹ cho người nhạy cảm.


Mức ô nhiễm SO2 là gì? (lưu huỳnh điôxít (SO2))
2 (Tốt)

Mức hiện tại của PM 2.5 trong Arrondissement de Dinant là gì? (vật chất dạng hạt (PM 2.5) bụi)
Ngày hôm nay của PM 2.5 cấp là: 13 (Trung bình) Để so sánh, mức cao nhất là PM 2.5 trong Arrondissement de Dinant trong 7 ngày qua là: 31 (Thứ Năm, 11 tháng 1, 2024) và thấp nhất: 7 (Thứ Ba, 16 tháng 1, 2024). Giá trị PM 2.5 cao nhất được ghi nhận: 15 (tháng 2 năm 2018). Mức độ thấp nhất của vấn đề hạt PM 2.5 ô nhiễm xảy ra trong tháng: Tháng 7 (0.58).

Mức độ NO2 cao như thế nào? (nitơ điôxít (NO2))
11 (Tốt)

Mức độ PM10 ngày hôm nay trong Arrondissement de Dinant là gì? (vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi)
Mức độ hiện tại của hạt vật chất PM10 trong Arrondissement de Dinant là: 16 (Tốt) Các giá trị PM10 cao nhất thường xảy ra trong tháng: 19 (tháng 2 năm 2019). Giá trị thấp nhất của vật chất dạng hạt PM10 ô nhiễm trong Arrondissement de Dinant thường được ghi lại trong: Tháng 7 (3.2).

Làm thế nào là cấp độ O3 ngày hôm nay trong Arrondissement de Dinant? (ông bà (O3))
38 (Tốt)



Dữ liệu hiện tại 10:00, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024

SO2 2 (Tốt)

PM2,5 13 (Trung bình)

NO2 11 (Tốt)

PM10 16 (Tốt)

O3 38 (Tốt)

Dữ liệu về ô nhiễm không khí từ những ngày gần đây trong Arrondissement de Dinant

index 2024-01-10 2024-01-11 2024-01-12 2024-01-13 2024-01-14 2024-01-15 2024-01-16 2024-01-17
o3 18
Good
9
Good
34
Good
46
Good
39
Good
49
Good
46
Good
18
Good
no2 23
Good
34
Good
18
Good
6
Good
5
Good
9
Good
10
Good
15
Good
pm25 21
Moderate
31
Moderate
16
Moderate
14
Moderate
8
Good
9
Good
7
Good
16
Moderate
pm10 33
Moderate
42
Moderate
21
Moderate
17
Good
10
Good
11
Good
11
Good
19
Good
so2 1
Good
1
Good
1
Good
1
Good
1
Good
1
Good
1
Good
1
Good
data source »
Ô nhiễm không khí trong Arrondissement de Dinant từ tháng 9 năm 2017 đến tháng 5 năm 2020
pollution pm25 hikersbay.com
index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-09 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-12 2018-11 2018-10 2018-09 2018-08 2018-07 2018-06 2018-05 2018-04 2018-03 2018-02 2018-01 2017-12 2017-11 2017-10 2017-09
pm25 8.4 (Good) 8.8 (Good) 11 (Good) 6.4 (Good) 11 (Good) 6.9 (Good) 3.7 (Good) - (Good) - (Good) 0.58 (Good) 7.7 (Good) 12 (Good) 14 (Moderate) 13 (Moderate) 11 (Good) 13 (Moderate) 5.5 (Good) 6.3 (Good) 9.9 (Good) 8 (Good) 5.5 (Good) 4.1 (Good) 9.7 (Good) 10 (Good) 8.1 (Good) 10 (Good) 15 (Moderate) 7.4 (Good) 6.7 (Good) 8.5 (Good) 5.8 (Good) 8.4 (Good)
no2 8 (Good) 6.8 (Good) 5.6 (Good) 3.8 (Good) 7.9 (Good) 5.3 (Good) 5.1 (Good) 0.23 (Good) 3.8 (Good) 3.3 (Good) 6.1 (Good) 5.8 (Good) 7.8 (Good) 5.5 (Good) 12 (Good) 9 (Good) 5.5 (Good) 8.6 (Good) 9.1 (Good) 7.8 (Good) 7.5 (Good) 8.2 (Good) 6 (Good) 7.5 (Good) 8.2 (Good) 10 (Good) 16 (Good) 5.8 (Good) 7.4 (Good) 9.6 (Good) 5.4 (Good) 7.1 (Good)
o3 55 (Good) 64 (Good) 62 (Good) 66 (Good) 47 (Good) 27 (Good) 18 (Good) 25 (Good) 33 (Good) 29 (Good) 45 (Good) 50 (Good) 56 (Good) 61 (Good) 25 (Good) 46 (Good) 48 (Good) 31 (Good) 23 (Good) 32 (Good) 44 (Good) 60 (Good) 40 (Good) 47 (Good) 59 (Good) 55 (Good) 42 (Good) 53 (Good) 44 (Good) 35 (Good) 35 (Good) 22 (Good)
pm10 14 (Good) 17 (Good) 12 (Good) 3.9 (Good) 15 (Good) 7.3 (Good) 4.8 (Good) - (Good) - (Good) 3.2 (Good) 8.7 (Good) 13 (Good) 18 (Good) 16 (Good) 19 (Good) 13 (Good) 4.9 (Good) 10 (Good) 15 (Good) 9.7 (Good) 9.1 (Good) 9.8 (Good) 14 (Good) 15 (Good) 10 (Good) 14 (Good) 18 (Good) 8.9 (Good) 8.7 (Good) 12 (Good) 10 (Good) 14 (Good)
so2 - (Good) 2.5 (Good) 2.7 (Good) 1.4 (Good) 1.8 (Good) 0.64 (Good) - (Good) 0.96 (Good) 1.2 (Good) 0.96 (Good) 0.94 (Good) 2 (Good) 1.6 (Good) 1.4 (Good) 0.98 (Good) 1 (Good) 0.8 (Good) 2.6 (Good) 1.9 (Good) 1.1 (Good) 1.2 (Good) 1.5 (Good) 1.6 (Good) 1.7 (Good) 2.1 (Good) 1.9 (Good) 2.5 (Good) 2.4 (Good) 1.5 (Good) 2 (Good) 1.5 (Good) 0.9 (Good)
data source »

