Ô nhiễm không khí trong Arrondissement of Maaseik: chỉ số chất lượng không khí thời gian thực và cảnh báo khói.

Dữ liệu hiện tại từ các trạm: 42N027 - BREE
Địa Điểm: « Limburg Province Arrondissement of Maaseik Bree »
Ô nhiễm và chất lượng không khí dự báo cho Arrondissement of Maaseik. Hôm nay là Thứ Sáu, 2 tháng 5, 2025. Các giá trị ô nhiễm không khí sau đây đã được ghi nhận cho Arrondissement of Maaseik:
  1. ông bà (O3) - 27 (Tốt)
  2. nitơ điôxít (NO2) - 26 (Tốt)
Chỉ số phẩm chất không khí thời gian thực (AQI) cho Arrondissement of Maaseik, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024: 1.

air quality index: 0
AQI 1 Tốt

Chất lượng không khí trong Arrondissement of Maaseik ngày hôm nay là gì? Là không khí bị ô nhiễm trong Arrondissement of Maaseik?. Có smog?

Hôm nay (Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024) chất lượng không khí là tốt. Chất lượng không khí không ảnh hưởng đến sức khỏe. Mọi người đều có thể tiếp tục hoạt động ngoài trời của họ bình thường trong Arrondissement of Maaseik.


Làm thế nào là cấp độ O3 ngày hôm nay trong Arrondissement of Maaseik? (ông bà (O3))
27 (Tốt)

Mức độ NO2 cao như thế nào? (nitơ điôxít (NO2))
26 (Tốt)



Dữ liệu hiện tại 10:00, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024

O3 27 (Tốt)

NO2 26 (Tốt)

Dữ liệu về ô nhiễm không khí từ những ngày gần đây trong Arrondissement of Maaseik

index 2024-01-10 2024-01-11 2024-01-12 2024-01-13 2024-01-14 2024-01-15 2024-01-16 2024-01-17
o3 16
Good
14
Good
23
Good
31
Good
33
Good
55
Good
43
Good
26
Good
no2 39
Good
35
Good
27
Good
19
Good
11
Good
12
Good
18
Good
22
Good
data source »

Ô nhiễm không khí trong Arrondissement of Maaseik từ tháng 9 năm 2017 đến tháng 5 năm 2020

index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-08 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-11 2018-10 2018-09 2018-08 2018-07 2018-06 2018-05 2018-04 2018-03 2018-02 2018-01 2017-12 2017-11 2017-10 2017-09
no2 13 (Good) 14 (Good) 9.7 (Good) 7.7 (Good) 13 (Good) 8.2 (Good) 11 (Good) 4.9 (Good) 6.2 (Good) 11 (Good) 14 (Good) 12 (Good) 15 (Good) 12 (Good) - (Good) 16 (Good) 21 (Good) 17 (Good) 19 (Good) 17 (Good) 16 (Good) 14 (Good) 17 (Good) 15 (Good) 15 (Good) 24 (Good) 12 (Good) 17 (Good) 20 (Good) 12 (Good) 19 (Good)
o3 53 (Good) 48 (Good) 54 (Good) 59 (Good) 44 (Good) 24 (Good) 12 (Good) 15 (Good) 26 (Good) 53 (Good) 47 (Good) 50 (Good) 43 (Good) 51 (Good) 24 (Good) 46 (Good) 20 (Good) 25 (Good) 30 (Good) 37 (Good) 46 (Good) 45 (Good) 45 (Good) 45 (Good) 51 (Good) 35 (Good) 54 (Good) 39 (Good) 31 (Good) 38 (Good) 17 (Good)
data source »

42N027 - BREE

10:00, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024

O3 27 (Tốt)

ông bà (O3)

NO2 26 (Tốt)

nitơ điôxít (NO2)

42N027 - BREE

index 2024-01-17 2024-01-16 2024-01-15 2024-01-14 2024-01-13 2024-01-12 2024-01-11 2024-01-10
o3 26 43 55 33 31 23 14 16
no2 22 18 12 11 19 27 35 39

BETN027

index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-08 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-11 2018-10 2018-09 2018-08 2018-07 2018-06 2018-05 2018-04 2018-03 2018-02 2018-01 2017-12 2017-11 2017-10 2017-09
no2 13 14 9.7 7.7 13 8.2 11 4.9 6.2 11 14 12 15 12 - 16 21 17 19 17 16 14 17 15 15 24 12 17 20 12 19
o3 53 48 54 59 44 24 12 15 26 53 47 50 43 51 24 46 20 25 30 37 46 45 45 45 51 35 54 39 31 38 17

* Pollution data source: https://openaq.org (EEA Belgium) The data is licensed under CC-By 4.0