Ô nhiễm không khí trong Mabotte: chỉ số chất lượng không khí thời gian thực và cảnh báo khói.

Dữ liệu hiện tại từ các trạm: BETR223
Địa Điểm: « Seraing Mabotte
Ô nhiễm và chất lượng không khí dự báo cho Mabotte. Hôm nay là Thứ Bảy, 3 tháng 5, 2025. Các giá trị ô nhiễm không khí sau đây đã được ghi nhận cho Mabotte:
  1. vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi - 28 (Trung bình)
  2. nitơ điôxít (NO2) - 45 (Trung bình)
  3. vật chất dạng hạt (PM 2.5) bụi - 20 (Trung bình)
  4. cacbon monoxide (CO) - 430 (Tốt)
  5. lưu huỳnh điôxít (SO2) - 1 (Tốt)
Chỉ số phẩm chất không khí thời gian thực (AQI) cho Mabotte, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024: 2.

air quality index: 1
AQI 2 Trung bình

Chất lượng không khí trong Mabotte ngày hôm nay là gì? Là không khí bị ô nhiễm trong Mabotte?. Có smog?

Hôm nay (Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024) chất lượng không khí là vừa phải trong Mabotte. Một số chất ô nhiễm trong Mabotte có thể hơi ảnh hưởng đến rất ít cá nhân hypersensitive. Chất gây ô nhiễm không khí trong Mabotte có thể gây khó thở nhẹ cho người nhạy cảm.


Mức độ PM10 ngày hôm nay trong Mabotte là gì? (vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi)
Mức độ hiện tại của hạt vật chất PM10 trong Mabotte là: 28 (Trung bình) Các giá trị PM10 cao nhất thường xảy ra trong tháng: 34 (tháng 2 năm 2019). Giá trị thấp nhất của vật chất dạng hạt PM10 ô nhiễm trong Mabotte thường được ghi lại trong: Tháng 7 (3.5).

Mức độ NO2 cao như thế nào? (nitơ điôxít (NO2))
45 (Trung bình)

Mức hiện tại của PM 2.5 trong Mabotte là gì? (vật chất dạng hạt (PM 2.5) bụi)
Ngày hôm nay của PM 2.5 cấp là: 20 (Trung bình) Để so sánh, mức cao nhất là PM 2.5 trong Mabotte trong 7 ngày qua là: 44 (Thứ Năm, 11 tháng 1, 2024) và thấp nhất: 12 (Thứ Ba, 16 tháng 1, 2024). Giá trị PM 2.5 cao nhất được ghi nhận: 22 (tháng 2 năm 2019). Mức độ thấp nhất của vấn đề hạt PM 2.5 ô nhiễm xảy ra trong tháng: Tháng 7 (3).

Mức độ CO cao như thế nào? (cacbon monoxide (CO))
430 (Tốt)

Mức ô nhiễm SO2 là gì? (lưu huỳnh điôxít (SO2))
1 (Tốt)



Dữ liệu hiện tại 10:00, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024

PM10 28 (Trung bình)

NO2 45 (Trung bình)

PM2,5 20 (Trung bình)

CO 430 (Tốt)

SO2 1 (Tốt)

