Ô nhiễm không khí trong Etterbeek: chỉ số chất lượng không khí thời gian thực và cảnh báo khói.

Dữ liệu hiện tại từ các trạm: 41R002 - IXELLES
Địa Điểm: « Arrondissement Brussel-Hoofdstad Etterbeek
Ô nhiễm và chất lượng không khí dự báo cho Etterbeek. Hôm nay là Thứ Bảy, 3 tháng 5, 2025. Các giá trị ô nhiễm không khí sau đây đã được ghi nhận cho Etterbeek:
  1. nitơ điôxít (NO2) - 46 (Trung bình)
Chỉ số phẩm chất không khí thời gian thực (AQI) cho Etterbeek, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024: 2.

air quality index: 1
AQI 2 Trung bình

Chất lượng không khí trong Etterbeek ngày hôm nay là gì? Là không khí bị ô nhiễm trong Etterbeek?. Có smog?

Hôm nay (Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024) chất lượng không khí là vừa phải trong Etterbeek. Một số chất ô nhiễm trong Etterbeek có thể hơi ảnh hưởng đến rất ít cá nhân hypersensitive. Chất gây ô nhiễm không khí trong Etterbeek có thể gây khó thở nhẹ cho người nhạy cảm.


Mức độ NO2 cao như thế nào? (nitơ điôxít (NO2))
46 (Trung bình)



Dữ liệu hiện tại 10:00, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024

NO2 46 (Trung bình)

Dữ liệu về ô nhiễm không khí từ những ngày gần đây trong Etterbeek

index 2024-01-10 2024-01-11 2024-01-12 2024-01-13 2024-01-14 2024-01-15 2024-01-16 2024-01-17
no2 44
Moderate
50
Moderate
49
Moderate
32
Good
20
Good
36
Good
38
Good
36
Good
data source »

Ô nhiễm không khí trong Etterbeek từ tháng 9 năm 2017 đến tháng 5 năm 2020

index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-11 2018-10 2018-09 2018-08 2018-07 2018-06 2018-05 2018-04 2018-03 2018-02 2018-01 2017-12 2017-11 2017-10 2017-09
co 0.18 (Good) 0.2 (Good) 0.2 (Good) 0.17 (Good) 0.22 (Good) 0.14 (Good) 0.11 (Good) 0.08 (Good) 0.1 (Good) 0.16 (Good) 0.2 (Good) 0.24 (Good) 0.21 (Good) 0.32 (Good) 0.17 (Good) 0.25 (Good) 0.19 (Good) 0.17 (Good) 0.14 (Good) 0.14 (Good) 0.12 (Good) 0.2 (Good) 0.22 (Good) 0.29 (Good) 0.29 (Good) 0.25 (Good) 0.25 (Good) 1.9 (Good) 16 (Good) 27 (Good)
so2 42 (Good) 43 (Good) 38 (Good) 34 (Good) 36 (Good) 20 (Good) 15 (Good) 12 (Good) 9.5 (Good) 12 (Good) 13 (Good) 14 (Good) 7.4 (Good) 9.1 (Good) 30 (Good) 28 (Good) 25 (Good) 23 (Good) 21 (Good) 21 (Good) 14 (Good) 15 (Good) 29 (Good) 54 (Moderate) 52 (Moderate) 46 (Good) 43 (Good) 44 (Good) 25 (Good) 14 (Good)
no2 14 (Good) 20 (Good) 16 (Good) 14 (Good) 25 (Good) 18 (Good) 15 (Good) 10 (Good) 12 (Good) 19 (Good) 27 (Good) 20 (Good) 27 (Good) 44 (Moderate) 28 (Good) 25 (Good) 23 (Good) 21 (Good) 10 (Good) 22 (Good) 26 (Good) 29 (Good) 38 (Good) 43 (Moderate) 45 (Moderate) 35 (Good) 34 (Good) 41 (Moderate) 28 (Good) 38 (Good)
data source »

41R002 - IXELLES

10:00, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024

NO2 46 (Trung bình)

nitơ điôxít (NO2)

41R002 - IXELLES

index 2024-01-17 2024-01-16 2024-01-15 2024-01-14 2024-01-13 2024-01-12 2024-01-11 2024-01-10
no2 36 38 36 20 32 49 50 44

BETR002

index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-11 2018-10 2018-09 2018-08 2018-07 2018-06 2018-05 2018-04 2018-03 2018-02 2018-01 2017-12 2017-11 2017-10 2017-09
co 0.18 0.2 0.2 0.17 0.22 0.14 0.11 0.08 0.1 0.16 0.2 0.24 0.21 0.32 0.17 0.25 0.19 0.17 0.14 0.14 0.12 0.2 0.22 0.29 0.29 0.25 0.25 1.9 16 27
so2 42 43 38 34 36 20 15 12 9.5 12 13 14 7.4 9.1 30 28 25 23 21 21 14 15 29 54 52 46 43 44 25 14
no2 14 20 16 14 25 18 15 10 12 19 27 20 27 44 28 25 23 21 10 22 26 29 38 43 45 35 34 41 28 38

* Pollution data source: https://openaq.org (EEA Belgium) The data is licensed under CC-By 4.0