Ô nhiễm không khí trong Arrondissement de Virton: chỉ số chất lượng không khí thời gian thực và cảnh báo khói.

Dữ liệu hiện tại từ các trạm: 43N132 - HABAY-LA-N.
Địa Điểm: « Luxembourg Province Arrondissement de Virton Habay »
Ô nhiễm và chất lượng không khí dự báo cho Arrondissement de Virton. Hôm nay là Thứ Sáu, 2 tháng 5, 2025. Các giá trị ô nhiễm không khí sau đây đã được ghi nhận cho Arrondissement de Virton:
  1. lưu huỳnh điôxít (SO2) - 1 (Tốt)
  2. vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi - 18 (Tốt)
  3. vật chất dạng hạt (PM 2.5) bụi - 15 (Trung bình)
  4. cacbon monoxide (CO) - 370 (Tốt)
  5. nitơ điôxít (NO2) - 19 (Tốt)
  6. ông bà (O3) - 26 (Tốt)
Chỉ số phẩm chất không khí thời gian thực (AQI) cho Arrondissement de Virton, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024: 2.

air quality index: 1
AQI 2 Trung bình

Chất lượng không khí trong Arrondissement de Virton ngày hôm nay là gì? Là không khí bị ô nhiễm trong Arrondissement de Virton?. Có smog?

Hôm nay (Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024) chất lượng không khí là vừa phải trong Arrondissement de Virton. Một số chất ô nhiễm trong Arrondissement de Virton có thể hơi ảnh hưởng đến rất ít cá nhân hypersensitive. Chất gây ô nhiễm không khí trong Arrondissement de Virton có thể gây khó thở nhẹ cho người nhạy cảm.


Mức ô nhiễm SO2 là gì? (lưu huỳnh điôxít (SO2))
1 (Tốt)

Mức độ PM10 ngày hôm nay trong Arrondissement de Virton là gì? (vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi)
Mức độ hiện tại của hạt vật chất PM10 trong Arrondissement de Virton là: 18 (Tốt) Các giá trị PM10 cao nhất thường xảy ra trong tháng: 18 (tháng 9 năm 2017). Giá trị thấp nhất của vật chất dạng hạt PM10 ô nhiễm trong Arrondissement de Virton thường được ghi lại trong: Tháng 10 (1.2).

Mức hiện tại của PM 2.5 trong Arrondissement de Virton là gì? (vật chất dạng hạt (PM 2.5) bụi)
Ngày hôm nay của PM 2.5 cấp là: 15 (Trung bình) Để so sánh, mức cao nhất là PM 2.5 trong Arrondissement de Virton trong 7 ngày qua là: 14 (Thứ Tư, 10 tháng 1, 2024) và thấp nhất: 8 (Chủ Nhật, 14 tháng 1, 2024). Giá trị PM 2.5 cao nhất được ghi nhận: 13 (tháng 2 năm 2018). Mức độ thấp nhất của vấn đề hạt PM 2.5 ô nhiễm xảy ra trong tháng: Tháng 7 (1.2).

Mức độ CO cao như thế nào? (cacbon monoxide (CO))
370 (Tốt)

Mức độ NO2 cao như thế nào? (nitơ điôxít (NO2))
19 (Tốt)

Làm thế nào là cấp độ O3 ngày hôm nay trong Arrondissement de Virton? (ông bà (O3))
26 (Tốt)



Dữ liệu hiện tại 10:00, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024

SO2 1 (Tốt)

PM10 18 (Tốt)

PM2,5 15 (Trung bình)

CO 370 (Tốt)

NO2 19 (Tốt)

O3 26 (Tốt)

