Ô nhiễm không khí trong Kinkempois: chỉ số chất lượng không khí thời gian thực và cảnh báo khói.

Dữ liệu hiện tại từ các trạm: 43R222 - SERAING
Địa Điểm: « Liège Kinkempois
Ô nhiễm và chất lượng không khí dự báo cho Kinkempois. Hôm nay là Thứ Bảy, 3 tháng 5, 2025. Các giá trị ô nhiễm không khí sau đây đã được ghi nhận cho Kinkempois:
  1. nitơ điôxít (NO2) - 59 (Trung bình)
  2. cacbon monoxide (CO) - 475 (Tốt)
  3. vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi - 39 (Trung bình)
  4. lưu huỳnh điôxít (SO2) - 1 (Tốt)
  5. ông bà (O3) - 8 (Tốt)
  6. vật chất dạng hạt (PM 2.5) bụi - 25 (Trung bình)
Chỉ số phẩm chất không khí thời gian thực (AQI) cho Kinkempois, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024: 2.

air quality index: 1
AQI 2 Trung bình

Chất lượng không khí trong Kinkempois ngày hôm nay là gì? Là không khí bị ô nhiễm trong Kinkempois?. Có smog?

Hôm nay (Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024) chất lượng không khí là vừa phải trong Kinkempois. Một số chất ô nhiễm trong Kinkempois có thể hơi ảnh hưởng đến rất ít cá nhân hypersensitive. Chất gây ô nhiễm không khí trong Kinkempois có thể gây khó thở nhẹ cho người nhạy cảm.


Mức độ NO2 cao như thế nào? (nitơ điôxít (NO2))
59 (Trung bình)

Mức độ CO cao như thế nào? (cacbon monoxide (CO))
475 (Tốt)

Mức độ PM10 ngày hôm nay trong Kinkempois là gì? (vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi)
Mức độ hiện tại của hạt vật chất PM10 trong Kinkempois là: 39 (Trung bình) Các giá trị PM10 cao nhất thường xảy ra trong tháng: 29 (tháng 2 năm 2019). Giá trị thấp nhất của vật chất dạng hạt PM10 ô nhiễm trong Kinkempois thường được ghi lại trong: Tháng 7 (4.7).

Mức ô nhiễm SO2 là gì? (lưu huỳnh điôxít (SO2))
1 (Tốt)

Làm thế nào là cấp độ O3 ngày hôm nay trong Kinkempois? (ông bà (O3))
8 (Tốt)

Mức hiện tại của PM 2.5 trong Kinkempois là gì? (vật chất dạng hạt (PM 2.5) bụi)
Ngày hôm nay của PM 2.5 cấp là: 25 (Trung bình) Để so sánh, mức cao nhất là PM 2.5 trong Kinkempois trong 7 ngày qua là: 41 (Thứ Năm, 11 tháng 1, 2024) và thấp nhất: 8 (Thứ Ba, 16 tháng 1, 2024). Giá trị PM 2.5 cao nhất được ghi nhận: 17 (tháng 2 năm 2018). Mức độ thấp nhất của vấn đề hạt PM 2.5 ô nhiễm xảy ra trong tháng: Tháng 7 (0.58).



Dữ liệu hiện tại 10:00, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024

NO2 59 (Trung bình)

CO 475 (Tốt)

PM10 39 (Trung bình)

SO2 1 (Tốt)

O3 8 (Tốt)

PM2,5 25 (Trung bình)

