Ô nhiễm không khí trong Arrondissement de Huy: chỉ số chất lượng không khí thời gian thực và cảnh báo khói.

Dữ liệu hiện tại từ các trạm: 43R240 - ENGIS
Địa Điểm: « Liège Province Arrondissement de Huy Engis »
Ô nhiễm và chất lượng không khí dự báo cho Arrondissement de Huy. Hôm nay là Thứ Năm, 31 tháng 10, 2024. Các giá trị ô nhiễm không khí sau đây đã được ghi nhận cho Arrondissement de Huy:
  1. vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi - 18 (Tốt)
  2. nitơ điôxít (NO2) - 47 (Trung bình)
  3. ông bà (O3) - 11 (Tốt)
  4. vật chất dạng hạt (PM 2.5) bụi - 13 (Trung bình)
  5. lưu huỳnh điôxít (SO2) - 2 (Tốt)
Chỉ số phẩm chất không khí thời gian thực (AQI) cho Arrondissement de Huy, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024: 2.

air quality index: 1
AQI 2 Trung bình

Chất lượng không khí trong Arrondissement de Huy ngày hôm nay là gì? Là không khí bị ô nhiễm trong Arrondissement de Huy?. Có smog?

Hôm nay (Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024) chất lượng không khí là vừa phải trong Arrondissement de Huy. Một số chất ô nhiễm trong Arrondissement de Huy có thể hơi ảnh hưởng đến rất ít cá nhân hypersensitive. Chất gây ô nhiễm không khí trong Arrondissement de Huy có thể gây khó thở nhẹ cho người nhạy cảm.


Mức độ PM10 ngày hôm nay trong Arrondissement de Huy là gì? (vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi)
Mức độ hiện tại của hạt vật chất PM10 trong Arrondissement de Huy là: 18 (Tốt) Các giá trị PM10 cao nhất thường xảy ra trong tháng: 70 (tháng 2 năm 2019). Giá trị thấp nhất của vật chất dạng hạt PM10 ô nhiễm trong Arrondissement de Huy thường được ghi lại trong: Tháng 10 (2.5).

Mức độ NO2 cao như thế nào? (nitơ điôxít (NO2))
47 (Trung bình)

Làm thế nào là cấp độ O3 ngày hôm nay trong Arrondissement de Huy? (ông bà (O3))
11 (Tốt)

Mức hiện tại của PM 2.5 trong Arrondissement de Huy là gì? (vật chất dạng hạt (PM 2.5) bụi)
Ngày hôm nay của PM 2.5 cấp là: 13 (Trung bình) Để so sánh, mức cao nhất là PM 2.5 trong Arrondissement de Huy trong 7 ngày qua là: 33 (Thứ Năm, 11 tháng 1, 2024) và thấp nhất: 8 (Thứ Hai, 15 tháng 1, 2024). Giá trị PM 2.5 cao nhất được ghi nhận: 34 (tháng 2 năm 2019). Mức độ thấp nhất của vấn đề hạt PM 2.5 ô nhiễm xảy ra trong tháng: Tháng 7 (1.4).

Mức ô nhiễm SO2 là gì? (lưu huỳnh điôxít (SO2))
2 (Tốt)



Dữ liệu hiện tại 10:00, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024

PM10 18 (Tốt)

NO2 47 (Trung bình)

O3 11 (Tốt)

PM2,5 13 (Trung bình)

SO2 2 (Tốt)

