街の緑と公園
Tỉnh Thừa Thiên-Huế 59%
カンボジア: 36% laoPDR: 37% タイ王国: 42% 香港: 52%粒子状物質PM2.5
Tỉnh Thừa Thiên-Huế 19 (Moderate)
都会で過ごす喜び
Tỉnh Thừa Thiên-Huế 63%
カンボジア: 32% laoPDR: 38% タイ王国: 37% 香港: 43%粒子状物質PM10
Tỉnh Thừa Thiên-Huế 41 (Moderate)
大気汚染
Tỉnh Thừa Thiên-Huế 45%
カンボジア: 68% laoPDR: 72% タイ王国: 71% 香港: 67%生ゴミ処理機
Tỉnh Thừa Thiên-Huế 44%
カンボジア: 25% laoPDR: 20% タイ王国: 41% 香港: 52%飲料水の利用可能性と品質
Tỉnh Thừa Thiên-Huế 52%
カンボジア: 48% laoPDR: 51% タイ王国: 49% 香港: 66%清潔感と整理整頓
Tỉnh Thừa Thiên-Huế 51%
カンボジア: 25% laoPDR: 32% タイ王国: 38% 香港: 54%騒音・光害
Tỉnh Thừa Thiên-Huế 49%
カンボジア: 59% laoPDR: 55% タイ王国: 57% 香港: 66%水質汚濁
Tỉnh Thừa Thiên-Huế 53%
カンボジア: 73% laoPDR: 73% タイ王国: 69% 香港: 53%