Dữ liệu về ô nhiễm không khí từ những ngày gần đây trong Kinkempois

index 2024-01-10 2024-01-11 2024-01-12 2024-01-13 2024-01-14 2024-01-15 2024-01-16 2024-01-17
o3 4
Good
5
Good
11
Good
28
Good
37
Good
40
Good
42
Good
29
Good
pm25 26
Moderate
41
Unhealthy for Sensitive Groups
30
Moderate
23
Moderate
10
Good
10
Good
8
Good
13
Moderate
so2 0
Good
0
Good
0
Good
0
Good
0
Good
0
Good
0
Good
0
Good
no2 42
Moderate
42
Moderate
40
Moderate
21
Good
7
Good
18
Good
19
Good
26
Good
pm10 45
Moderate
59
Unhealthy for Sensitive Groups
38
Moderate
29
Moderate
12
Good
16
Good
15
Good
18
Good
co 562
Good
692
Good
420
Good
327
Good
239
Good
256
Good
249
Good
301
Good
data source »
Ô nhiễm không khí trong Kinkempois từ tháng 9 năm 2017 đến tháng 5 năm 2020
pollution pm25 hikersbay.com
index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-12 2018-11 2018-10 2018-09 2018-08 2018-07 2018-06 2018-05 2018-04 2018-03 2018-02 2018-01 2017-12 2017-11 2017-10 2017-09
pm25 9.4 (Good) 14 (Moderate) 12 (Good) 5.2 (Good) 14 (Moderate) 6.5 (Good) 5.4 (Good) - (Good) 0.58 (Good) 4.1 (Good) 11 (Good) 15 (Moderate) 15 (Moderate) 16 (Moderate) 10 (Good) 6.6 (Good) 11 (Good) 11 (Good) 6.2 (Good) 3.2 (Good) 4 (Good) 9 (Good) 11 (Good) 9.2 (Good) 12 (Good) 17 (Moderate) 8.3 (Good) 9.8 (Good) 10 (Good) 9 (Good) 13 (Moderate)
no2 16 (Good) 18 (Good) 14 (Good) 7.4 (Good) 13 (Good) 9.7 (Good) 11 (Good) 2 (Good) 6.6 (Good) 16 (Good) 17 (Good) 22 (Good) 20 (Good) 39 (Good) 21 (Good) 13 (Good) 19 (Good) 21 (Good) 20 (Good) 19 (Good) 21 (Good) 19 (Good) 21 (Good) 22 (Good) 26 (Good) 32 (Good) 21 (Good) 20 (Good) 23 (Good) 17 (Good) 23 (Good)
so2 7 (Good) 4.3 (Good) 4.4 (Good) 1.4 (Good) 9.3 (Good) 6.2 (Good) 3.1 (Good) 2 (Good) 6.1 (Good) 12 (Good) 5.1 (Good) 6.5 (Good) 11 (Good) 9.1 (Good) 4.5 (Good) 4.6 (Good) 3.3 (Good) 5.5 (Good) 3.1 (Good) 4.4 (Good) 9.5 (Good) 12 (Good) 6.2 (Good) 4.6 (Good) 3.4 (Good) 4.6 (Good) 3.6 (Good) 1.3 (Good) 5.5 (Good) 3.3 (Good) 8.9 (Good)
co 0.23 (Good) 0.25 (Good) 0.24 (Good) 0.17 (Good) 0.26 (Good) 0.17 (Good) 0.15 (Good) 0.08 (Good) 0.06 (Good) 0.16 (Good) 0.18 (Good) 0.24 (Good) 0.25 (Good) 0.36 (Good) 0.23 (Good) 0.21 (Good) 0.32 (Good) 0.26 (Good) 0.22 (Good) 0.17 (Good) 0.14 (Good) 0.14 (Good) 0.19 (Good) 0.21 (Good) 0.27 (Good) 0.32 (Good) 0.26 (Good) 0.26 (Good) 6.3 (Good) 20 (Good) 26 (Good)
pm10 16 (Good) 24 (Moderate) 14 (Good) 6.8 (Good) 16 (Good) 7.6 (Good) 7.5 (Good) 5.6 (Good) 4.7 (Good) 11 (Good) 16 (Good) 22 (Moderate) 18 (Good) 29 (Moderate) 18 (Good) 13 (Good) 14 (Good) 19 (Good) 12 (Good) 10 (Good) 15 (Good) 17 (Good) 20 (Good) 16 (Good) 19 (Good) 26 (Moderate) 11 (Good) 12 (Good) 16 (Good) 16 (Good) 21 (Moderate)
o3 51 (Good) 46 (Good) 47 (Good) 60 (Good) 36 (Good) 22 (Good) 11 (Good) 21 (Good) 26 (Good) 46 (Good) 41 (Good) 44 (Good) 44 (Good) 4.6 (Good) 38 (Good) 40 (Good) 29 (Good) 23 (Good) 32 (Good) 46 (Good) 54 (Good) 36 (Good) 40 (Good) 51 (Good) 48 (Good) 32 (Good) 44 (Good) 37 (Good) 25 (Good) 33 (Good) 24 (Good)
data source »

43R222 - SERAING

10:00, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024

NO2 59 (Trung bình)

nitơ điôxít (NO2)

CO 475 (Tốt)

cacbon monoxide (CO)

PM10 39 (Trung bình)

vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi

SO2 0.5 (Tốt)

lưu huỳnh điôxít (SO2)

O3 7.5 (Tốt)

ông bà (O3)

PM2,5 25 (Trung bình)

vật chất dạng hạt (PM 2.5) bụi

43R222 - SERAING

index 2024-01-17 2024-01-16 2024-01-15 2024-01-14 2024-01-13 2024-01-12 2024-01-11 2024-01-10
o3 29 42 40 37 28 11 5.3 4.4
pm25 13 8.5 10 10 23 30 41 26
so2 0 0 0 0 0 0 0.02 0
no2 26 19 18 6.7 21 40 42 42
pm10 18 15 16 12 29 38 59 45
co 301 249 256 239 327 420 692 562

BETR222

2017-09   2020-05
pollution pm25 hikersbay.com
index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-12 2018-11 2018-10 2018-09 2018-08 2018-07 2018-06 2018-05 2018-04 2018-03 2018-02 2018-01 2017-12 2017-11 2017-10 2017-09
pm25 9.4 14 12 5.2 14 6.5 5.4 - 0.58 4.1 11 15 15 16 10 6.6 11 11 6.2 3.2 4 9 11 9.2 12 17 8.3 9.8 10 9 13
pm10 16 24 14 6.8 16 7.6 7.5 5.6 4.7 11 16 22 18 29 18 13 14 19 12 10 15 17 20 16 19 26 11 12 16 16 21
co 0.23 0.25 0.24 0.17 0.26 0.17 0.15 0.08 0.06 0.16 0.18 0.24 0.25 0.36 0.23 0.21 0.32 0.26 0.22 0.17 0.14 0.14 0.19 0.21 0.27 0.32 0.26 0.26 6.3 20 26
so2 7 4.3 4.4 1.4 9.3 6.2 3.1 2 6.1 12 5.1 6.5 11 9.1 4.5 4.6 3.3 5.5 3.1 4.4 9.5 12 6.2 4.6 3.4 4.6 3.6 1.3 5.5 3.3 8.9
no2 16 18 14 7.4 13 9.7 11 2 6.6 16 17 22 20 39 21 13 19 21 20 19 21 19 21 22 26 32 21 20 23 17 23
o3 51 46 47 60 36 22 11 21 26 46 41 44 44 4.6 38 40 29 23 32 46 54 36 40 51 48 32 44 37 25 33 24

* Pollution data source: https://openaq.org (EEA Belgium) The data is licensed under CC-By 4.0