Dữ liệu về ô nhiễm không khí từ những ngày gần đây trong Arrondissement de Huy

index 2024-01-10 2024-01-11 2024-01-12 2024-01-13 2024-01-14 2024-01-15 2024-01-16 2024-01-17
no2 45
Moderate
42
Moderate
30
Good
27
Good
11
Good
19
Good
18
Good
18
Good
pm25 20
Moderate
33
Moderate
25
Moderate
20
Moderate
13
Moderate
8
Good
11
Good
11
Good
pm10 32
Moderate
44
Moderate
34
Moderate
28
Moderate
20
Moderate
12
Good
20
Moderate
17
Good
o3 10
Good
7
Good
18
Good
25
Good
33
Good
37
Good
43
Good
40
Good
so2 2
Good
3
Good
2
Good
2
Good
2
Good
-
Good
1
Good
1
Good
data source »
Ô nhiễm không khí trong Arrondissement de Huy từ tháng 9 năm 2017 đến tháng 5 năm 2020
pollution pm25 hikersbay.com
index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-09 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-12 2018-11 2018-10 2018-09 2018-08 2018-07 2018-06 2018-05 2018-04 2018-03 2018-02 2018-01 2017-12 2017-11 2017-10 2017-09
no2 15 (Good) 23 (Good) 17 (Good) 18 (Good) 18 (Good) 10 (Good) 10 (Good) 5.3 (Good) 17 (Good) 5.7 (Good) 16 (Good) 17 (Good) 21 (Good) 24 (Good) 36 (Good) 17 (Good) 14 (Good) 22 (Good) 25 (Good) 26 (Good) 19 (Good) 24 (Good) 17 (Good) 22 (Good) 24 (Good) 20 (Good) 25 (Good) 20 (Good) 22 (Good) 21 (Good) 17 (Good) 22 (Good)
o3 54 (Good) 47 (Good) 45 (Good) 47 (Good) 31 (Good) 18 (Good) 9.9 (Good) 13 (Good) 18 (Good) 24 (Good) 46 (Good) 44 (Good) 49 (Good) 42 (Good) 26 (Good) 38 (Good) 44 (Good) 25 (Good) 16 (Good) 22 (Good) 30 (Good) 43 (Good) 30 (Good) 36 (Good) 49 (Good) 46 (Good) 32 (Good) 36 (Good) 31 (Good) 24 (Good) 31 (Good) 24 (Good)
pm25 8.8 (Good) 18 (Moderate) 16 (Moderate) 5.8 (Good) 11 (Good) 5.8 (Good) 5.8 (Good) - (Good) - (Good) 1.4 (Good) 9.6 (Good) 13 (Moderate) 13 (Moderate) 26 (Moderate) 34 (Moderate) 9.7 (Good) 13 (Good) 15 (Moderate) 18 (Moderate) 16 (Moderate) 8.8 (Good) 8.7 (Good) 11 (Good) 13 (Good) 17 (Moderate) 12 (Good) 16 (Moderate) 7.9 (Good) 9.2 (Good) 13 (Moderate) 12 (Good) 23 (Moderate)
so2 2.5 (Good) 2.6 (Good) 15 (Good) 3.9 (Good) 3.3 (Good) 2.4 (Good) 1.4 (Good) 0.75 (Good) 1.8 (Good) 1.4 (Good) 3.6 (Good) 2.1 (Good) 2.7 (Good) 3 (Good) 3.9 (Good) 1.9 (Good) 1.8 (Good) 1.4 (Good) 3.5 (Good) 2.4 (Good) 1.5 (Good) 2.3 (Good) 1.1 (Good) 1.1 (Good) 3.1 (Good) 2.8 (Good) 1.8 (Good) 3.3 (Good) 1.9 (Good) 2.5 (Good) 5.5 (Good) 2.8 (Good)
pm10 16 (Good) 44 (Moderate) 16 (Good) 8 (Good) 16 (Good) 8.6 (Good) 6.9 (Good) 2.5 (Good) - (Good) 5 (Good) 22 (Moderate) 24 (Moderate) 26 (Moderate) 43 (Moderate) 70 (Unhealthy for Sensitive Groups) 18 (Good) 26 (Moderate) 25 (Moderate) 31 (Moderate) 28 (Moderate) 20 (Moderate) 30 (Moderate) 18 (Good) 22 (Moderate) 39 (Moderate) 22 (Moderate) 24 (Moderate) 14 (Good) 16 (Good) 24 (Moderate) 22 (Moderate) 32 (Moderate)
data source »

43R240 - ENGIS

10:00, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024

PM10 18 (Tốt)

vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi

NO2 47 (Trung bình)

nitơ điôxít (NO2)

O3 11 (Tốt)

ông bà (O3)

PM2,5 13 (Trung bình)

vật chất dạng hạt (PM 2.5) bụi

SO2 1.5 (Tốt)

lưu huỳnh điôxít (SO2)

43R240 - ENGIS

index 2024-01-17 2024-01-16 2024-01-15 2024-01-14 2024-01-13 2024-01-12 2024-01-11 2024-01-10
no2 18 18 19 11 27 30 42 45
pm25 11 11 8 13 20 25 33 20
pm10 17 20 12 20 28 34 44 32
o3 40 43 37 33 25 18 7.4 10
so2 1.3 1.1 - 1.8 1.6 1.7 2.8 2

BETR240

2017-09   2020-05
pollution pm25 hikersbay.com
index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-09 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-12 2018-11 2018-10 2018-09 2018-08 2018-07 2018-06 2018-05 2018-04 2018-03 2018-02 2018-01 2017-12 2017-11 2017-10 2017-09
pm25 8.8 18 16 5.8 11 5.8 5.8 - - 1.4 9.6 13 13 26 34 9.7 13 15 18 16 8.8 8.7 11 13 17 12 16 7.9 9.2 13 12 23
pm10 16 44 16 8 16 8.6 6.9 2.5 - 5 22 24 26 43 70 18 26 25 31 28 20 30 18 22 39 22 24 14 16 24 22 32
so2 2.5 2.6 15 3.9 3.3 2.4 1.4 0.75 1.8 1.4 3.6 2.1 2.7 3 3.9 1.9 1.8 1.4 3.5 2.4 1.5 2.3 1.1 1.1 3.1 2.8 1.8 3.3 1.9 2.5 5.5 2.8
no2 15 23 17 18 18 10 10 5.3 17 5.7 16 17 21 24 36 17 14 22 25 26 19 24 17 22 24 20 25 20 22 21 17 22
o3 54 47 45 47 31 18 9.9 13 18 24 46 44 49 42 26 38 44 25 16 22 30 43 30 36 49 46 32 36 31 24 31 24

* Pollution data source: https://openaq.org (EEA Belgium) The data is licensed under CC-By 4.0