43N093 - SINSIN

10:00, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024

SO2 1.5 (Tốt)

lưu huỳnh điôxít (SO2)

PM2,5 13 (Trung bình)

vật chất dạng hạt (PM 2.5) bụi

NO2 11 (Tốt)

nitơ điôxít (NO2)

PM10 16 (Tốt)

vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi

O3 38 (Tốt)

ông bà (O3)

43N093 - SINSIN

index 2024-01-17 2024-01-16 2024-01-15 2024-01-14 2024-01-13 2024-01-12 2024-01-11 2024-01-10
o3 18 46 49 39 46 34 9.3 18
no2 15 9.7 8.8 4.8 6 18 34 23
pm25 16 7.1 8.7 8.1 14 16 31 21
pm10 19 11 11 10 17 21 42 33
so2 1.1 1.3 1 1 0.98 0.98 1.3 1.1

BETN093

2017-09   2020-05
pollution pm25 hikersbay.com
index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-09 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-12 2018-11 2018-10 2018-09 2018-08 2018-07 2018-06 2018-05 2018-04 2018-03 2018-02 2018-01 2017-12 2017-11 2017-10 2017-09
pm25 8.4 8.8 11 6.4 11 6.9 3.7 - - 0.58 7.7 12 14 13 11 13 5.5 6.3 9.9 8 5.5 4.1 9.7 10 8.1 10 15 7.4 6.7 8.5 5.8 8.4
pm10 14 17 12 3.9 15 7.3 4.8 - - 3.2 8.7 13 18 16 19 13 4.9 10 15 9.7 9.1 9.8 14 15 10 14 18 8.9 8.7 12 10 14
so2 - 2.5 2.7 1.4 1.8 0.64 - 0.96 1.2 0.96 0.94 2 1.6 1.4 0.98 1 0.8 2.6 1.9 1.1 1.2 1.5 1.6 1.7 2.1 1.9 2.5 2.4 1.5 2 1.5 0.9
no2 8 6.8 5.6 3.8 7.9 5.3 5.1 0.23 3.8 3.3 6.1 5.8 7.8 5.5 12 9 5.5 8.6 9.1 7.8 7.5 8.2 6 7.5 8.2 10 16 5.8 7.4 9.6 5.4 7.1
o3 55 64 62 66 47 27 18 25 33 29 45 50 56 61 25 46 48 31 23 32 44 60 40 47 59 55 42 53 44 35 35 22

* Pollution data source: https://openaq.org (EEA Belgium) The data is licensed under CC-By 4.0