Dữ liệu về ô nhiễm không khí từ những ngày gần đây trong Arrondissement de Virton

index 2024-01-10 2024-01-11 2024-01-12 2024-01-13 2024-01-14 2024-01-15 2024-01-16 2024-01-17
no2 12
Good
14
Good
14
Good
4
Good
4
Good
8
Good
18
Good
31
Good
pm10 17
Good
17
Good
12
Good
12
Good
11
Good
13
Good
17
Good
17
Good
co 268
Good
277
Good
204
Good
169
Good
207
Good
231
Good
293
Good
360
Good
pm25 14
Moderate
13
Moderate
10
Good
10
Good
8
Good
10
Good
13
Moderate
14
Moderate
o3 39
Good
39
Good
33
Good
52
Good
37
Good
38
Good
33
Good
24
Good
so2 1
Good
0
Good
0
Good
0
Good
0
Good
0
Good
0
Good
1
Good
data source »
Ô nhiễm không khí trong Arrondissement de Virton từ tháng 9 năm 2017 đến tháng 5 năm 2020
pollution pm25 hikersbay.com
index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-09 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-12 2018-11 2018-10 2018-09 2018-08 2018-07 2018-06 2018-05 2018-04 2018-03 2018-02 2018-01 2017-12 2017-11 2017-10 2017-09
so2 0.96 (Good) 0.95 (Good) 1 (Good) 0.86 (Good) 0.74 (Good) - (Good) - (Good) - (Good) 0.68 (Good) - (Good) 1 (Good) 0.96 (Good) 0.81 (Good) 1 (Good) 1 (Good) - (Good) - (Good) 0.46 (Good) 0.29 (Good) 1 (Good) 0.87 (Good) 0.76 (Good) 0.99 (Good) 0.65 (Good) 2.1 (Good) 2.1 (Good) 2 (Good) 1.5 (Good) 1 (Good) 1.4 (Good) 0.99 (Good) 1 (Good)
co 0.17 (Good) 0.19 (Good) 0.21 (Good) 0.18 (Good) 0.22 (Good) 0.13 (Good) 0.12 (Good) 0.06 (Good) 0.11 (Good) 0.06 (Good) 0.14 (Good) 0.17 (Good) 0.21 (Good) 0.18 (Good) 0.24 (Good) 0.19 (Good) 0.23 (Good) 0.23 (Good) 0.18 (Good) 0.17 (Good) 0.14 (Good) 0.14 (Good) 0.14 (Good) 0.18 (Good) 0.19 (Good) 0.26 (Good) 0.27 (Good) 0.2 (Good) 0.21 (Good) 5.4 (Good) 17 (Good) 21 (Good)
o3 65 (Good) 64 (Good) 61 (Good) 60 (Good) 44 (Good) 26 (Good) 16 (Good) 18 (Good) 35 (Good) 31 (Good) 49 (Good) 53 (Good) 64 (Good) 58 (Good) 38 (Good) 50 (Good) 39 (Good) 33 (Good) 38 (Good) 36 (Good) 49 (Good) 76 (Moderate) 49 (Good) 66 (Good) 64 (Good) 54 (Good) 43 (Good) 47 (Good) 38 (Good) 29 (Good) 27 (Good) 34 (Good)
pm10 12 (Good) 15 (Good) 11 (Good) 6.5 (Good) 13 (Good) 5.5 (Good) 5.5 (Good) 1.2 (Good) - (Good) 3.3 (Good) 6.4 (Good) 8.9 (Good) 16 (Good) 9.7 (Good) 15 (Good) 12 (Good) 5.2 (Good) 9.8 (Good) 16 (Good) 9.3 (Good) 7.1 (Good) 11 (Good) 9.9 (Good) 14 (Good) 9.5 (Good) 16 (Good) 16 (Good) 7.4 (Good) 7.2 (Good) 13 (Good) 12 (Good) 18 (Good)
no2 4.9 (Good) 5.5 (Good) 4.4 (Good) 4.4 (Good) 7.1 (Good) 4.1 (Good) 4.6 (Good) 1.5 (Good) 4.8 (Good) 2.2 (Good) 4.1 (Good) 5.7 (Good) 6.8 (Good) 6 (Good) 10 (Good) 6.5 (Good) 11 (Good) 12 (Good) 9.1 (Good) 7.8 (Good) 6.6 (Good) 5.8 (Good) 5.3 (Good) 5.4 (Good) 7.5 (Good) 12 (Good) 13 (Good) 8.4 (Good) 9 (Good) 9.9 (Good) 7 (Good) 6.8 (Good)
pm25 8.1 (Good) 8.2 (Good) 7.5 (Good) 6.8 (Good) 6.2 (Good) 4.2 (Good) 3.9 (Good) - (Good) - (Good) 1.2 (Good) 2.8 (Good) 6 (Good) 11 (Good) 7.6 (Good) 12 (Good) 9.7 (Good) 2.6 (Good) 6.8 (Good) 10 (Good) 6.5 (Good) 4 (Good) 4.2 (Good) 7.6 (Good) 9.7 (Good) 5.5 (Good) 11 (Good) 13 (Good) 4.8 (Good) 5 (Good) 8.3 (Good) 6.7 (Good) 13 (Good)
data source »