Dữ liệu về ô nhiễm không khí từ những ngày gần đây trong Mabotte

index 2024-01-10 2024-01-11 2024-01-12 2024-01-13 2024-01-14 2024-01-15 2024-01-16 2024-01-17
co 605
Good
865
Good
391
Good
327
Good
248
Good
261
Good
276
Good
296
Good
no2 40
Moderate
42
Moderate
34
Good
30
Good
14
Good
25
Good
31
Good
24
Good
pm25 28
Moderate
44
Unhealthy for Sensitive Groups
29
Moderate
28
Moderate
13
Moderate
13
Moderate
12
Good
14
Moderate
so2 3
Good
3
Good
2
Good
3
Good
3
Good
1
Good
0
Good
0
Good
pm10 43
Moderate
60
Unhealthy for Sensitive Groups
37
Moderate
36
Moderate
13
Good
18
Good
19
Good
15
Good
data source »
Ô nhiễm không khí trong Mabotte từ tháng 9 năm 2017 đến tháng 5 năm 2020
pollution pm25 hikersbay.com
index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-09 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-12 2018-11 2018-10 2018-09 2018-08 2018-07 2018-06 2018-05 2018-04 2018-03 2018-02 2018-01 2017-12 2017-11 2017-10 2017-09
so2 0.83 (Good) 1.8 (Good) 1.1 (Good) 1 (Good) 1.8 (Good) 1.4 (Good) 0.71 (Good) 0.42 (Good) 1.2 (Good) 0.48 (Good) 0.76 (Good) 0.47 (Good) 2.4 (Good) 2.1 (Good) 1.8 (Good) 0.94 (Good) 1.1 (Good) 0.69 (Good) - (Good) 1 (Good) 0.55 (Good) 1.3 (Good) 1.1 (Good) 1 (Good) 1.9 (Good) 1.6 (Good) 1.3 (Good) 1.4 (Good) 1 (Good) 1 (Good) 1.8 (Good) 2.5 (Good)
co 0.25 (Good) 0.29 (Good) 0.3 (Good) 0.22 (Good) 0.32 (Good) 0.19 (Good) 0.19 (Good) 0.07 (Good) 0.15 (Good) 0.07 (Good) 0.22 (Good) 0.23 (Good) 0.28 (Good) 0.29 (Good) 0.48 (Good) 0.27 (Good) 0.27 (Good) 0.36 (Good) 0.35 (Good) 0.24 (Good) 0.17 (Good) 0.17 (Good) 0.18 (Good) 0.24 (Good) 0.27 (Good) 0.3 (Good) 0.38 (Good) 0.28 (Good) 0.27 (Good) 8.9 (Good) 23 (Good) 30 (Good)
pm10 17 (Good) 25 (Moderate) 17 (Good) 8.4 (Good) 20 (Good) 8.2 (Good) 10 (Good) 4.9 (Good) 8.5 (Good) 3.5 (Good) 13 (Good) 16 (Good) 20 (Good) 21 (Moderate) 34 (Moderate) 18 (Good) 19 (Good) 16 (Good) 25 (Moderate) 15 (Good) 13 (Good) 17 (Good) 22 (Moderate) 25 (Moderate) 21 (Moderate) 20 (Moderate) 25 (Moderate) 15 (Good) 13 (Good) 15 (Good) 11 (Good) 19 (Good)
no2 17 (Good) 21 (Good) 16 (Good) 12 (Good) 17 (Good) 11 (Good) 9.5 (Good) 3.3 (Good) 16 (Good) 5 (Good) 14 (Good) 16 (Good) 20 (Good) 20 (Good) 34 (Good) 20 (Good) 15 (Good) 19 (Good) 19 (Good) 22 (Good) 17 (Good) 23 (Good) 17 (Good) 21 (Good) 25 (Good) 23 (Good) 28 (Good) 22 (Good) 20 (Good) 25 (Good) 19 (Good) 19 (Good)
pm25 13 (Good) 17 (Moderate) 12 (Good) 6.7 (Good) 13 (Moderate) 6.9 (Good) 7.3 (Good) 3.4 (Good) 5.9 (Good) 3 (Good) 9.3 (Good) 13 (Good) 14 (Moderate) 13 (Moderate) 22 (Moderate) 14 (Moderate) 11 (Good) 13 (Good) 17 (Moderate) 10 (Good) 8.2 (Good) 9.2 (Good) 15 (Moderate) 16 (Moderate) 13 (Good) 15 (Moderate) 20 (Moderate) 10 (Good) 10 (Good) 13 (Moderate) 9.9 (Good) 17 (Moderate)
data source »

BETR223

10:00, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024

PM10 28 (Trung bình)

vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi

NO2 45 (Trung bình)

nitơ điôxít (NO2)

PM2,5 20 (Trung bình)

vật chất dạng hạt (PM 2.5) bụi

CO 430 (Tốt)

cacbon monoxide (CO)

SO2 1 (Tốt)

lưu huỳnh điôxít (SO2)

BETR223

index 2024-01-17 2024-01-16 2024-01-15 2024-01-14 2024-01-13 2024-01-12 2024-01-11 2024-01-10
co 296 276 261 248 327 391 865 605
no2 24 31 25 14 30 34 42 40
pm25 14 12 13 13 28 29 44 28
so2 0.15 0.23 1.2 2.6 2.6 2.2 3.5 2.9
pm10 15 19 18 13 36 37 60 43

BETR223

2017-09   2020-05
pollution pm25 hikersbay.com
index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-09 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-12 2018-11 2018-10 2018-09 2018-08 2018-07 2018-06 2018-05 2018-04 2018-03 2018-02 2018-01 2017-12 2017-11 2017-10 2017-09
pm25 13 17 12 6.7 13 6.9 7.3 3.4 5.9 3 9.3 13 14 13 22 14 11 13 17 10 8.2 9.2 15 16 13 15 20 10 10 13 9.9 17
pm10 17 25 17 8.4 20 8.2 10 4.9 8.5 3.5 13 16 20 21 34 18 19 16 25 15 13 17 22 25 21 20 25 15 13 15 11 19
co 0.25 0.29 0.3 0.22 0.32 0.19 0.19 0.07 0.15 0.07 0.22 0.23 0.28 0.29 0.48 0.27 0.27 0.36 0.35 0.24 0.17 0.17 0.18 0.24 0.27 0.3 0.38 0.28 0.27 8.9 23 30
so2 0.83 1.8 1.1 1 1.8 1.4 0.71 0.42 1.2 0.48 0.76 0.47 2.4 2.1 1.8 0.94 1.1 0.69 - 1 0.55 1.3 1.1 1 1.9 1.6 1.3 1.4 1 1 1.8 2.5
no2 17 21 16 12 17 11 9.5 3.3 16 5 14 16 20 20 34 20 15 19 19 22 17 23 17 21 25 23 28 22 20 25 19 19

* Pollution data source: https://openaq.org (EEA Belgium) The data is licensed under CC-By 4.0