Ô nhiễm không khí trong Arrondissement de Philippeville: chỉ số chất lượng không khí thời gian thực và cảnh báo khói.

Dữ liệu hiện tại từ các trạm: 43N100 - DOURBES
Địa Điểm: « Namur Province Arrondissement de Philippeville Viroinval »
Ô nhiễm và chất lượng không khí dự báo cho Arrondissement de Philippeville. Hôm nay là Thứ Sáu, 2 tháng 5, 2025. Các giá trị ô nhiễm không khí sau đây đã được ghi nhận cho Arrondissement de Philippeville:
  1. lưu huỳnh điôxít (SO2) - 1 (Tốt)
  2. vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi - 15 (Tốt)
  3. nitơ điôxít (NO2) - 8 (Tốt)
  4. ông bà (O3) - 39 (Tốt)
  5. vật chất dạng hạt (PM 2.5) bụi - 13 (Trung bình)
Chỉ số phẩm chất không khí thời gian thực (AQI) cho Arrondissement de Philippeville, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024: 2.

air quality index: 1
AQI 2 Trung bình

Chất lượng không khí trong Arrondissement de Philippeville ngày hôm nay là gì? Là không khí bị ô nhiễm trong Arrondissement de Philippeville?. Có smog?

Hôm nay (Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024) chất lượng không khí là vừa phải trong Arrondissement de Philippeville. Một số chất ô nhiễm trong Arrondissement de Philippeville có thể hơi ảnh hưởng đến rất ít cá nhân hypersensitive. Chất gây ô nhiễm không khí trong Arrondissement de Philippeville có thể gây khó thở nhẹ cho người nhạy cảm.


Mức ô nhiễm SO2 là gì? (lưu huỳnh điôxít (SO2))
1 (Tốt)

Mức độ PM10 ngày hôm nay trong Arrondissement de Philippeville là gì? (vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi)
Mức độ hiện tại của hạt vật chất PM10 trong Arrondissement de Philippeville là: 15 (Tốt) Các giá trị PM10 cao nhất thường xảy ra trong tháng: 21 (tháng 2 năm 2019). Giá trị thấp nhất của vật chất dạng hạt PM10 ô nhiễm trong Arrondissement de Philippeville thường được ghi lại trong: Tháng 10 (1.8).

Mức độ NO2 cao như thế nào? (nitơ điôxít (NO2))
8 (Tốt)

Làm thế nào là cấp độ O3 ngày hôm nay trong Arrondissement de Philippeville? (ông bà (O3))
39 (Tốt)

Mức hiện tại của PM 2.5 trong Arrondissement de Philippeville là gì? (vật chất dạng hạt (PM 2.5) bụi)
Ngày hôm nay của PM 2.5 cấp là: 13 (Trung bình) Để so sánh, mức cao nhất là PM 2.5 trong Arrondissement de Philippeville trong 7 ngày qua là: 29 (Thứ Năm, 11 tháng 1, 2024) và thấp nhất: 5 (Thứ Ba, 16 tháng 1, 2024). Giá trị PM 2.5 cao nhất được ghi nhận: 14 (tháng 4 năm 2019). Mức độ thấp nhất của vấn đề hạt PM 2.5 ô nhiễm xảy ra trong tháng: Tháng 7 (0.55).



Dữ liệu hiện tại 10:00, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024

SO2 1 (Tốt)

PM10 15 (Tốt)

NO2 8 (Tốt)

O3 39 (Tốt)

PM2,5 13 (Trung bình)

Dữ liệu về ô nhiễm không khí từ những ngày gần đây trong Arrondissement de Philippeville