43N132 - HABAY-LA-N.

10:00, Thứ Tư, 17 tháng 1, 2024

SO2 0.5 (Tốt)

lưu huỳnh điôxít (SO2)

PM10 18 (Tốt)

vật chất hạt (PM10) bị đình chỉ bụi

PM2,5 15 (Trung bình)

vật chất dạng hạt (PM 2.5) bụi

CO 370 (Tốt)

cacbon monoxide (CO)

NO2 19 (Tốt)

nitơ điôxít (NO2)

O3 26 (Tốt)

ông bà (O3)

43N132 - HABAY-LA-N.

index 2024-01-17 2024-01-16 2024-01-15 2024-01-14 2024-01-13 2024-01-12 2024-01-11 2024-01-10
no2 31 18 8.1 4.4 4.2 14 14 12
pm10 17 17 13 11 12 12 17 17
co 360 293 231 207 169 204 277 268
pm25 14 13 10 8.1 10 10 13 14
o3 24 33 38 37 52 33 39 39
so2 0.5 0.3 0.09 0.08 0.2 0.17 0.32 0.56

BETN132

2017-09   2020-05
pollution pm25 hikersbay.com
index 2020-05 2020-04 2020-03 2020-02 2020-01 2019-12 2019-11 2019-10 2019-09 2019-07 2019-06 2019-05 2019-04 2019-03 2019-02 2019-01 2018-12 2018-11 2018-10 2018-09 2018-08 2018-07 2018-06 2018-05 2018-04 2018-03 2018-02 2018-01 2017-12 2017-11 2017-10 2017-09
pm25 8.1 8.2 7.5 6.8 6.2 4.2 3.9 - - 1.2 2.8 6 11 7.6 12 9.7 2.6 6.8 10 6.5 4 4.2 7.6 9.7 5.5 11 13 4.8 5 8.3 6.7 13
pm10 12 15 11 6.5 13 5.5 5.5 1.2 - 3.3 6.4 8.9 16 9.7 15 12 5.2 9.8 16 9.3 7.1 11 9.9 14 9.5 16 16 7.4 7.2 13 12 18
co 0.17 0.19 0.21 0.18 0.22 0.13 0.12 0.06 0.11 0.06 0.14 0.17 0.21 0.18 0.24 0.19 0.23 0.23 0.18 0.17 0.14 0.14 0.14 0.18 0.19 0.26 0.27 0.2 0.21 5.4 17 21
so2 0.96 0.95 1 0.86 0.74 - - - 0.68 - 1 0.96 0.81 1 1 - - 0.46 0.29 1 0.87 0.76 0.99 0.65 2.1 2.1 2 1.5 1 1.4 0.99 1
no2 4.9 5.5 4.4 4.4 7.1 4.1 4.6 1.5 4.8 2.2 4.1 5.7 6.8 6 10 6.5 11 12 9.1 7.8 6.6 5.8 5.3 5.4 7.5 12 13 8.4 9 9.9 7 6.8
o3 65 64 61 60 44 26 16 18 35 31 49 53 64 58 38 50 39 33 38 36 49 76 49 66 64 54 43 47 38 29 27 34

* Pollution data source: https://openaq.org (EEA Belgium) The data is licensed under CC-By 4.0