index 2024-01-10 2024-01-11 2024-01-12 2024-01-13 2024-01-14 2024-01-15 2024-01-16 2024-01-17
so2 0
Good
0
Good
0
Good
0
Good
0
Good
0
Good
0
Good
0
Good
pm10 21
Moderate
35
Moderate
23
Moderate
17
Good
12
Good
11
Good
9
Good
11
Good
o3 29
Good
17
Good
36
Good
46
Good
39
Good
-
Good
59
Good
49
Good
pm25 15
Moderate
29
Moderate
18
Moderate
14
Moderate
10
Good
9
Good
5
Good
9
Good
no2 16
Good
29
Good
12
Good
4
Good
4
Good
8
Good
7
Good
5
Good
data source »
Ô nhiễm không khí trong Arrondissement de Philippeville từ tháng 9 năm 2017 đến tháng 5 năm 2020
pollution pm25 hikersbay.com
index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-09 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-12 2018-11 2018-10 2018-09 2018-08 2018-07 2018-06 2018-05 2018-04 2018-03 2018-02 2018-01 2017-12 2017-11 2017-10 2017-09
no2 6.7 (Good) 5.7 (Good) 4.7 (Good) 2.9 (Good) 6.5 (Good) 3.3 (Good) 2.8 (Good) 1.2 (Good) 3.6 (Good) 2.3 (Good) 3.1 (Good) 4.4 (Good) 6.6 (Good) 5.4 (Good) 12 (Good) 10 (Good) 6.5 (Good) 8.3 (Good) 7.2 (Good) 5.4 (Good) 4.9 (Good) 6.2 (Good) 4.9 (Good) 5.3 (Good) 5.1 (Good) 8.9 (Good) 11 (Good) 6.4 (Good) 9.3 (Good) 9 (Good) 3.8 (Good) 3 (Good)
pm25 7 (Good) 7 (Good) 13 (Moderate) 3.5 (Good) 9.1 (Good) 4.4 (Good) 2.6 (Good) - (Good) - (Good) 0.55 (Good) 6.5 (Good) 8.5 (Good) 14 (Moderate) 11 (Good) 13 (Good) 11 (Good) 5.5 (Good) 7.6 (Good) 10 (Good) 12 (Good) 4.6 (Good) 6.2 (Good) 8.8 (Good) 8.7 (Good) 4.7 (Good) 9.9 (Good) 13 (Good) 7.5 (Good) 6.8 (Good) 11 (Good) 6 (Good) 5.9 (Good)
pm10 11 (Good) 14 (Good) 10 (Good) 3 (Good) 12 (Good) 5.9 (Good) 3.5 (Good) 1.8 (Good) - (Good) 2.4 (Good) 8 (Good) 11 (Good) 19 (Good) 16 (Good) 21 (Moderate) 17 (Good) 9 (Good) 10 (Good) 17 (Good) 12 (Good) 8.3 (Good) 15 (Good) 14 (Good) 14 (Good) 7.7 (Good) 13 (Good) 18 (Good) 9.2 (Good) 11 (Good) 14 (Good) 11 (Good) 11 (Good)
so2 1.1 (Good) 0.92 (Good) 0.93 (Good) 1 (Good) 0.98 (Good) 0.67 (Good) - (Good) 0.44 (Good) 0.58 (Good) - (Good) 1.1 (Good) 1 (Good) 0.97 (Good) 0.99 (Good) 0.93 (Good) 0.82 (Good) - (Good) 1 (Good) 0.86 (Good) 1 (Good) 0.73 (Good) 0.64 (Good) 1 (Good) 0.97 (Good) 1.2 (Good) 1.2 (Good) 1.6 (Good) 1.2 (Good) 1 (Good) 1.2 (Good) 0.45 (Good) - (Good)
o3 67 (Good) 73 (Moderate) 63 (Good) 64 (Good) 46 (Good) 28 (Good) 20 (Good) 23 (Good) 31 (Good) 27 (Good) 53 (Good) 51 (Good) 61 (Good) 62 (Good) 47 (Good) 45 (Good) 47 (Good) 35 (Good) 29 (Good) 42 (Good) 48 (Good) 58 (Good) 41 (Good) 56 (Good) 73 (Moderate) 63 (Good) 49 (Good) 54 (Good) 46 (Good) 34 (Good) 39 (Good) 36 (Good)
data source »

43N100 - DOURBES

10:00, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024

SO2 1 (Tốt)

lưu huỳnh điôxít (SO2)

PM10 15 (Tốt)

vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi

NO2 8 (Tốt)

nitơ điôxít (NO2)

O3 39 (Tốt)

ông bà (O3)

PM2,5 13 (Tốt)

vật chất dạng hạt (PM 2.5) bụi

43N100 - DOURBES

index 2024-01-17 2024-01-16 2024-01-15 2024-01-14 2024-01-13 2024-01-12 2024-01-11 2024-01-10
so2 0 0 0 0 0 0 0.43 0
pm10 11 8.8 11 12 17 23 35 21
o3 49 59 - 39 46 36 17 29
pm25 8.7 5.4 8.6 10 14 18 29 15
no2 5.3 6.6 7.9 4.4 4.3 12 29 16

BETN100

2017-09   2020-05
pollution pm25 hikersbay.com
index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-09 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-12 2018-11 2018-10 2018-09 2018-08 2018-07 2018-06 2018-05 2018-04 2018-03 2018-02 2018-01 2017-12 2017-11 2017-10 2017-09
pm25 7 7 13 3.5 9.1 4.4 2.6 - - 0.55 6.5 8.5 14 11 13 11 5.5 7.6 10 12 4.6 6.2 8.8 8.7 4.7 9.9 13 7.5 6.8 11 6 5.9
pm10 11 14 10 3 12 5.9 3.5 1.8 - 2.4 8 11 19 16 21 17 9 10 17 12 8.3 15 14 14 7.7 13 18 9.2 11 14 11 11
no2 6.7 5.7 4.7 2.9 6.5 3.3 2.8 1.2 3.6 2.3 3.1 4.4 6.6 5.4 12 10 6.5 8.3 7.2 5.4 4.9 6.2 4.9 5.3 5.1 8.9 11 6.4 9.3 9 3.8 3
o3 67 73 63 64 46 28 20 23 31 27 53 51 61 62 47 45 47 35 29 42 48 58 41 56 73 63 49 54 46 34 39 36
so2 1.1 0.92 0.93 1 0.98 0.67 - 0.44 0.58 - 1.1 1 0.97 0.99 0.93 0.82 - 1 0.86 1 0.73 0.64 1 0.97 1.2 1.2 1.6 1.2 1 1.2 0.45 -

* Pollution data source: https://openaq.org (EEA Belgium) The data is licensed under CC-By 4.0